INR/WAXP: Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang WAX (WAXP)
Indian Rupee sang WAX
Hôm nay 1 INR có giá trị bằng bao nhiêu WAX?
1 Indian Rupee hiện đang có giá trị 0,50921 WAXP
-0,03150 WAXP
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 03:05:48 19 thg 4, 2025
Thị trường INR/WAXP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi INR WAXP
Tỷ giá INR so với WAXP hôm nay là 0,50921 WAXP, giảm 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, WAX đã giảm 11,00% trong tuần qua. WAX (WAXP) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Indian Rupee (INR) sang WAX (WAXP)
Giá thấp nhất 24h
0,49880 WAXPGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,54908 WAXPGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WAXP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá WAX (WAXP)
Tỷ giá chuyển đổi INR sang WAXP hôm nay hiện là 0,50921 WAXP. Tỷ giá này đã giảm 6,00% trong 24h qua và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá Indian Rupee sang WAX được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy WAX và các tiền mã hóa khác.
Giá Indian Rupee sang WAX được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy WAX và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi INR/WAXP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WAXP được có giá trị xấp xỉ 0,50921 INR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 WAX sẽ tương đương với khoảng 2,5461 INR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₹ INR, nó sẽ tương đương với khoảng 1,9638 INR, trong khi 50 ₹ INR sẽ tương đương với xấp xỉ 98,1911 INR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa INR và WAXP, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WAX đã giảm thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WAXP đối với Indian Rupee là 0,54908 INR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,49880 INR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WAX đã giảm thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WAXP đối với Indian Rupee là 0,54908 INR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,49880 INR.
Chuyển đổi WAX Indian Rupee
![]() | ![]() |
---|---|
1 INR | 0,50921 WAXP |
5 INR | 2,5461 WAXP |
10 INR | 5,0921 WAXP |
20 INR | 10,1842 WAXP |
50 INR | 25,4606 WAXP |
100 INR | 50,9211 WAXP |
1.000 INR | 509,21 WAXP |
Chuyển đổi Indian Rupee WAX
![]() | ![]() |
---|---|
1 WAXP | 1,9638 INR |
5 WAXP | 9,8191 INR |
10 WAXP | 19,6382 INR |
20 WAXP | 39,2764 INR |
50 WAXP | 98,1911 INR |
100 WAXP | 196,38 INR |
1.000 WAXP | 1.963,82 INR |
Xem cách chuyển đổi INR WAXP chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi INR WAXP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INR sang WAXP
Tỷ giá giao dịch INR/WAXP hôm nay là 0,50921 WAXP. OKX cập nhật giá INR sang WAXP theo thời gian thực.
WAX có tổng cung lưu hành hiện là 3.504.099.552 WAXP và tổng cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP.
Ngoài nắm giữ WAXP, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của WAX. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho WAXP là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của WAXP là ₹34,1534. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của WAXP là ₹1,9638.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về WAX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WAX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₹ theo WAX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WAX thành Indian Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indian Rupee theo WAX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WAXP theo Indian Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WAX theo INR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WAX sang Indian Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WAXP sang INR của chúng tôi biến việc chuyển đổi WAXP sang INR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WAXP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo INR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₹5 có giá trị 9,8191 WAXP, trong khi 5 WAXP có giá trị 2,5461 theo INR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WAXP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WAXP và các loại tiền pháp định phổ biến.
WAXP USDWAXP AEDWAXP ALLWAXP AMDWAXP ANGWAXP ARSWAXP AUDWAXP AZNWAXP BAMWAXP BBDWAXP BDTWAXP BGNWAXP BHDWAXP BMDWAXP BNDWAXP BOBWAXP BRLWAXP BWPWAXP BYNWAXP CADWAXP CHFWAXP CLPWAXP CNYWAXP COPWAXP CRCWAXP CZKWAXP DJFWAXP DKKWAXP DOPWAXP DZDWAXP EGPWAXP ETBWAXP EURWAXP GBPWAXP GELWAXP GHSWAXP GTQWAXP HKDWAXP HNLWAXP HRKWAXP HUFWAXP IDRWAXP ILSWAXP INRWAXP IQDWAXP ISKWAXP JMDWAXP JODWAXP JPYWAXP KESWAXP KGSWAXP KHRWAXP KRWWAXP KWDWAXP KYDWAXP KZTWAXP LAKWAXP LBPWAXP LKRWAXP LRDWAXP MADWAXP MDLWAXP MKDWAXP MMKWAXP MNTWAXP MOPWAXP MURWAXP MXNWAXP MYRWAXP MZNWAXP NADWAXP NIOWAXP NOKWAXP NPRWAXP NZDWAXP OMRWAXP PABWAXP PENWAXP PGKWAXP PHPWAXP PKRWAXP PLNWAXP PYGWAXP QARWAXP RSDWAXP RUBWAXP RWFWAXP SARWAXP SDGWAXP SEKWAXP SGDWAXP SOSWAXP TJSWAXP TNDWAXP TRYWAXP TTDWAXP TWDWAXP TZSWAXP UAHWAXP UGXWAXP UYUWAXP UZSWAXP VESWAXP VNDWAXP XAFWAXP XOFWAXP ZARWAXP ZMW
Giao dịch chuyển đổi INR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay