ISK/OMI: Chuyển đổi Icelandic Króna (ISK) sang ECOMI (OMI)

Icelandic Króna sang ECOMI

Hôm nay 1 ISK có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?

1 Icelandic Króna hiện đang có giá trị 36,1822 OMI
-1,2256 OMI
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:01:14 25 thg 4, 2025

Thị trường ISK/OMI hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ISK OMI

Tỷ giá ISK so với OMI hôm nay là 36,1822 OMI, giảm 3,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã giảm 10,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 21,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Icelandic Króna (ISK) sang ECOMI (OMI)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
34,7702 OMI
Giá theo thời gian thực: 36,1822 OMI
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
37,7682 OMI
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr1,0713
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
kr0,023978
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
kr7.488.536.895
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi ISK sang OMI hôm nay hiện là 36,1822 OMI. Tỷ giá này đã giảm 3,00% trong 24h qua và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.

Giá Icelandic Króna sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 ISK ≈ 36,1822 OMI
Tìm hiểu thêm về OMI
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ISK/OMI

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OMI được có giá trị xấp xỉ 36,1822 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ECOMI sẽ tương đương với khoảng 180,91 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,027638 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 1,3819 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và OMI, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ECOMI đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OMI đối với Icelandic Króna là 37,7682 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 34,7702 ISK.

Chuyển đổi ECOMI Icelandic Króna

ISKISKOMIOMI
1 ISK36,1822 OMI
5 ISK180,91 OMI
10 ISK361,82 OMI
20 ISK723,64 OMI
50 ISK1.809,11 OMI
100 ISK3.618,22 OMI
1.000 ISK36.182,19 OMI

Chuyển đổi Icelandic Króna ECOMI

OMIOMIISKISK
1 OMI0,027638 ISK
5 OMI0,13819 ISK
10 OMI0,27638 ISK
20 OMI0,55276 ISK
50 OMI1,3819 ISK
100 OMI2,7638 ISK
1.000 OMI27,6379 ISK

Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Icelandic Króna sang ECOMI
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ISK sang OMI
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ISK sang OMI trên OKX
Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ISK sang OMI

Tỷ giá giao dịch ISK/OMI hôm nay là 36,1822 OMI. OKX cập nhật giá ISK sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMI là kr1,0713. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMI là kr0,027638.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,13819 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 180,91 theo ISK.