ME/EGP: Chuyển đổi Magic Eden (ME) sang Egyptian Pound (EGP)
Magic Eden sang Egyptian Pound
1 Magic Eden có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 ME hiện đang có giá trị ج.م57,5398
-ج.م2,9326
(-5,00%)Cập nhật gần nhất: 05:20:51 24 thg 3, 2025
Thị trường ME/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ME EGP
Tính đến hôm nay, 1 ME bằng 57,5398 EGP, giảm 5,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Magic Eden (ME) đã tăng 7,00%. ME đang có xu hướng đi lên, đang tăng 25,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Magic Eden (ME) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م57,1858Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م60,4724Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ME hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Magic Eden (ME)
Giá hiện tại của Magic Eden (ME) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م57,5398, với giảm 5,00% trong 24 giờ qua, và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Magic Eden là ج.م1.144,32. Có 133.383.496 ME hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ME, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م7.674.853.784.
Giá Magic Eden theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Magic Eden (ME) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Magic Eden là ج.م1.144,32. Có 133.383.496 ME hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 ME, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م7.674.853.784.
Giá Magic Eden theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Magic Eden (ME) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ME/EGP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ME được có giá trị xấp xỉ 57,5398 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Magic Eden sẽ tương đương với khoảng 287,70 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,017379 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 0,86896 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và ME, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Magic Eden đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ME đối với Egyptian Pound là 60,4724 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 57,1858 EGP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Magic Eden đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ME đối với Egyptian Pound là 60,4724 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 57,1858 EGP.
Chuyển đổi Magic Eden Egyptian Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 ME | 57,5398 EGP |
5 ME | 287,70 EGP |
10 ME | 575,40 EGP |
20 ME | 1.150,80 EGP |
50 ME | 2.876,99 EGP |
100 ME | 5.753,98 EGP |
1.000 ME | 57.539,76 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound Magic Eden
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGP | 0,017379 ME |
5 EGP | 0,086896 ME |
10 EGP | 0,17379 ME |
20 EGP | 0,34759 ME |
50 EGP | 0,86896 ME |
100 EGP | 1,7379 ME |
1.000 EGP | 17,3793 ME |
Xem cách chuyển đổi ME EGP chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ME EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ME sang EGP
Tỷ giá ME EGP hôm nay là ج.م57,5398.
Tỷ giá giao dịch ME /EGP đã biến động -5,00% trong 24h qua.
Magic Eden có tổng cung lưu hành hiện là 133.383.496 ME và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ME.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Magic Eden, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Magic Eden và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Magic Eden có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Magic Eden thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Magic Eden , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ME theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Magic Eden theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Magic Eden sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ME sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ME sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ME và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,086896 ME, trong khi 5 ME có giá trị 287,70 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ME phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ME và các loại tiền pháp định phổ biến.
ME USDME AEDME ALLME AMDME ANGME ARSME AUDME AZNME BAMME BBDME BDTME BGNME BHDME BMDME BNDME BOBME BRLME BWPME BYNME CADME CHFME CLPME CNYME COPME CRCME CZKME DJFME DKKME DOPME DZDME EGPME ETBME EURME GBPME GELME GHSME GTQME HKDME HNLME HRKME HUFME IDRME ILSME INRME IQDME ISKME JMDME JODME JPYME KESME KGSME KHRME KRWME KWDME KYDME KZTME LAKME LBPME LKRME LRDME MADME MDLME MKDME MMKME MNTME MOPME MURME MXNME MYRME MZNME NADME NIOME NOKME NPRME NZDME OMRME PABME PENME PGKME PHPME PKRME PLNME PYGME QARME RSDME RUBME RWFME SARME SDGME SEKME SGDME SOSME THBME TJSME TNDME TRYME TTDME TWDME TZSME UAHME UGXME UYUME UZSME VESME VNDME XAFME XOFME ZARME ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay