QAR/ZK: Chuyển đổi Qatari Rial (QAR) sang ZKsync (ZK)
Qatari Rial sang ZKsync
Hôm nay 1 QAR có giá trị bằng bao nhiêu ZKsync?
1 Qatari Rial hiện đang có giá trị 3,4213 ZK
-0,36716 ZK
(-10,00%)Cập nhật gần nhất: 08:48:42 23 thg 3, 2025
Thị trường QAR/ZK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi QAR ZK
Tỷ giá QAR so với ZK hôm nay là 3,4213 ZK, giảm 10,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ZKsync đã giảm 10,00% trong tuần qua. ZKsync (ZK) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 35,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Qatari Rial (QAR) sang ZKsync (ZK)
Giá thấp nhất 24h
3,3326 ZKGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
3,8126 ZKGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ZKsync (ZK)
Tỷ giá chuyển đổi QAR sang ZK hôm nay hiện là 3,4213 ZK. Tỷ giá này đã giảm 10,00% trong 24h qua và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá Qatari Rial sang ZKsync được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ZKsync và các tiền mã hóa khác.
Giá Qatari Rial sang ZKsync được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ZKsync và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi QAR/ZK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZK được có giá trị xấp xỉ 3,4213 QAR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ZKsync sẽ tương đương với khoảng 17,1065 QAR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ق QAR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,29229 QAR, trong khi 50 ر.ق QAR sẽ tương đương với xấp xỉ 14,6143 QAR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa QAR và ZK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ZKsync đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 10,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZK đối với Qatari Rial là 3,8126 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,3326 QAR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ZKsync đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 10,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZK đối với Qatari Rial là 3,8126 QAR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,3326 QAR.
Chuyển đổi ZKsync Qatari Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 QAR | 3,4213 ZK |
5 QAR | 17,1065 ZK |
10 QAR | 34,2130 ZK |
20 QAR | 68,4259 ZK |
50 QAR | 171,06 ZK |
100 QAR | 342,13 ZK |
1.000 QAR | 3.421,30 ZK |
Chuyển đổi Qatari Rial ZKsync
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZK | 0,29229 QAR |
5 ZK | 1,4614 QAR |
10 ZK | 2,9229 QAR |
20 ZK | 5,8457 QAR |
50 ZK | 14,6143 QAR |
100 ZK | 29,2287 QAR |
1.000 ZK | 292,29 QAR |
Xem cách chuyển đổi QAR ZK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi QAR ZK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi QAR sang ZK
Tỷ giá giao dịch QAR/ZK hôm nay là 3,4213 ZK. OKX cập nhật giá QAR sang ZK theo thời gian thực.
ZKsync có tổng cung lưu hành hiện là 3.675.000.000 ZK và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZK.
Ngoài nắm giữ ZK, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ZKsync. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZK là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZK là ر.ق0,99235. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZK là ر.ق0,29229.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ZKsync, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZKsync và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo ZKsync có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZKsync thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo ZKsync , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZK theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZKsync theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZKsync sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZK sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZK sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 1,4614 ZK, trong khi 5 ZK có giá trị 17,1065 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZK và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZK USDZK AEDZK ALLZK AMDZK ANGZK ARSZK AUDZK AZNZK BAMZK BBDZK BDTZK BGNZK BHDZK BMDZK BNDZK BOBZK BRLZK BWPZK BYNZK CADZK CHFZK CLPZK CNYZK COPZK CRCZK CZKZK DJFZK DKKZK DOPZK DZDZK EGPZK ETBZK EURZK GBPZK GELZK GHSZK GTQZK HKDZK HNLZK HRKZK HUFZK IDRZK ILSZK INRZK IQDZK ISKZK JMDZK JODZK JPYZK KESZK KGSZK KHRZK KRWZK KWDZK KYDZK KZTZK LAKZK LBPZK LKRZK LRDZK MADZK MDLZK MKDZK MMKZK MNTZK MOPZK MURZK MXNZK MYRZK MZNZK NADZK NIOZK NOKZK NPRZK NZDZK OMRZK PABZK PENZK PGKZK PHPZK PKRZK PLNZK PYGZK QARZK RSDZK RUBZK RWFZK SARZK SDGZK SEKZK SGDZK SOSZK THBZK TJSZK TNDZK TRYZK TTDZK TWDZK TZSZK UAHZK UGXZK UYUZK UZSZK VESZK VNDZK XAFZK XOFZK ZARZK ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay