Giá EOS
Thông tin thị trường EOS
Vốn hóa thị trường = Tổng cung lưu hành × Giá gần nhất
Công cụ tính EOS
Hiệu suất giá EOS theo USD
Giao dịch chuyển đổi EOS phổ biến
EOS sang USD | 0,87660 $ |
EOS sang PHP | 51,2364 ₱ |
EOS sang EUR | 0,84248 € |
EOS sang IDR | 14.209,76 Rp |
EOS sang GBP | 0,69776 £ |
EOS sang CAD | 1,2607 $ |
EOS sang AED | 3,2198 AED |
EOS sang VND | 22.299,67 ₫ |
Giới thiệu về EOS (EOS)
EOS Câu hỏi thường gặp
Blockchain EOS tự hào về một giải pháp thay thế linh hoạt hơn và nhanh hơn so với các blockchain kế thừa. Là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với Ethereum, hệ sinh thái EOS đã áp dụng các công nghệ giúp mang lại lợi thế so với các blockchain hỗ trợ hợp đồng thông minh khác. Chẳng hạn như, EOS mang đến sự linh hoạt hơn cho các nhà phát triển vì họ có thể tạo ứng dụng phi tập trung bằng nhiều ngôn ngữ lập trình, bao gồm cả Java và Python.
EOS cũng áp dụng một cơ chế đồng thuận thân thiện với môi trường và có thể mở rộng, cho phép EOS đánh bại tốc độ giao dịch của các blockchain kế thừa, trong đó có Ethereum và Bitcoin.
Bạn có thể mua EOS trên sàn giao dịch OKX. OKX hỗ trợ các cặp giao dịch EOS/USDT, EOS/USDC, EOS/BTC và EOS/ETH. Ngoài ra, bạn có thể mua EOS trực tiếp bằng tiền pháp định hoặc chuyển đổi tiền mã hóa sang EOS.
Trước khi bắt đầu giao dịch bằng OKX, bạn cần tạo một tài khoản. Để mua EOS bằng tiền pháp định bạn muốn, hãy nhấp vào "Mua bằng thẻ" trong phần "Mua tiền mã hóa" ở thanh điều hướng trên cùng. Để giao dịch EOS/USDT, EOS/USDC, EOS/BTC hoặc EOS/ETH, hãy nhấp vào "Giao dịch cơ bản" trong phần "Giao dịch". Cũng trong tab đó, bạn có thể nhấp vào "Chuyển đổi" để chuyển đổi tiền mã hóa sang EOS.
Ngoài ra, bạn có thể vào Công cụ tính tiền mã hóa mới trên OKX. Chọn EOS và tiền pháp định bạn muốn chuyển đổi để xem giá chuyển đổi trực tiếp ước tính.