MKD/RAY: Chuyển đổi Macedonian Denar (MKD) sang Raydium (RAY)
Macedonian Denar sang Raydium
Hôm nay 1 MKD có giá trị bằng bao nhiêu Raydium?
1 Macedonian Denar hiện đang có giá trị 0,0071324 RAY
+0,00010943 RAY
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 06:21:11 24 thg 4, 2025
Thị trường MKD/RAY hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MKD RAY
Tỷ giá MKD so với RAY hôm nay là 0,0071324 RAY, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Raydium đã giảm 11,00% trong tuần qua. Raydium (RAY) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Macedonian Denar (MKD) sang Raydium (RAY)
Giá thấp nhất 24h
0,0067014 RAYGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0073028 RAYGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RAY hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Raydium (RAY)
Tỷ giá chuyển đổi MKD sang RAY hôm nay hiện là 0,0071324 RAY. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá Macedonian Denar sang Raydium được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Raydium và các tiền mã hóa khác.
Giá Macedonian Denar sang Raydium được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Raydium và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MKD/RAY
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 RAY được có giá trị xấp xỉ 0,0071324 MKD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Raydium sẽ tương đương với khoảng 0,035662 MKD. Mặt khác, nếu bạn có 1 Ден MKD, nó sẽ tương đương với khoảng 140,21 MKD, trong khi 50 Ден MKD sẽ tương đương với xấp xỉ 7.010,31 MKD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MKD và RAY, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Raydium đã giảm thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RAY đối với Macedonian Denar là 0,0073028 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0067014 MKD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Raydium đã giảm thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RAY đối với Macedonian Denar là 0,0073028 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0067014 MKD.
Chuyển đổi Raydium Macedonian Denar
![]() | ![]() |
---|---|
1 MKD | 0,0071324 RAY |
5 MKD | 0,035662 RAY |
10 MKD | 0,071324 RAY |
20 MKD | 0,14265 RAY |
50 MKD | 0,35662 RAY |
100 MKD | 0,71324 RAY |
1.000 MKD | 7,1324 RAY |
Chuyển đổi Macedonian Denar Raydium
![]() | ![]() |
---|---|
1 RAY | 140,21 MKD |
5 RAY | 701,03 MKD |
10 RAY | 1.402,06 MKD |
20 RAY | 2.804,12 MKD |
50 RAY | 7.010,31 MKD |
100 RAY | 14.020,62 MKD |
1.000 RAY | 140.206,2 MKD |
Xem cách chuyển đổi MKD RAY chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi MKD RAY
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MKD sang RAY
Tỷ giá giao dịch MKD/RAY hôm nay là 0,0071324 RAY. OKX cập nhật giá MKD sang RAY theo thời gian thực.
Raydium có tổng cung lưu hành hiện là 290.805.642 RAY và tổng cung tối đa là 555.000.000 RAY.
Ngoài nắm giữ RAY, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Raydium. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho RAY là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của RAY là Ден471,70. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của RAY là Ден140,21.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Raydium, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Raydium và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ден theo Raydium có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Raydium thành Macedonian Denar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Macedonian Denar theo Raydium , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RAY theo Macedonian Denar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Raydium theo MKD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Raydium sang Macedonian Denar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RAY sang MKD của chúng tôi biến việc chuyển đổi RAY sang MKD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RAY và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MKD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ден5 có giá trị 701,03 RAY, trong khi 5 RAY có giá trị 0,035662 theo MKD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RAY phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RAY và các loại tiền pháp định phổ biến.
RAY USDRAY AEDRAY ALLRAY AMDRAY ANGRAY ARSRAY AUDRAY AZNRAY BAMRAY BBDRAY BDTRAY BGNRAY BHDRAY BMDRAY BNDRAY BOBRAY BRLRAY BWPRAY BYNRAY CADRAY CHFRAY CLPRAY CNYRAY COPRAY CRCRAY CZKRAY DJFRAY DKKRAY DOPRAY DZDRAY EGPRAY ETBRAY EURRAY GBPRAY GELRAY GHSRAY GTQRAY HKDRAY HNLRAY HRKRAY HUFRAY IDRRAY ILSRAY INRRAY IQDRAY ISKRAY JMDRAY JODRAY JPYRAY KESRAY KGSRAY KHRRAY KRWRAY KWDRAY KYDRAY KZTRAY LAKRAY LBPRAY LKRRAY LRDRAY MADRAY MDLRAY MKDRAY MMKRAY MNTRAY MOPRAY MURRAY MXNRAY MYRRAY MZNRAY NADRAY NIORAY NOKRAY NPRRAY NZDRAY OMRRAY PABRAY PENRAY PGKRAY PHPRAY PKRRAY PLNRAY PYGRAY QARRAY RSDRAY RUBRAY RWFRAY SARRAY SDGRAY SEKRAY SGDRAY SOSRAY TJSRAY TNDRAY TRYRAY TTDRAY TWDRAY TZSRAY UAHRAY UGXRAY UYURAY UZSRAY VESRAY VNDRAY XAFRAY XOFRAY ZARRAY ZMW
Giao dịch chuyển đổi MKD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay