LBR/EGP: Chuyển đổi Lybra Finance (LBR) sang Egyptian Pound (EGP)

Lybra Finance sang Egyptian Pound

1 Lybra Finance có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 LBR hiện đang có giá trị ج.م3,8883
-ج.م0,00101
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 17:25:58 9 thg 1, 2025

Thị trường LBR/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi LBR EGP

Tính đến hôm nay, 1 LBR bằng 3,8883 EGP, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Lybra Finance (LBR) đã giảm 13,00%. LBR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 33,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Lybra Finance (LBR) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م3,7896
Giá theo thời gian thực: ج.م3,8883
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م3,9966
*Dữ liệu thông tin thị trường LBR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م113,32
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م2,0995
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م287.503.179
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
73.940.723 LBR
Giá hiện tại của Lybra Finance (LBR) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م3,8883, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Lybra Financeج.م113,32. Có 73.940.723 LBR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000 LBR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م287.503.179.

Giá Lybra Finance theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Lybra Finance (LBR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 LBR ≈ 3,8883 EGP
Tìm hiểu thêm về LBR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi LBR/EGP

Based on the current rate, 1 LBR is valued at approximately 3,8883 EGP. This means that acquiring 5 Lybra Finance would amount to around 19,4415 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,25718 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 12,8591 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and LBR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Lybra Finance exchange rate has giảm by 13,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 0,00%, with the highest exchange rate of 1 LBR for Egyptian Pound being 3,9966 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 3,7896 EGP.

Chuyển đổi Lybra Finance Egyptian Pound

LBRLBREGPEGP
1 LBR3,8883 EGP
5 LBR19,4415 EGP
10 LBR38,8829 EGP
20 LBR77,7659 EGP
50 LBR194,41 EGP
100 LBR388,83 EGP
1.000 LBR3.888,29 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound Lybra Finance

EGPEGPLBRLBR
1 EGP0,25718 LBR
5 EGP1,2859 LBR
10 EGP2,5718 LBR
20 EGP5,1436 LBR
50 EGP12,8591 LBR
100 EGP25,7182 LBR
1.000 EGP257,18 LBR

Xem cách chuyển đổi LBR EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Lybra Finance sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi LBR sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi LBR sang EGP trên OKX
Chuyển đổi LBR EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi LBR sang EGP

Tỷ giá LBR EGP hôm nay là ج.م3,8883.
Tỷ giá giao dịch LBR /EGP đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Lybra Finance có tổng cung lưu hành hiện là 73.940.723 LBR và tổng cung tối đa là 100.000.000 LBR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Lybra Finance, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Lybra Finance và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Lybra Finance có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Lybra Finance thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Lybra Finance , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 LBR theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Lybra Finance theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Lybra Finance sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính LBR sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi LBR sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng LBR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 1,2859 LBR, trong khi 5 LBR có giá trị 19,4415 theo EGP.