ISK/GEAR: Chuyển đổi Icelandic Króna (ISK) sang Gearbox (GEAR)
Icelandic Króna sang Gearbox
Hôm nay 1 ISK có giá trị bằng bao nhiêu Gearbox?
1 Icelandic Króna hiện đang có giá trị 0,72202 GEAR GEAR
+0,046655 GEAR
(+7,00%)Cập nhật gần nhất: 03:46:25 10 thg 1, 2025
Thị trường ISK/GEAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ISK GEAR
Tỷ giá ISK so với GEAR hôm nay là 0,72202 GEAR, tăng 7,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Gearbox đã tăng 30,00% trong tuần qua. Gearbox (GEAR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Icelandic Króna (ISK) sang Gearbox (GEAR)
Giá thấp nhất 24h
0,64399 GEARGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,72750 GEARGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GEAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Gearbox (GEAR)
Tỷ giá chuyển đổi ISK sang GEAR hôm nay hiện là 0,72202 GEAR. Tỷ giá này đã tăng 7,00% trong 24h qua và tăng 30,00% trong bảy ngày qua.
Giá Icelandic Króna sang Gearbox được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Gearbox và các tiền mã hóa khác.
Giá Icelandic Króna sang Gearbox được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Gearbox và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ISK/GEAR
Based on the current rate, 1 GEAR is valued at approximately 0,72202 ISK. This means that acquiring 5 Gearbox would amount to around 3,6101 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 1,3850 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 69,2502 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and GEAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Gearbox exchange rate has tăng by 30,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 GEAR for Icelandic Króna being 0,72750 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 0,64399 ISK.
In the last 7 days, the Gearbox exchange rate has tăng by 30,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 GEAR for Icelandic Króna being 0,72750 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 0,64399 ISK.
Chuyển đổi Gearbox Icelandic Króna
ISK | GEAR |
---|---|
1 ISK | 0,72202 GEAR |
5 ISK | 3,6101 GEAR |
10 ISK | 7,2202 GEAR |
20 ISK | 14,4404 GEAR |
50 ISK | 36,1010 GEAR |
100 ISK | 72,2020 GEAR |
1.000 ISK | 722,02 GEAR |
Chuyển đổi Icelandic Króna Gearbox
GEAR | ISK |
---|---|
1 GEAR | 1,3850 ISK |
5 GEAR | 6,9250 ISK |
10 GEAR | 13,8500 ISK |
20 GEAR | 27,7001 ISK |
50 GEAR | 69,2502 ISK |
100 GEAR | 138,50 ISK |
1.000 GEAR | 1.385,00 ISK |
Xem cách chuyển đổi ISK GEAR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ISK GEAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ISK sang GEAR
Tỷ giá giao dịch ISK/GEAR hôm nay là 0,72202 GEAR. OKX cập nhật giá ISK sang GEAR theo thời gian thực.
Gearbox có tổng cung lưu hành hiện là 10.000.000.000 GEAR và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GEAR.
Ngoài nắm giữ GEAR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Gearbox. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho GEAR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của GEAR là kr5,3264. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của GEAR là kr1,3850.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Gearbox, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gearbox và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Gearbox có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gearbox thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Gearbox , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GEAR theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gearbox theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gearbox sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GEAR sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi GEAR sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GEAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 6,9250 GEAR, trong khi 5 GEAR có giá trị 3,6101 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GEAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
GEAR USDGEAR AEDGEAR ALLGEAR AMDGEAR ANGGEAR ARSGEAR AUDGEAR AZNGEAR BAMGEAR BBDGEAR BDTGEAR BGNGEAR BHDGEAR BMDGEAR BNDGEAR BOBGEAR BRLGEAR BWPGEAR BYNGEAR CADGEAR CHFGEAR CLPGEAR CNYGEAR COPGEAR CRCGEAR CZKGEAR DJFGEAR DKKGEAR DOPGEAR DZDGEAR EGPGEAR ETBGEAR EURGEAR GBPGEAR GELGEAR GHSGEAR GTQGEAR HKDGEAR HNLGEAR HRKGEAR HUFGEAR IDRGEAR ILSGEAR INRGEAR IQDGEAR ISKGEAR JMDGEAR JODGEAR JPYGEAR KESGEAR KGSGEAR KHRGEAR KRWGEAR KWDGEAR KYDGEAR KZTGEAR LAKGEAR LBPGEAR LKRGEAR LRDGEAR MADGEAR MDLGEAR MKDGEAR MMKGEAR MNTGEAR MOPGEAR MURGEAR MXNGEAR MYRGEAR MZNGEAR NADGEAR NIOGEAR NOKGEAR NPRGEAR NZDGEAR OMRGEAR PABGEAR PENGEAR PGKGEAR PHPGEAR PKRGEAR PLNGEAR PYGGEAR QARGEAR RSDGEAR RWFGEAR SARGEAR SDGGEAR SEKGEAR SGDGEAR SOSGEAR THBGEAR TJSGEAR TNDGEAR TRYGEAR TTDGEAR TWDGEAR TZSGEAR UAHGEAR UGXGEAR UYUGEAR UZSGEAR VESGEAR VNDGEAR XAFGEAR XOFGEAR ZARGEAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay