Chuyển đổi LRC NZD
Loopring sang New Zealand Dollar
NZ$0,34565
-NZ$0,00283
(-0,81%)Cập nhật gần nhất: 01:35:57 23 thg 12, 2024
Thị trường LRC/NZD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LRC NZD
Tính đến hôm nay, 1 LRC bằng 0,34565 NZD, giảm 0,81% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Loopring (LRC) đã giảm 26,78%. LRC đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 8,85% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá LRC NZD hiện tại
Giá thấp nhất 24h
NZ$0,33540Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
NZ$0,35714Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LRC hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Loopring (LRC)
Tỷ giá chuyển đổi LRC NZD hôm nay hiện là NZ$0,34565. Tỷ giá này đã giảm 0,81% trong 24 giờ qua và giảm 26,78% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Loopring là NZ$6,7893. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.245.991.469 LRC, tổng cung tối đa là 1.374.513.896 LRC và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức NZ$430.677.760.
Giá Loopring so với NZD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy New Zealand Dollar.
Giá cao nhất lịch sử của Loopring là NZ$6,7893. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 1.245.991.469 LRC, tổng cung tối đa là 1.374.513.896 LRC và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức NZ$430.677.760.
Giá Loopring so với NZD được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy New Zealand Dollar.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LRC/NZD
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch LRC phổ biến sang giá NZD tương đương.
Chuyển đổi LRC NZD
LRC | NZD |
---|---|
1 LRC | 0,34565 NZD |
5 LRC | 1,7283 NZD |
10 LRC | 3,4565 NZD |
20 LRC | 6,9130 NZD |
50 LRC | 17,2825 NZD |
100 LRC | 34,5651 NZD |
1.000 LRC | 345,65 NZD |
Chuyển đổi NZD LRC
NZD | LRC |
---|---|
1 NZD | 2,8931 LRC |
5 NZD | 14,4655 LRC |
10 NZD | 28,9309 LRC |
20 NZD | 57,8619 LRC |
50 NZD | 144,65 LRC |
100 NZD | 289,31 LRC |
1.000 NZD | 2.893,09 LRC |
Chuyển đổi LRC NZD chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi LRC NZD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LRC sang NZD
Tỷ giá giao dịch của 1 LRC sang NZD hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá LRC NZD hôm nay là NZ$0,34565.
Tỷ giá giao dịch LRC NZD đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch LRC /NZD đã biến động -0,81% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Loopring?
Loopring có tổng cung lưu hành hiện là 1.245.991.469 LRC và tổng cung tối đa là 1.374.513.896 LRC.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi LRC sang NZD trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Loopring (LRC) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Loopring, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Loopring và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LRC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LRC và các loại tiền pháp định phổ biến.
LRC USDLRC AEDLRC ALLLRC AMDLRC ANGLRC ARSLRC AUDLRC AZNLRC BAMLRC BBDLRC BDTLRC BGNLRC BHDLRC BMDLRC BNDLRC BOBLRC BRLLRC BWPLRC BYNLRC CADLRC CHFLRC CLPLRC CNYLRC COPLRC CRCLRC CZKLRC DJFLRC DKKLRC DOPLRC DZDLRC EGPLRC ETBLRC EURLRC GBPLRC GELLRC GHSLRC GTQLRC HKDLRC HNLLRC HRKLRC HUFLRC IDRLRC ILSLRC INRLRC IQDLRC ISKLRC JMDLRC JODLRC JPYLRC KESLRC KGSLRC KHRLRC KRWLRC KWDLRC KYDLRC KZTLRC LAKLRC LBPLRC LKRLRC LRDLRC MADLRC MDLLRC MKDLRC MMKLRC MNTLRC MOPLRC MURLRC MXNLRC MYRLRC MZNLRC NADLRC NIOLRC NOKLRC NPRLRC NZDLRC OMRLRC PABLRC PENLRC PGKLRC PHPLRC PKRLRC PLNLRC PYGLRC QARLRC RSDLRC RWFLRC SARLRC SDGLRC SEKLRC SGDLRC SOSLRC THBLRC TJSLRC TNDLRC TRYLRC TTDLRC TWDLRC TZSLRC UAHLRC UGXLRC UYULRC UZSLRC VESLRC VNDLRC XAFLRC XOFLRC ZARLRC ZMW
Giao dịch chuyển đổi NZD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NZD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay