JPY/MKR: Chuyển đổi Japanese Yen (JPY) sang Maker (MKR)
Japanese Yen sang Maker
Hôm nay 1 JPY có giá trị bằng bao nhiêu Maker?
1 Japanese Yen hiện đang có giá trị 0,0000046600 MKR MKR
+0,00000 MKR
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 16:58:42 14 thg 1, 2025
Thị trường JPY/MKR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi JPY MKR
Tỷ giá JPY so với MKR hôm nay là 0,0000046600 MKR, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Maker đã tăng 19,00% trong tuần qua. Maker (MKR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 42,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Japanese Yen (JPY) sang Maker (MKR)
Giá thấp nhất 24h
0,0000046500 MKRGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0000049800 MKRGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường MKR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Maker (MKR)
Tỷ giá chuyển đổi JPY sang MKR hôm nay hiện là 0,0000046600 MKR. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và tăng 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá Japanese Yen sang Maker được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Maker và các tiền mã hóa khác.
Giá Japanese Yen sang Maker được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Maker và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi JPY/MKR
Based on the current rate, 1 MKR is valued at approximately 0,0000046600 JPY. This means that acquiring 5 Maker would amount to around 0,000023300 JPY. Alternatively, if you have ¥1 JPY, it would be equivalent to about 214.592,3 JPY, while ¥50 JPY would translate to approximately 10.729.614 JPY. These figures provide an indication of the exchange rate between JPY and MKR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Maker exchange rate has tăng by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Japanese Yen being 0,0000049800 JPY and the lowest value in the last 24 hours being 0,0000046500 JPY.
In the last 7 days, the Maker exchange rate has tăng by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 MKR for Japanese Yen being 0,0000049800 JPY and the lowest value in the last 24 hours being 0,0000046500 JPY.
Chuyển đổi Maker Japanese Yen
JPY | MKR |
---|---|
1 JPY | 0,0000046600 MKR |
5 JPY | 0,000023300 MKR |
10 JPY | 0,000046600 MKR |
20 JPY | 0,000093200 MKR |
50 JPY | 0,00023300 MKR |
100 JPY | 0,00046600 MKR |
1.000 JPY | 0,0046600 MKR |
Chuyển đổi Japanese Yen Maker
MKR | JPY |
---|---|
1 MKR | 214.592,3 JPY |
5 MKR | 1.072.961 JPY |
10 MKR | 2.145.923 JPY |
20 MKR | 4.291.845 JPY |
50 MKR | 10.729.614 JPY |
100 MKR | 21.459.227 JPY |
1.000 MKR | 214.592.275 JPY |
Xem cách chuyển đổi JPY MKR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi JPY MKR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi JPY sang MKR
Tỷ giá giao dịch JPY/MKR hôm nay là 0,0000046600 MKR. OKX cập nhật giá JPY sang MKR theo thời gian thực.
Maker có tổng cung lưu hành hiện là 891.129,0 MKR và tổng cung tối đa là 1.005.577 MKR.
Ngoài nắm giữ MKR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Maker. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho MKR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của MKR là ¥1.000.186. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của MKR là ¥214.592,3.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Maker, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Maker và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ¥ theo Maker có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Maker thành Japanese Yen, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Japanese Yen theo Maker , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 MKR theo Japanese Yen thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Maker theo JPY, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Maker sang Japanese Yen và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính MKR sang JPY của chúng tôi biến việc chuyển đổi MKR sang JPY nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng MKR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo JPY. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,¥5 có giá trị 1.072.961 MKR, trong khi 5 MKR có giá trị 0,000023300 theo JPY.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi MKR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKR và các loại tiền pháp định phổ biến.
MKR USDMKR AEDMKR ALLMKR AMDMKR ANGMKR ARSMKR AUDMKR AZNMKR BAMMKR BBDMKR BDTMKR BGNMKR BHDMKR BMDMKR BNDMKR BOBMKR BRLMKR BWPMKR BYNMKR CADMKR CHFMKR CLPMKR CNYMKR COPMKR CRCMKR CZKMKR DJFMKR DKKMKR DOPMKR DZDMKR EGPMKR ETBMKR EURMKR GBPMKR GELMKR GHSMKR GTQMKR HKDMKR HNLMKR HRKMKR HUFMKR IDRMKR ILSMKR INRMKR IQDMKR ISKMKR JMDMKR JODMKR JPYMKR KESMKR KGSMKR KHRMKR KRWMKR KWDMKR KYDMKR KZTMKR LAKMKR LBPMKR LKRMKR LRDMKR MADMKR MDLMKR MKDMKR MMKMKR MNTMKR MOPMKR MURMKR MXNMKR MYRMKR MZNMKR NADMKR NIOMKR NOKMKR NPRMKR NZDMKR OMRMKR PABMKR PENMKR PGKMKR PHPMKR PKRMKR PLNMKR PYGMKR QARMKR RSDMKR RWFMKR SARMKR SDGMKR SEKMKR SGDMKR SOSMKR THBMKR TJSMKR TNDMKR TRYMKR TTDMKR TWDMKR TZSMKR UAHMKR UGXMKR UYUMKR UZSMKR VESMKR VNDMKR XAFMKR XOFMKR ZARMKR ZMW
Giao dịch chuyển đổi JPY phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa JPY và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Maker (MKR)
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay