Chuyển đổi OXT INR
Orchid sang Indian Rupee
₹8,8474
-₹0,29307
(-3,21%)Cập nhật gần nhất: 04:07:12 23 thg 12, 2024
Thị trường OXT/INR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OXT INR
Tính đến hôm nay, 1 OXT bằng 8,8474 INR, giảm 3,21% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Orchid (OXT) đã giảm 16,61%. OXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 40,63% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá OXT INR hiện tại
Giá thấp nhất 24h
₹8,7718Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₹9,3189Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OXT hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Orchid (OXT)
Tỷ giá chuyển đổi OXT INR hôm nay hiện là ₹8,8474. Tỷ giá này đã giảm 3,21% trong 24 giờ qua và giảm 16,61% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Orchid là ₹89,1962. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 591.544.729 OXT, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 OXT và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₹5.233.641.714.
Giá Orchid so với INR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Indian Rupee.
Giá cao nhất lịch sử của Orchid là ₹89,1962. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 591.544.729 OXT, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 OXT và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ₹5.233.641.714.
Giá Orchid so với INR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Indian Rupee.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OXT/INR
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch OXT phổ biến sang giá INR tương đương.
Chuyển đổi OXT INR
OXT | INR |
---|---|
1 OXT | 8,8474 INR |
5 OXT | 44,2371 INR |
10 OXT | 88,4742 INR |
20 OXT | 176,95 INR |
50 OXT | 442,37 INR |
100 OXT | 884,74 INR |
1.000 OXT | 8.847,42 INR |
Chuyển đổi INR OXT
INR | OXT |
---|---|
1 INR | 0,11303 OXT |
5 INR | 0,56514 OXT |
10 INR | 1,1303 OXT |
20 INR | 2,2605 OXT |
50 INR | 5,6514 OXT |
100 INR | 11,3027 OXT |
1.000 INR | 113,03 OXT |
Chuyển đổi OXT INR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi OXT INR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OXT sang INR
Tỷ giá giao dịch của 1 OXT sang INR hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá OXT INR hôm nay là ₹8,8474.
Tỷ giá giao dịch OXT INR đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch OXT /INR đã biến động -3,21% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Orchid?
Orchid có tổng cung lưu hành hiện là 591.544.729 OXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 OXT.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi OXT sang INR trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Orchid (OXT) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Orchid, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Orchid và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OXT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OXT và các loại tiền pháp định phổ biến.
OXT USDOXT AEDOXT ALLOXT AMDOXT ANGOXT ARSOXT AUDOXT AZNOXT BAMOXT BBDOXT BDTOXT BGNOXT BHDOXT BMDOXT BNDOXT BOBOXT BRLOXT BWPOXT BYNOXT CADOXT CHFOXT CLPOXT CNYOXT COPOXT CRCOXT CZKOXT DJFOXT DKKOXT DOPOXT DZDOXT EGPOXT ETBOXT EUROXT GBPOXT GELOXT GHSOXT GTQOXT HKDOXT HNLOXT HRKOXT HUFOXT IDROXT ILSOXT INROXT IQDOXT ISKOXT JMDOXT JODOXT JPYOXT KESOXT KGSOXT KHROXT KRWOXT KWDOXT KYDOXT KZTOXT LAKOXT LBPOXT LKROXT LRDOXT MADOXT MDLOXT MKDOXT MMKOXT MNTOXT MOPOXT MUROXT MXNOXT MYROXT MZNOXT NADOXT NIOOXT NOKOXT NPROXT NZDOXT OMROXT PABOXT PENOXT PGKOXT PHPOXT PKROXT PLNOXT PYGOXT QAROXT RSDOXT RWFOXT SAROXT SDGOXT SEKOXT SGDOXT SOSOXT THBOXT TJSOXT TNDOXT TRYOXT TTDOXT TWDOXT TZSOXT UAHOXT UGXOXT UYUOXT UZSOXT VESOXT VNDOXT XAFOXT XOFOXT ZAROXT ZMW
Giao dịch chuyển đổi INR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay