ZK/CHF: Chuyển đổi ZKsync (ZK) sang Swiss Franc (CHF)
ZKsync sang Swiss Franc
1 ZKsync có giá trị bằng bao nhiêu Swiss Franc?
1 ZK hiện đang có giá trị SFr.0,068826
+SFr.0,0041812
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: 09:24:19 23 thg 3, 2025
Thị trường ZK/CHF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZK CHF
Tính đến hôm nay, 1 ZK bằng 0,068826 CHF, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ZKsync (ZK) đã tăng 8,00%. ZK đang có xu hướng đi lên, đang tăng 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ZKsync (ZK) sang Swiss Franc (CHF)
Giá thấp nhất 24h
SFr.0,063761Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
SFr.0,072945Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ZKsync (ZK)
Giá hiện tại của ZKsync (ZK) theo Swiss Franc (CHF) là SFr.0,068826, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ZKsync là SFr.0,24124. Có 3.675.000.000 ZK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng SFr.252.934.912.
Giá ZKsync theo CHF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Swiss Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZKsync (ZK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Swiss Franc (CHF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ZKsync là SFr.0,24124. Có 3.675.000.000 ZK hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZK, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng SFr.252.934.912.
Giá ZKsync theo CHF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Swiss Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZKsync (ZK) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Swiss Franc (CHF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZK/CHF
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZK được có giá trị xấp xỉ 0,068826 CHF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ZKsync sẽ tương đương với khoảng 0,34413 CHF. Mặt khác, nếu bạn có 1 SFr. CHF, nó sẽ tương đương với khoảng 14,5294 CHF, trong khi 50 SFr. CHF sẽ tương đương với xấp xỉ 726,47 CHF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa CHF và ZK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ZKsync đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZK đối với Swiss Franc là 0,072945 CHF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,063761 CHF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ZKsync đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZK đối với Swiss Franc là 0,072945 CHF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,063761 CHF.
Chuyển đổi ZKsync Swiss Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZK | 0,068826 CHF |
5 ZK | 0,34413 CHF |
10 ZK | 0,68826 CHF |
20 ZK | 1,3765 CHF |
50 ZK | 3,4413 CHF |
100 ZK | 6,8826 CHF |
1.000 ZK | 68,8258 CHF |
Chuyển đổi Swiss Franc ZKsync
![]() | ![]() |
---|---|
1 CHF | 14,5294 ZK |
5 CHF | 72,6471 ZK |
10 CHF | 145,29 ZK |
20 CHF | 290,59 ZK |
50 CHF | 726,47 ZK |
100 CHF | 1.452,94 ZK |
1.000 CHF | 14.529,43 ZK |
Xem cách chuyển đổi ZK CHF chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZK CHF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZK sang CHF
Tỷ giá ZK CHF hôm nay là SFr.0,068826.
Tỷ giá giao dịch ZK /CHF đã biến động 6,00% trong 24h qua.
ZKsync có tổng cung lưu hành hiện là 3.675.000.000 ZK và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZK.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ZKsync, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZKsync và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 SFr. theo ZKsync có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZKsync thành Swiss Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Swiss Franc theo ZKsync , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZK theo Swiss Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZKsync theo CHF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZKsync sang Swiss Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZK sang CHF của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZK sang CHF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo CHF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,SFr.5 có giá trị 72,6471 ZK, trong khi 5 ZK có giá trị 0,34413 theo CHF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZK và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZK USDZK AEDZK ALLZK AMDZK ANGZK ARSZK AUDZK AZNZK BAMZK BBDZK BDTZK BGNZK BHDZK BMDZK BNDZK BOBZK BRLZK BWPZK BYNZK CADZK CHFZK CLPZK CNYZK COPZK CRCZK CZKZK DJFZK DKKZK DOPZK DZDZK EGPZK ETBZK EURZK GBPZK GELZK GHSZK GTQZK HKDZK HNLZK HRKZK HUFZK IDRZK ILSZK INRZK IQDZK ISKZK JMDZK JODZK JPYZK KESZK KGSZK KHRZK KRWZK KWDZK KYDZK KZTZK LAKZK LBPZK LKRZK LRDZK MADZK MDLZK MKDZK MMKZK MNTZK MOPZK MURZK MXNZK MYRZK MZNZK NADZK NIOZK NOKZK NPRZK NZDZK OMRZK PABZK PENZK PGKZK PHPZK PKRZK PLNZK PYGZK QARZK RSDZK RUBZK RWFZK SARZK SDGZK SEKZK SGDZK SOSZK THBZK TJSZK TNDZK TRYZK TTDZK TWDZK TZSZK UAHZK UGXZK UYUZK UZSZK VESZK VNDZK XAFZK XOFZK ZARZK ZMW
Giao dịch chuyển đổi CHF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CHF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay