NOK/LAT: Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang PlatON (LAT)
Norwegian Krone sang PlatON
Hôm nay 1 NOK có giá trị bằng bao nhiêu PlatON?
1 Norwegian Krone hiện đang có giá trị 9,4756 LAT LAT
-0,45086 LAT
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 04:31:57 11 thg 1, 2025
Thị trường NOK/LAT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi NOK LAT
Tỷ giá NOK so với LAT hôm nay là 9,4756 LAT, giảm 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, PlatON đã tăng 11,00% trong tuần qua. PlatON (LAT) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Norwegian Krone (NOK) sang PlatON (LAT)
Giá thấp nhất 24h
9,3889 LATGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
10,0234 LATGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LAT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PlatON (LAT)
Tỷ giá chuyển đổi NOK sang LAT hôm nay hiện là 9,4756 LAT. Tỷ giá này đã giảm 5,00% trong 24h qua và tăng 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá Norwegian Krone sang PlatON được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PlatON và các tiền mã hóa khác.
Giá Norwegian Krone sang PlatON được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy PlatON và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi NOK/LAT
Based on the current rate, 1 LAT is valued at approximately 9,4756 NOK. This means that acquiring 5 PlatON would amount to around 47,3780 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 0,10553 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 5,2767 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and LAT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the PlatON exchange rate has tăng by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 LAT for Norwegian Krone being 10,0234 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 9,3889 NOK.
In the last 7 days, the PlatON exchange rate has tăng by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 LAT for Norwegian Krone being 10,0234 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 9,3889 NOK.
Chuyển đổi PlatON Norwegian Krone
NOK | LAT |
---|---|
1 NOK | 9,4756 LAT |
5 NOK | 47,3780 LAT |
10 NOK | 94,7560 LAT |
20 NOK | 189,51 LAT |
50 NOK | 473,78 LAT |
100 NOK | 947,56 LAT |
1.000 NOK | 9.475,60 LAT |
Chuyển đổi Norwegian Krone PlatON
LAT | NOK |
---|---|
1 LAT | 0,10553 NOK |
5 LAT | 0,52767 NOK |
10 LAT | 1,0553 NOK |
20 LAT | 2,1107 NOK |
50 LAT | 5,2767 NOK |
100 LAT | 10,5534 NOK |
1.000 LAT | 105,53 NOK |
Xem cách chuyển đổi NOK LAT chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi NOK LAT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi NOK sang LAT
Tỷ giá giao dịch NOK/LAT hôm nay là 9,4756 LAT. OKX cập nhật giá NOK sang LAT theo thời gian thực.
PlatON có tổng cung lưu hành hiện là 6.258.629.154 LAT và tổng cung tối đa là 10.250.000.000 LAT.
Ngoài nắm giữ LAT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của PlatON. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho LAT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của LAT là Kr22,9347. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của LAT là Kr0,10553.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về PlatON, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PlatON và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo PlatON có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PlatON thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo PlatON , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LAT theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PlatON theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PlatON sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LAT sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi LAT sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LAT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,52767 LAT, trong khi 5 LAT có giá trị 47,3780 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LAT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LAT và các loại tiền pháp định phổ biến.
LAT USDLAT AEDLAT ALLLAT AMDLAT ANGLAT ARSLAT AUDLAT AZNLAT BAMLAT BBDLAT BDTLAT BGNLAT BHDLAT BMDLAT BNDLAT BOBLAT BRLLAT BWPLAT BYNLAT CADLAT CHFLAT CLPLAT CNYLAT COPLAT CRCLAT CZKLAT DJFLAT DKKLAT DOPLAT DZDLAT EGPLAT ETBLAT EURLAT GBPLAT GELLAT GHSLAT GTQLAT HKDLAT HNLLAT HRKLAT HUFLAT IDRLAT ILSLAT INRLAT IQDLAT ISKLAT JMDLAT JODLAT JPYLAT KESLAT KGSLAT KHRLAT KRWLAT KWDLAT KYDLAT KZTLAT LAKLAT LBPLAT LKRLAT LRDLAT MADLAT MDLLAT MKDLAT MMKLAT MNTLAT MOPLAT MURLAT MXNLAT MYRLAT MZNLAT NADLAT NIOLAT NOKLAT NPRLAT NZDLAT OMRLAT PABLAT PENLAT PGKLAT PHPLAT PKRLAT PLNLAT PYGLAT QARLAT RSDLAT RWFLAT SARLAT SDGLAT SEKLAT SGDLAT SOSLAT THBLAT TJSLAT TNDLAT TRYLAT TTDLAT TWDLAT TZSLAT UAHLAT UGXLAT UYULAT UZSLAT VESLAT VNDLAT XAFLAT XOFLAT ZARLAT ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay