QAR/SNX: Chuyển đổi Qatari Rial (QAR) sang Synthetix (SNX)
Qatari Rial sang Synthetix
Hôm nay 1 QAR có giá trị bằng bao nhiêu Synthetix?
1 Qatari Rial hiện đang có giá trị 0,15294 SNX SNX
+0,0055004 SNX
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 21:37:14 9 thg 1, 2025
Thị trường QAR/SNX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi QAR SNX
Tỷ giá QAR so với SNX hôm nay là 0,15294 SNX, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Synthetix đã tăng 18,00% trong tuần qua. Synthetix (SNX) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 51,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Qatari Rial (QAR) sang Synthetix (SNX)
Giá thấp nhất 24h
0,14518 SNXGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,15823 SNXGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SNX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Synthetix (SNX)
Tỷ giá chuyển đổi QAR sang SNX hôm nay hiện là 0,15294 SNX. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá Qatari Rial sang Synthetix được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Synthetix và các tiền mã hóa khác.
Giá Qatari Rial sang Synthetix được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Synthetix và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi QAR/SNX
Based on the current rate, 1 SNX is valued at approximately 0,15294 QAR. This means that acquiring 5 Synthetix would amount to around 0,76472 QAR. Alternatively, if you have ر.ق1 QAR, it would be equivalent to about 6,5383 QAR, while ر.ق50 QAR would translate to approximately 326,92 QAR. These figures provide an indication of the exchange rate between QAR and SNX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Synthetix exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 SNX for Qatari Rial being 0,15823 QAR and the lowest value in the last 24 hours being 0,14518 QAR.
In the last 7 days, the Synthetix exchange rate has tăng by 18,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 SNX for Qatari Rial being 0,15823 QAR and the lowest value in the last 24 hours being 0,14518 QAR.
Chuyển đổi Synthetix Qatari Rial
QAR | SNX |
---|---|
1 QAR | 0,15294 SNX |
5 QAR | 0,76472 SNX |
10 QAR | 1,5294 SNX |
20 QAR | 3,0589 SNX |
50 QAR | 7,6472 SNX |
100 QAR | 15,2944 SNX |
1.000 QAR | 152,94 SNX |
Chuyển đổi Qatari Rial Synthetix
SNX | QAR |
---|---|
1 SNX | 6,5383 QAR |
5 SNX | 32,6917 QAR |
10 SNX | 65,3834 QAR |
20 SNX | 130,77 QAR |
50 SNX | 326,92 QAR |
100 SNX | 653,83 QAR |
1.000 SNX | 6.538,34 QAR |
Xem cách chuyển đổi QAR SNX chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi QAR SNX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi QAR sang SNX
Tỷ giá giao dịch QAR/SNX hôm nay là 0,15294 SNX. OKX cập nhật giá QAR sang SNX theo thời gian thực.
Synthetix có tổng cung lưu hành hiện là 339.466.217 SNX và tổng cung tối đa là 339.889.850 SNX.
Ngoài nắm giữ SNX, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Synthetix. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho SNX là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của SNX là ر.ق105,54. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của SNX là ر.ق6,5383.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Synthetix, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Synthetix và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ق theo Synthetix có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Synthetix thành Qatari Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Qatari Rial theo Synthetix , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SNX theo Qatari Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Synthetix theo QAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Synthetix sang Qatari Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SNX sang QAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi SNX sang QAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SNX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo QAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ق5 có giá trị 32,6917 SNX, trong khi 5 SNX có giá trị 0,76472 theo QAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SNX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SNX và các loại tiền pháp định phổ biến.
SNX USDSNX AEDSNX ALLSNX AMDSNX ANGSNX ARSSNX AUDSNX AZNSNX BAMSNX BBDSNX BDTSNX BGNSNX BHDSNX BMDSNX BNDSNX BOBSNX BRLSNX BWPSNX BYNSNX CADSNX CHFSNX CLPSNX CNYSNX COPSNX CRCSNX CZKSNX DJFSNX DKKSNX DOPSNX DZDSNX EGPSNX ETBSNX EURSNX GBPSNX GELSNX GHSSNX GTQSNX HKDSNX HNLSNX HRKSNX HUFSNX IDRSNX ILSSNX INRSNX IQDSNX ISKSNX JMDSNX JODSNX JPYSNX KESSNX KGSSNX KHRSNX KRWSNX KWDSNX KYDSNX KZTSNX LAKSNX LBPSNX LKRSNX LRDSNX MADSNX MDLSNX MKDSNX MMKSNX MNTSNX MOPSNX MURSNX MXNSNX MYRSNX MZNSNX NADSNX NIOSNX NOKSNX NPRSNX NZDSNX OMRSNX PABSNX PENSNX PGKSNX PHPSNX PKRSNX PLNSNX PYGSNX QARSNX RSDSNX RWFSNX SARSNX SDGSNX SEKSNX SGDSNX SOSSNX THBSNX TJSSNX TNDSNX TRYSNX TTDSNX TWDSNX TZSSNX UAHSNX UGXSNX UYUSNX UZSSNX VESSNX VNDSNX XAFSNX XOFSNX ZARSNX ZMW
Giao dịch chuyển đổi QAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa QAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Synthetix (SNX)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay