GEAR/RWF: Chuyển đổi Gearbox (GEAR) sang Rwandan Franc (RWF)
Gearbox sang Rwandan Franc
1 Gearbox có giá trị bằng bao nhiêu Rwandan Franc?
1 GEAR hiện đang có giá trị FRw10,7732
-FRw0,63880
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 14:37:34 14 thg 1, 2025
Thị trường GEAR/RWF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GEAR RWF
Tính đến hôm nay, 1 GEAR bằng 10,7732 RWF, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Gearbox (GEAR) đã giảm 37,00%. GEAR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Gearbox (GEAR) sang Rwandan Franc (RWF)
Giá thấp nhất 24h
FRw9,9981Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
FRw11,5415Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GEAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Gearbox (GEAR)
Giá hiện tại của Gearbox (GEAR) theo Rwandan Franc (RWF) là FRw10,7732, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 37,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Gearbox là FRw52,6067. Có 10.000.000.000 GEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 GEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw107.732.346.146.
Giá Gearbox theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gearbox (GEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Gearbox là FRw52,6067. Có 10.000.000.000 GEAR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 GEAR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng FRw107.732.346.146.
Giá Gearbox theo RWF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Rwandan Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Gearbox (GEAR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Rwandan Franc (RWF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GEAR/RWF
Based on the current rate, 1 GEAR is valued at approximately 10,7732 RWF. This means that acquiring 5 Gearbox would amount to around 53,8662 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 0,092823 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 4,6411 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and GEAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Gearbox exchange rate has giảm by 37,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 GEAR for Rwandan Franc being 11,5415 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 9,9981 RWF.
In the last 7 days, the Gearbox exchange rate has giảm by 37,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 GEAR for Rwandan Franc being 11,5415 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 9,9981 RWF.
Chuyển đổi Gearbox Rwandan Franc
GEAR | RWF |
---|---|
1 GEAR | 10,7732 RWF |
5 GEAR | 53,8662 RWF |
10 GEAR | 107,73 RWF |
20 GEAR | 215,46 RWF |
50 GEAR | 538,66 RWF |
100 GEAR | 1.077,32 RWF |
1.000 GEAR | 10.773,23 RWF |
Chuyển đổi Rwandan Franc Gearbox
RWF | GEAR |
---|---|
1 RWF | 0,092823 GEAR |
5 RWF | 0,46411 GEAR |
10 RWF | 0,92823 GEAR |
20 RWF | 1,8565 GEAR |
50 RWF | 4,6411 GEAR |
100 RWF | 9,2823 GEAR |
1.000 RWF | 92,8226 GEAR |
Xem cách chuyển đổi GEAR RWF chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi GEAR RWF
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GEAR sang RWF
Tỷ giá GEAR RWF hôm nay là FRw10,7732.
Tỷ giá giao dịch GEAR /RWF đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Gearbox có tổng cung lưu hành hiện là 10.000.000.000 GEAR và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 GEAR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Gearbox, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Gearbox và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Gearbox có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Gearbox thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Gearbox , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GEAR theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Gearbox theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Gearbox sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GEAR sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi GEAR sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GEAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 0,46411 GEAR, trong khi 5 GEAR có giá trị 53,8662 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GEAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
GEAR USDGEAR AEDGEAR ALLGEAR AMDGEAR ANGGEAR ARSGEAR AUDGEAR AZNGEAR BAMGEAR BBDGEAR BDTGEAR BGNGEAR BHDGEAR BMDGEAR BNDGEAR BOBGEAR BRLGEAR BWPGEAR BYNGEAR CADGEAR CHFGEAR CLPGEAR CNYGEAR COPGEAR CRCGEAR CZKGEAR DJFGEAR DKKGEAR DOPGEAR DZDGEAR EGPGEAR ETBGEAR EURGEAR GBPGEAR GELGEAR GHSGEAR GTQGEAR HKDGEAR HNLGEAR HRKGEAR HUFGEAR IDRGEAR ILSGEAR INRGEAR IQDGEAR ISKGEAR JMDGEAR JODGEAR JPYGEAR KESGEAR KGSGEAR KHRGEAR KRWGEAR KWDGEAR KYDGEAR KZTGEAR LAKGEAR LBPGEAR LKRGEAR LRDGEAR MADGEAR MDLGEAR MKDGEAR MMKGEAR MNTGEAR MOPGEAR MURGEAR MXNGEAR MYRGEAR MZNGEAR NADGEAR NIOGEAR NOKGEAR NPRGEAR NZDGEAR OMRGEAR PABGEAR PENGEAR PGKGEAR PHPGEAR PKRGEAR PLNGEAR PYGGEAR QARGEAR RSDGEAR RWFGEAR SARGEAR SDGGEAR SEKGEAR SGDGEAR SOSGEAR THBGEAR TJSGEAR TNDGEAR TRYGEAR TTDGEAR TWDGEAR TZSGEAR UAHGEAR UGXGEAR UYUGEAR UZSGEAR VESGEAR VNDGEAR XAFGEAR XOFGEAR ZARGEAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay