LAT/NOK: Chuyển đổi PlatON (LAT) sang Norwegian Krone (NOK)
PlatON sang Norwegian Krone
1 PlatON có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?
1 LAT hiện đang có giá trị Kr0,052434
+Kr0,0014483
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 17:30:29 23 thg 3, 2025
Thị trường LAT/NOK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LAT NOK
Tính đến hôm nay, 1 LAT bằng 0,052434 NOK, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, PlatON (LAT) đã tăng 6,00%. LAT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá PlatON (LAT) sang Norwegian Krone (NOK)
Giá thấp nhất 24h
Kr0,049114Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr0,061589Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LAT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá PlatON (LAT)
Giá hiện tại của PlatON (LAT) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr0,052434, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của PlatON là Kr21,1427. Có 6.389.779.327 LAT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.250.000.000 LAT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr335.040.875.
Giá PlatON theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PlatON (LAT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của PlatON là Kr21,1427. Có 6.389.779.327 LAT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.250.000.000 LAT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr335.040.875.
Giá PlatON theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch PlatON (LAT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LAT/NOK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LAT được có giá trị xấp xỉ 0,052434 NOK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 PlatON sẽ tương đương với khoảng 0,26217 NOK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr NOK, nó sẽ tương đương với khoảng 19,0716 NOK, trong khi 50 Kr NOK sẽ tương đương với xấp xỉ 953,58 NOK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NOK và LAT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PlatON đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LAT đối với Norwegian Krone là 0,061589 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,049114 NOK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch PlatON đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LAT đối với Norwegian Krone là 0,061589 NOK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,049114 NOK.
Chuyển đổi PlatON Norwegian Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 LAT | 0,052434 NOK |
5 LAT | 0,26217 NOK |
10 LAT | 0,52434 NOK |
20 LAT | 1,0487 NOK |
50 LAT | 2,6217 NOK |
100 LAT | 5,2434 NOK |
1.000 LAT | 52,4339 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone PlatON
![]() | ![]() |
---|---|
1 NOK | 19,0716 LAT |
5 NOK | 95,3582 LAT |
10 NOK | 190,72 LAT |
20 NOK | 381,43 LAT |
50 NOK | 953,58 LAT |
100 NOK | 1.907,16 LAT |
1.000 NOK | 19.071,64 LAT |
Xem cách chuyển đổi LAT NOK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi LAT NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LAT sang NOK
Tỷ giá LAT NOK hôm nay là Kr0,052434.
Tỷ giá giao dịch LAT /NOK đã biến động 3,00% trong 24h qua.
PlatON có tổng cung lưu hành hiện là 6.389.779.327 LAT và tổng cung tối đa là 10.250.000.000 LAT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về PlatON, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá PlatON và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo PlatON có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi PlatON thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo PlatON , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LAT theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của PlatON theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi PlatON sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LAT sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi LAT sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LAT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 95,3582 LAT, trong khi 5 LAT có giá trị 0,26217 theo NOK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LAT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LAT và các loại tiền pháp định phổ biến.
LAT USDLAT AEDLAT ALLLAT AMDLAT ANGLAT ARSLAT AUDLAT AZNLAT BAMLAT BBDLAT BDTLAT BGNLAT BHDLAT BMDLAT BNDLAT BOBLAT BRLLAT BWPLAT BYNLAT CADLAT CHFLAT CLPLAT CNYLAT COPLAT CRCLAT CZKLAT DJFLAT DKKLAT DOPLAT DZDLAT EGPLAT ETBLAT EURLAT GBPLAT GELLAT GHSLAT GTQLAT HKDLAT HNLLAT HRKLAT HUFLAT IDRLAT ILSLAT INRLAT IQDLAT ISKLAT JMDLAT JODLAT JPYLAT KESLAT KGSLAT KHRLAT KRWLAT KWDLAT KYDLAT KZTLAT LAKLAT LBPLAT LKRLAT LRDLAT MADLAT MDLLAT MKDLAT MMKLAT MNTLAT MOPLAT MURLAT MXNLAT MYRLAT MZNLAT NADLAT NIOLAT NOKLAT NPRLAT NZDLAT OMRLAT PABLAT PENLAT PGKLAT PHPLAT PKRLAT PLNLAT PYGLAT QARLAT RSDLAT RUBLAT RWFLAT SARLAT SDGLAT SEKLAT SGDLAT SOSLAT THBLAT TJSLAT TNDLAT TRYLAT TTDLAT TWDLAT TZSLAT UAHLAT UGXLAT UYULAT UZSLAT VESLAT VNDLAT XAFLAT XOFLAT ZARLAT ZMW
Giao dịch chuyển đổi NOK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NOK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay