OXT/LBP: Chuyển đổi Orchid (OXT) sang Lebanese Pound (LBP)
Orchid sang Lebanese Pound
1 Orchid có giá trị bằng bao nhiêu Lebanese Pound?
1 OXT hiện đang có giá trị .ل.ل5.720,43
+.ل.ل27,7778
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 08:56:53 1 thg 4, 2025
Thị trường OXT/LBP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OXT LBP
Tính đến hôm nay, 1 OXT bằng 5.720,43 LBP, tăng 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Orchid (OXT) đã giảm 14,00%. OXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Orchid (OXT) sang Lebanese Pound (LBP)
Giá thấp nhất 24h
.ل.ل5.619,18Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
.ل.ل5.887,99Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Orchid (OXT)
Giá hiện tại của Orchid (OXT) theo Lebanese Pound (LBP) là .ل.ل5.720,43, với tăng 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Orchid là .ل.ل94.086,02. Có 591.544.729 OXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 OXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل3.383.890.277.720.
Giá Orchid theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Orchid (OXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Orchid là .ل.ل94.086,02. Có 591.544.729 OXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 OXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng .ل.ل3.383.890.277.720.
Giá Orchid theo LBP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Lebanese Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Orchid (OXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Lebanese Pound (LBP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OXT/LBP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OXT được có giá trị xấp xỉ 5.720,43 LBP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Orchid sẽ tương đương với khoảng 28.602,15 LBP. Mặt khác, nếu bạn có 1 .ل.ل LBP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,00017481 LBP, trong khi 50 .ل.ل LBP sẽ tương đương với xấp xỉ 0,0087406 LBP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa LBP và OXT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Orchid đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OXT đối với Lebanese Pound là 5.887,99 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 5.619,18 LBP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Orchid đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OXT đối với Lebanese Pound là 5.887,99 LBP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 5.619,18 LBP.
Chuyển đổi Orchid Lebanese Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 OXT | 5.720,43 LBP |
5 OXT | 28.602,15 LBP |
10 OXT | 57.204,30 LBP |
20 OXT | 114.408,6 LBP |
50 OXT | 286.021,5 LBP |
100 OXT | 572.043,0 LBP |
1.000 OXT | 5.720.430 LBP |
Chuyển đổi Lebanese Pound Orchid
![]() | ![]() |
---|---|
1 LBP | 0,00017481 OXT |
5 LBP | 0,00087406 OXT |
10 LBP | 0,0017481 OXT |
20 LBP | 0,0034962 OXT |
50 LBP | 0,0087406 OXT |
100 LBP | 0,017481 OXT |
1.000 LBP | 0,17481 OXT |
Xem cách chuyển đổi OXT LBP chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi OXT LBP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OXT sang LBP
Tỷ giá OXT LBP hôm nay là .ل.ل5.720,43.
Tỷ giá giao dịch OXT /LBP đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Orchid có tổng cung lưu hành hiện là 591.544.729 OXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 OXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Orchid, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Orchid và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 .ل.ل theo Orchid có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Orchid thành Lebanese Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Lebanese Pound theo Orchid , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OXT theo Lebanese Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Orchid theo LBP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Orchid sang Lebanese Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OXT sang LBP của chúng tôi biến việc chuyển đổi OXT sang LBP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo LBP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,.ل.ل5 có giá trị 0,00087406 OXT, trong khi 5 OXT có giá trị 28.602,15 theo LBP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
OXT USDOXT AEDOXT ALLOXT AMDOXT ANGOXT ARSOXT AUDOXT AZNOXT BAMOXT BBDOXT BDTOXT BGNOXT BHDOXT BMDOXT BNDOXT BOBOXT BRLOXT BWPOXT BYNOXT CADOXT CHFOXT CLPOXT CNYOXT COPOXT CRCOXT CZKOXT DJFOXT DKKOXT DOPOXT DZDOXT EGPOXT ETBOXT EUROXT GBPOXT GELOXT GHSOXT GTQOXT HKDOXT HNLOXT HRKOXT HUFOXT IDROXT ILSOXT INROXT IQDOXT ISKOXT JMDOXT JODOXT JPYOXT KESOXT KGSOXT KHROXT KRWOXT KWDOXT KYDOXT KZTOXT LAKOXT LBPOXT LKROXT LRDOXT MADOXT MDLOXT MKDOXT MMKOXT MNTOXT MOPOXT MUROXT MXNOXT MYROXT MZNOXT NADOXT NIOOXT NOKOXT NPROXT NZDOXT OMROXT PABOXT PENOXT PGKOXT PHPOXT PKROXT PLNOXT PYGOXT QAROXT RSDOXT RUBOXT RWFOXT SAROXT SDGOXT SEKOXT SGDOXT SOSOXT TJSOXT TNDOXT TRYOXT TTDOXT TWDOXT TZSOXT UAHOXT UGXOXT UYUOXT UZSOXT VESOXT VNDOXT XAFOXT XOFOXT ZAROXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi LBP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LBP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay