ME/KGS: Chuyển đổi Magic Eden (ME) sang Kyrgystani Som (KGS)
Magic Eden sang Kyrgystani Som
1 Magic Eden có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?
1 ME hiện đang có giá trị Лв76,0054
+Лв2,8621
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 05:33:56 24 thg 4, 2025
Thị trường ME/KGS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ME KGS
Tính đến hôm nay, 1 ME bằng 76,0054 KGS, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Magic Eden (ME) đã tăng 3,00%. ME đang có xu hướng đi lên, đang tăng 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Magic Eden (ME) sang Kyrgystani Som (KGS)
Giá thấp nhất 24h
Лв72,7258Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Лв77,3364Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ME hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Magic Eden (ME)
Giá hiện tại của Magic Eden (ME) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв76,0054, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 3,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Magic Eden là Лв1.968,81. Có 144.437.803 ME hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ME, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв10.978.049.043.
Giá Magic Eden theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Magic Eden (ME) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Magic Eden là Лв1.968,81. Có 144.437.803 ME hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ME, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв10.978.049.043.
Giá Magic Eden theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Magic Eden (ME) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ME/KGS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ME được có giá trị xấp xỉ 76,0054 KGS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Magic Eden sẽ tương đương với khoảng 380,03 KGS. Mặt khác, nếu bạn có 1 Лв KGS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,013157 KGS, trong khi 50 Лв KGS sẽ tương đương với xấp xỉ 0,65785 KGS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KGS và ME, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Magic Eden đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ME đối với Kyrgystani Som là 77,3364 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 72,7258 KGS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Magic Eden đã tăng thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ME đối với Kyrgystani Som là 77,3364 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 72,7258 KGS.
Chuyển đổi Magic Eden Kyrgystani Som
![]() | ![]() |
---|---|
1 ME | 76,0054 KGS |
5 ME | 380,03 KGS |
10 ME | 760,05 KGS |
20 ME | 1.520,11 KGS |
50 ME | 3.800,27 KGS |
100 ME | 7.600,54 KGS |
1.000 ME | 76.005,37 KGS |
Chuyển đổi Kyrgystani Som Magic Eden
![]() | ![]() |
---|---|
1 KGS | 0,013157 ME |
5 KGS | 0,065785 ME |
10 KGS | 0,13157 ME |
20 KGS | 0,26314 ME |
50 KGS | 0,65785 ME |
100 KGS | 1,3157 ME |
1.000 KGS | 13,1570 ME |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ME sang KGS
Tỷ giá ME KGS hôm nay là Лв76,0054.
Tỷ giá giao dịch ME /KGS đã biến động 4,00% trong 24h qua.
Magic Eden có tổng cung lưu hành hiện là 144.437.803 ME và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ME.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Magic Eden, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Magic Eden và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Magic Eden có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Magic Eden thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Magic Eden , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ME theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Magic Eden theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Magic Eden sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ME sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ME sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ME và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 0,065785 ME, trong khi 5 ME có giá trị 380,03 theo KGS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ME phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ME và các loại tiền pháp định phổ biến.
ME USDME AEDME ALLME AMDME ANGME ARSME AUDME AZNME BAMME BBDME BDTME BGNME BHDME BMDME BNDME BOBME BRLME BWPME BYNME CADME CHFME CLPME CNYME COPME CRCME CZKME DJFME DKKME DOPME DZDME EGPME ETBME EURME GBPME GELME GHSME GTQME HKDME HNLME HRKME HUFME IDRME ILSME INRME IQDME ISKME JMDME JODME JPYME KESME KGSME KHRME KRWME KWDME KYDME KZTME LAKME LBPME LKRME LRDME MADME MDLME MKDME MMKME MNTME MOPME MURME MXNME MYRME MZNME NADME NIOME NOKME NPRME NZDME OMRME PABME PENME PGKME PHPME PKRME PLNME PYGME QARME RSDME RUBME RWFME SARME SDGME SEKME SGDME SOSME TJSME TNDME TRYME TTDME TWDME TZSME UAHME UGXME UYUME UZSME VESME VNDME XAFME XOFME ZARME ZMW
Giao dịch chuyển đổi KGS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KGS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay