OMR/EOS: Chuyển đổi Omani Rial (OMR) sang EOS (EOS)
Omani Rial sang EOS
Hôm nay 1 OMR có giá trị bằng bao nhiêu EOS?
1 Omani Rial hiện đang có giá trị 3,7640 EOS
-0,44800 EOS
(-11,00%)Cập nhật gần nhất: 05:09:22 2 thg 4, 2025
Thị trường OMR/EOS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OMR EOS
Tỷ giá OMR so với EOS hôm nay là 3,7640 EOS, giảm 11,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, EOS đã giảm 17,00% trong tuần qua. EOS (EOS) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Omani Rial (OMR) sang EOS (EOS)
Giá thấp nhất 24h
3,6483 EOSGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
4,3192 EOSGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường EOS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá EOS (EOS)
Tỷ giá chuyển đổi OMR sang EOS hôm nay hiện là 3,7640 EOS. Tỷ giá này đã giảm 11,00% trong 24h qua và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.
Giá Omani Rial sang EOS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy EOS và các tiền mã hóa khác.
Giá Omani Rial sang EOS được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy EOS và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OMR/EOS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 EOS được có giá trị xấp xỉ 3,7640 OMR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 EOS sẽ tương đương với khoảng 18,8202 OMR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ر.ع. OMR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,26567 OMR, trong khi 50 ر.ع. OMR sẽ tương đương với xấp xỉ 13,2836 OMR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa OMR và EOS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch EOS đã giảm thêm 17,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 11,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 EOS đối với Omani Rial là 4,3192 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,6483 OMR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch EOS đã giảm thêm 17,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 11,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 EOS đối với Omani Rial là 4,3192 OMR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,6483 OMR.
Chuyển đổi EOS Omani Rial
![]() | ![]() |
---|---|
1 OMR | 3,7640 EOS |
5 OMR | 18,8202 EOS |
10 OMR | 37,6403 EOS |
20 OMR | 75,2806 EOS |
50 OMR | 188,20 EOS |
100 OMR | 376,40 EOS |
1.000 OMR | 3.764,03 EOS |
Chuyển đổi Omani Rial EOS
![]() | ![]() |
---|---|
1 EOS | 0,26567 OMR |
5 EOS | 1,3284 OMR |
10 EOS | 2,6567 OMR |
20 EOS | 5,3135 OMR |
50 EOS | 13,2836 OMR |
100 EOS | 26,5673 OMR |
1.000 EOS | 265,67 OMR |
Xem cách chuyển đổi OMR EOS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi OMR EOS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OMR sang EOS
Tỷ giá giao dịch OMR/EOS hôm nay là 3,7640 EOS. OKX cập nhật giá OMR sang EOS theo thời gian thực.
EOS có tổng cung lưu hành hiện là 1.516.885.789 EOS và tổng cung tối đa là 2.100.000.000 EOS.
Ngoài nắm giữ EOS, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của EOS. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho EOS là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của EOS là ر.ع.8,9653. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của EOS là ر.ع.0,26567.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về EOS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá EOS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ر.ع. theo EOS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi EOS thành Omani Rial, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Omani Rial theo EOS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 EOS theo Omani Rial thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của EOS theo OMR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi EOS sang Omani Rial và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính EOS sang OMR của chúng tôi biến việc chuyển đổi EOS sang OMR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng EOS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo OMR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ر.ع.5 có giá trị 1,3284 EOS, trong khi 5 EOS có giá trị 18,8202 theo OMR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi EOS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EOS và các loại tiền pháp định phổ biến.
EOS USDEOS AEDEOS ALLEOS AMDEOS ANGEOS ARSEOS AUDEOS AZNEOS BAMEOS BBDEOS BDTEOS BGNEOS BHDEOS BMDEOS BNDEOS BOBEOS BRLEOS BWPEOS BYNEOS CADEOS CHFEOS CLPEOS CNYEOS COPEOS CRCEOS CZKEOS DJFEOS DKKEOS DOPEOS DZDEOS EGPEOS ETBEOS EUREOS GBPEOS GELEOS GHSEOS GTQEOS HKDEOS HNLEOS HRKEOS HUFEOS IDREOS ILSEOS INREOS IQDEOS ISKEOS JMDEOS JODEOS JPYEOS KESEOS KGSEOS KHREOS KRWEOS KWDEOS KYDEOS KZTEOS LAKEOS LBPEOS LKREOS LRDEOS MADEOS MDLEOS MKDEOS MMKEOS MNTEOS MOPEOS MUREOS MXNEOS MYREOS MZNEOS NADEOS NIOEOS NOKEOS NPREOS NZDEOS OMREOS PABEOS PENEOS PGKEOS PHPEOS PKREOS PLNEOS PYGEOS QAREOS RSDEOS RUBEOS RWFEOS SAREOS SDGEOS SEKEOS SGDEOS SOSEOS TJSEOS TNDEOS TRYEOS TTDEOS TWDEOS TZSEOS UAHEOS UGXEOS UYUEOS UZSEOS VESEOS VNDEOS XAFEOS XOFEOS ZAREOS ZMW
Giao dịch chuyển đổi OMR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay