MINA/TND: Chuyển đổi Mina Protocol (MINA) sang Tunisian Dinar (TND)
Mina Protocol sang Tunisian Dinar
1 Mina Protocol có giá trị bằng bao nhiêu Tunisian Dinar?
1 MINA hiện đang có giá trị DT0,84211
+DT0,016087
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 19:56:44 23 thg 3, 2025
Thị trường MINA/TND hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MINA TND
Tính đến hôm nay, 1 MINA bằng 0,84211 TND, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Mina Protocol (MINA) đã tăng 6,00%. MINA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mina Protocol (MINA) sang Tunisian Dinar (TND)
Giá thấp nhất 24h
DT0,81334Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
DT0,86686Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MINA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Mina Protocol (MINA)
Giá hiện tại của Mina Protocol (MINA) theo Tunisian Dinar (TND) là DT0,84211, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Mina Protocol là DT29,6998. Có 1.221.424.725 MINA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.221.424.725 MINA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT1.028.576.686.
Giá Mina Protocol theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Mina Protocol (MINA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Mina Protocol là DT29,6998. Có 1.221.424.725 MINA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.221.424.725 MINA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT1.028.576.686.
Giá Mina Protocol theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Mina Protocol (MINA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MINA/TND
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MINA được có giá trị xấp xỉ 0,84211 TND . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Mina Protocol sẽ tương đương với khoảng 4,2106 TND. Mặt khác, nếu bạn có 1 DT TND, nó sẽ tương đương với khoảng 1,1875 TND, trong khi 50 DT TND sẽ tương đương với xấp xỉ 59,3745 TND. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TND và MINA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Mina Protocol đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MINA đối với Tunisian Dinar là 0,86686 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,81334 TND.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Mina Protocol đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MINA đối với Tunisian Dinar là 0,86686 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,81334 TND.
Chuyển đổi Mina Protocol Tunisian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 MINA | 0,84211 TND |
5 MINA | 4,2106 TND |
10 MINA | 8,4211 TND |
20 MINA | 16,8422 TND |
50 MINA | 42,1056 TND |
100 MINA | 84,2112 TND |
1.000 MINA | 842,11 TND |
Chuyển đổi Tunisian Dinar Mina Protocol
![]() | ![]() |
---|---|
1 TND | 1,1875 MINA |
5 TND | 5,9375 MINA |
10 TND | 11,8749 MINA |
20 TND | 23,7498 MINA |
50 TND | 59,3745 MINA |
100 TND | 118,75 MINA |
1.000 TND | 1.187,49 MINA |
Xem cách chuyển đổi MINA TND chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi MINA TND
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MINA sang TND
Tỷ giá MINA TND hôm nay là DT0,84211.
Tỷ giá giao dịch MINA /TND đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Mina Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.221.424.725 MINA và tổng cung tối đa là 1.221.424.725 MINA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Mina Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Mina Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 DT theo Mina Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Mina Protocol thành Tunisian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tunisian Dinar theo Mina Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MINA theo Tunisian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Mina Protocol theo TND, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Mina Protocol sang Tunisian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MINA sang TND của chúng tôi biến việc chuyển đổi MINA sang TND nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MINA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TND. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,DT5 có giá trị 5,9375 MINA, trong khi 5 MINA có giá trị 4,2106 theo TND.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MINA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MINA và các loại tiền pháp định phổ biến.
MINA USDMINA AEDMINA ALLMINA AMDMINA ANGMINA ARSMINA AUDMINA AZNMINA BAMMINA BBDMINA BDTMINA BGNMINA BHDMINA BMDMINA BNDMINA BOBMINA BRLMINA BWPMINA BYNMINA CADMINA CHFMINA CLPMINA CNYMINA COPMINA CRCMINA CZKMINA DJFMINA DKKMINA DOPMINA DZDMINA EGPMINA ETBMINA EURMINA GBPMINA GELMINA GHSMINA GTQMINA HKDMINA HNLMINA HRKMINA HUFMINA IDRMINA ILSMINA INRMINA IQDMINA ISKMINA JMDMINA JODMINA JPYMINA KESMINA KGSMINA KHRMINA KRWMINA KWDMINA KYDMINA KZTMINA LAKMINA LBPMINA LKRMINA LRDMINA MADMINA MDLMINA MKDMINA MMKMINA MNTMINA MOPMINA MURMINA MXNMINA MYRMINA MZNMINA NADMINA NIOMINA NOKMINA NPRMINA NZDMINA OMRMINA PABMINA PENMINA PGKMINA PHPMINA PKRMINA PLNMINA PYGMINA QARMINA RSDMINA RUBMINA RWFMINA SARMINA SDGMINA SEKMINA SGDMINA SOSMINA THBMINA TJSMINA TNDMINA TRYMINA TTDMINA TWDMINA TZSMINA UAHMINA UGXMINA UYUMINA UZSMINA VESMINA VNDMINA XAFMINA XOFMINA ZARMINA ZMW
Giao dịch chuyển đổi TND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay