LBR/HNL: Chuyển đổi Lybra Finance (LBR) sang Honduran Lempira (HNL)
Lybra Finance sang Honduran Lempira
1 Lybra Finance có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?
1 LBR hiện đang có giá trị L0,38281
-L0,00357
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 13:27:06 23 thg 3, 2025
Thị trường LBR/HNL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi LBR HNL
Tính đến hôm nay, 1 LBR bằng 0,38281 HNL, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lybra Finance (LBR) đã tăng 2,00%. LBR đang có xu hướng đi lên, đang tăng 72,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Lybra Finance (LBR) sang Honduran Lempira (HNL)
Giá thấp nhất 24h
L0,35525Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L0,51041Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường LBR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Lybra Finance (LBR)
Giá hiện tại của Lybra Finance (LBR) theo Honduran Lempira (HNL) là L0,38281, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Lybra Finance là L57,1661. Có 82.216.442 LBR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 LBR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L31.473.155.
Giá Lybra Finance theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lybra Finance (LBR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Lybra Finance là L57,1661. Có 82.216.442 LBR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 LBR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L31.473.155.
Giá Lybra Finance theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lybra Finance (LBR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi LBR/HNL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 LBR được có giá trị xấp xỉ 0,38281 HNL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Lybra Finance sẽ tương đương với khoảng 1,9140 HNL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L HNL, nó sẽ tương đương với khoảng 2,6123 HNL, trong khi 50 L HNL sẽ tương đương với xấp xỉ 130,61 HNL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HNL và LBR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Lybra Finance đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LBR đối với Honduran Lempira là 0,51041 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,35525 HNL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Lybra Finance đã tăng thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 LBR đối với Honduran Lempira là 0,51041 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,35525 HNL.
Chuyển đổi Lybra Finance Honduran Lempira
![]() | ![]() |
---|---|
1 LBR | 0,38281 HNL |
5 LBR | 1,9140 HNL |
10 LBR | 3,8281 HNL |
20 LBR | 7,6562 HNL |
50 LBR | 19,1404 HNL |
100 LBR | 38,2809 HNL |
1.000 LBR | 382,81 HNL |
Chuyển đổi Honduran Lempira Lybra Finance
![]() | ![]() |
---|---|
1 HNL | 2,6123 LBR |
5 HNL | 13,0614 LBR |
10 HNL | 26,1227 LBR |
20 HNL | 52,2454 LBR |
50 HNL | 130,61 LBR |
100 HNL | 261,23 LBR |
1.000 HNL | 2.612,27 LBR |
Xem cách chuyển đổi LBR HNL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi LBR HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LBR sang HNL
Tỷ giá LBR HNL hôm nay là L0,38281.
Tỷ giá giao dịch LBR /HNL đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Lybra Finance có tổng cung lưu hành hiện là 82.216.442 LBR và tổng cung tối đa là 100.000.000 LBR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lybra Finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lybra Finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Lybra Finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lybra Finance thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Lybra Finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LBR theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lybra Finance theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lybra Finance sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LBR sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi LBR sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LBR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 13,0614 LBR, trong khi 5 LBR có giá trị 1,9140 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi LBR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa LBR và các loại tiền pháp định phổ biến.
LBR USDLBR AEDLBR ALLLBR AMDLBR ANGLBR ARSLBR AUDLBR AZNLBR BAMLBR BBDLBR BDTLBR BGNLBR BHDLBR BMDLBR BNDLBR BOBLBR BRLLBR BWPLBR BYNLBR CADLBR CHFLBR CLPLBR CNYLBR COPLBR CRCLBR CZKLBR DJFLBR DKKLBR DOPLBR DZDLBR EGPLBR ETBLBR EURLBR GBPLBR GELLBR GHSLBR GTQLBR HKDLBR HNLLBR HRKLBR HUFLBR IDRLBR ILSLBR INRLBR IQDLBR ISKLBR JMDLBR JODLBR JPYLBR KESLBR KGSLBR KHRLBR KRWLBR KWDLBR KYDLBR KZTLBR LAKLBR LBPLBR LKRLBR LRDLBR MADLBR MDLLBR MKDLBR MMKLBR MNTLBR MOPLBR MURLBR MXNLBR MYRLBR MZNLBR NADLBR NIOLBR NOKLBR NPRLBR NZDLBR OMRLBR PABLBR PENLBR PGKLBR PHPLBR PKRLBR PLNLBR PYGLBR QARLBR RSDLBR RUBLBR RWFLBR SARLBR SDGLBR SEKLBR SGDLBR SOSLBR THBLBR TJSLBR TNDLBR TRYLBR TTDLBR TWDLBR TZSLBR UAHLBR UGXLBR UYULBR UZSLBR VESLBR VNDLBR XAFLBR XOFLBR ZARLBR ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay