MINA/MZN: Chuyển đổi Mina Protocol (MINA) sang Mozambican Metical (MZN)
Mina Protocol sang Mozambican Metical
1 Mina Protocol có giá trị bằng bao nhiêu Mozambican Metical?
1 MINA hiện đang có giá trị MT16,8696
+MT1,0863
(+7,00%)Cập nhật gần nhất: 00:32:21 19 thg 5, 2025
Thị trường MINA/MZN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi MINA MZN
Tính đến hôm nay, 1 MINA bằng 16,8696 MZN, tăng 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Mina Protocol (MINA) đã giảm 8,00%. MINA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Mina Protocol (MINA) sang Mozambican Metical (MZN)
Giá thấp nhất 24h
MT15,6555Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
MT16,8824Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MINA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Mina Protocol (MINA)
Giá hiện tại của Mina Protocol (MINA) theo Mozambican Metical (MZN) là MT16,8696, với tăng 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Mina Protocol là MT613,44. Có 1.231.896.823 MINA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.231.896.823 MINA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT20.781.609.659.
Giá Mina Protocol theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Mina Protocol (MINA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Mina Protocol là MT613,44. Có 1.231.896.823 MINA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.231.896.823 MINA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng MT20.781.609.659.
Giá Mina Protocol theo MZN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mozambican Metical sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Mina Protocol (MINA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mozambican Metical (MZN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi MINA/MZN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 MINA được định giá xấp xỉ 16,8696 MZN. Điều này có nghĩa là việc mua 5 Mina Protocol sẽ thu được khoảng 84,3480 MZN. Ngoài ra, nếu bạn có MT1 MZN, thì sẽ tương đương với khoảng 0,059278 MZN, trong khi MT50 MZN sẽ chuyển đổi thành xấp xỉ 2,9639 MZN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá giao dịch giữa MZN và MINA, số lượng chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Mina Protocol đã giảm 8,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MINA cho Mozambican Metical ở giá 16,8824 MZN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,6555 MZN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Mina Protocol đã giảm 8,00%. Trong khoảng thời gian 24 giờ, tỷ giá này thay đổi theo 7,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 MINA cho Mozambican Metical ở giá 16,8824 MZN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,6555 MZN.
Chuyển đổi Mina Protocol Mozambican Metical
![]() | ![]() |
---|---|
1 MINA | 16,8696 MZN |
5 MINA | 84,3480 MZN |
10 MINA | 168,70 MZN |
20 MINA | 337,39 MZN |
50 MINA | 843,48 MZN |
100 MINA | 1.686,96 MZN |
1.000 MINA | 16.869,60 MZN |
Chuyển đổi Mozambican Metical Mina Protocol
![]() | ![]() |
---|---|
1 MZN | 0,059278 MINA |
5 MZN | 0,29639 MINA |
10 MZN | 0,59278 MINA |
20 MZN | 1,1856 MINA |
50 MZN | 2,9639 MINA |
100 MZN | 5,9278 MINA |
1.000 MZN | 59,2782 MINA |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi MINA sang MZN
Tỷ giá MINA MZN hôm nay là MT16,8696.
Tỷ giá giao dịch MINA /MZN đã biến động 7,00% trong 24h qua.
Mina Protocol có tổng cung lưu hành hiện là 1.231.896.823 MINA và tổng cung tối đa là 1.231.896.823 MINA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Mina Protocol, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Mina Protocol và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 MT theo Mina Protocol có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Mina Protocol thành Mozambican Metical, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mozambican Metical theo Mina Protocol , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MINA theo Mozambican Metical thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Mina Protocol theo MZN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Mina Protocol sang Mozambican Metical và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MINA sang MZN của chúng tôi biến việc chuyển đổi MINA sang MZN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MINA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MZN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,MT5 có giá trị 0,29639 MINA, trong khi 5 MINA có giá trị 84,3480 theo MZN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MINA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MINA và các loại tiền pháp định phổ biến.
MINA USDMINA AEDMINA ALLMINA AMDMINA ANGMINA ARSMINA AUDMINA AZNMINA BAMMINA BBDMINA BDTMINA BGNMINA BHDMINA BMDMINA BNDMINA BOBMINA BRLMINA BWPMINA BYNMINA CADMINA CHFMINA CLPMINA CNYMINA COPMINA CRCMINA CZKMINA DJFMINA DKKMINA DOPMINA DZDMINA EGPMINA ETBMINA EURMINA GBPMINA GELMINA GHSMINA GTQMINA HKDMINA HNLMINA HRKMINA HUFMINA IDRMINA ILSMINA INRMINA IQDMINA ISKMINA JMDMINA JODMINA JPYMINA KESMINA KGSMINA KHRMINA KRWMINA KWDMINA KYDMINA KZTMINA LAKMINA LBPMINA LKRMINA LRDMINA MADMINA MDLMINA MKDMINA MMKMINA MNTMINA MOPMINA MURMINA MXNMINA MYRMINA MZNMINA NADMINA NIOMINA NOKMINA NPRMINA NZDMINA OMRMINA PABMINA PENMINA PGKMINA PHPMINA PKRMINA PLNMINA PYGMINA QARMINA RSDMINA RUBMINA RWFMINA SARMINA SDGMINA SEKMINA SGDMINA SOSMINA TJSMINA TNDMINA TRYMINA TTDMINA TWDMINA TZSMINA UAHMINA UGXMINA UYUMINA UZSMINA VESMINA VNDMINA XAFMINA XOFMINA ZARMINA ZMW
Giao dịch chuyển đổi MZN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MZN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay