LRC/GHS: Chuyển đổi Loopring (LRC) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Loopring sang Ghanaian Cedi
1 Loopring có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 LRC hiện đang có giá trị GH₵1,7203
+GH₵0,094623
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: 02:10:00 25 thg 3, 2025
Thị trường LRC/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LRC GHS
Tính đến hôm nay, 1 LRC bằng 1,7203 GHS, tăng 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Loopring (LRC) đã tăng 4,00%. LRC đang có xu hướng đi lên, đang tăng 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Loopring (LRC) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵1,6210Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵1,7451Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LRC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Loopring (LRC)
Giá hiện tại của Loopring (LRC) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵1,7203, với tăng 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Loopring là GH₵59,5659. Có 1.245.991.469 LRC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.374.513.896 LRC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.143.449.871.
Giá Loopring theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Loopring (LRC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Loopring là GH₵59,5659. Có 1.245.991.469 LRC hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.374.513.896 LRC, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵2.143.449.871.
Giá Loopring theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Loopring (LRC) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LRC/GHS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LRC được có giá trị xấp xỉ 1,7203 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Loopring sẽ tương đương với khoảng 8,6014 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,58130 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 29,0651 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và LRC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Loopring đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LRC đối với Ghanaian Cedi là 1,7451 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,6210 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Loopring đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LRC đối với Ghanaian Cedi là 1,7451 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,6210 GHS.
Chuyển đổi Loopring Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 LRC | 1,7203 GHS |
5 LRC | 8,6014 GHS |
10 LRC | 17,2028 GHS |
20 LRC | 34,4055 GHS |
50 LRC | 86,0138 GHS |
100 LRC | 172,03 GHS |
1.000 LRC | 1.720,28 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Loopring
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 0,58130 LRC |
5 GHS | 2,9065 LRC |
10 GHS | 5,8130 LRC |
20 GHS | 11,6260 LRC |
50 GHS | 29,0651 LRC |
100 GHS | 58,1302 LRC |
1.000 GHS | 581,30 LRC |
Xem cách chuyển đổi LRC GHS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi LRC GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LRC sang GHS
Tỷ giá LRC GHS hôm nay là GH₵1,7203.
Tỷ giá giao dịch LRC /GHS đã biến động 6,00% trong 24h qua.
Loopring có tổng cung lưu hành hiện là 1.245.991.469 LRC và tổng cung tối đa là 1.374.513.896 LRC.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Loopring, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Loopring và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Loopring có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Loopring thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Loopring , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LRC theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Loopring theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Loopring sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LRC sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi LRC sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LRC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 2,9065 LRC, trong khi 5 LRC có giá trị 8,6014 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LRC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LRC và các loại tiền pháp định phổ biến.
LRC USDLRC AEDLRC ALLLRC AMDLRC ANGLRC ARSLRC AUDLRC AZNLRC BAMLRC BBDLRC BDTLRC BGNLRC BHDLRC BMDLRC BNDLRC BOBLRC BRLLRC BWPLRC BYNLRC CADLRC CHFLRC CLPLRC CNYLRC COPLRC CRCLRC CZKLRC DJFLRC DKKLRC DOPLRC DZDLRC EGPLRC ETBLRC EURLRC GBPLRC GELLRC GHSLRC GTQLRC HKDLRC HNLLRC HRKLRC HUFLRC IDRLRC ILSLRC INRLRC IQDLRC ISKLRC JMDLRC JODLRC JPYLRC KESLRC KGSLRC KHRLRC KRWLRC KWDLRC KYDLRC KZTLRC LAKLRC LBPLRC LKRLRC LRDLRC MADLRC MDLLRC MKDLRC MMKLRC MNTLRC MOPLRC MURLRC MXNLRC MYRLRC MZNLRC NADLRC NIOLRC NOKLRC NPRLRC NZDLRC OMRLRC PABLRC PENLRC PGKLRC PHPLRC PKRLRC PLNLRC PYGLRC QARLRC RSDLRC RUBLRC RWFLRC SARLRC SDGLRC SEKLRC SGDLRC SOSLRC TJSLRC TNDLRC TRYLRC TTDLRC TWDLRC TZSLRC UAHLRC UGXLRC UYULRC UZSLRC VESLRC VNDLRC XAFLRC XOFLRC ZARLRC ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay