WAXP/KWD: Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
WAX sang Kuwaiti Dinar
1 WAX có giá trị bằng bao nhiêu Kuwaiti Dinar?
1 WAXP hiện đang có giá trị دينار0,0073581
+دينار0,00031108
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 06:33:23 23 thg 3, 2025
Thị trường WAXP/KWD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi WAXP KWD
Tính đến hôm nay, 1 WAXP bằng 0,0073581 KWD, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, WAX (WAXP) đã giảm 2,00%. WAXP đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 28,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá WAX (WAXP) sang Kuwaiti Dinar (KWD)
Giá thấp nhất 24h
دينار0,0069762Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
دينار0,0075337Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WAXP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá WAX (WAXP)
Giá hiện tại của WAX (WAXP) theo Kuwaiti Dinar (KWD) là دينار0,0073581, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của WAX là دينار0,12320. Có 3.504.099.552 WAXP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دينار25.783.585.
Giá WAX theo KWD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kuwaiti Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch WAX (WAXP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kuwaiti Dinar (KWD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của WAX là دينار0,12320. Có 3.504.099.552 WAXP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng دينار25.783.585.
Giá WAX theo KWD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kuwaiti Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch WAX (WAXP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kuwaiti Dinar (KWD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi WAXP/KWD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WAXP được có giá trị xấp xỉ 0,0073581 KWD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 WAX sẽ tương đương với khoảng 0,036791 KWD. Mặt khác, nếu bạn có 1 دينار KWD, nó sẽ tương đương với khoảng 135,90 KWD, trong khi 50 دينار KWD sẽ tương đương với xấp xỉ 6.795,21 KWD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KWD và WAXP, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WAX đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WAXP đối với Kuwaiti Dinar là 0,0075337 KWD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0069762 KWD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WAX đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WAXP đối với Kuwaiti Dinar là 0,0075337 KWD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,0069762 KWD.
Chuyển đổi WAX Kuwaiti Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 WAXP | 0,0073581 KWD |
5 WAXP | 0,036791 KWD |
10 WAXP | 0,073581 KWD |
20 WAXP | 0,14716 KWD |
50 WAXP | 0,36791 KWD |
100 WAXP | 0,73581 KWD |
1.000 WAXP | 7,3581 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar WAX
![]() | ![]() |
---|---|
1 KWD | 135,90 WAXP |
5 KWD | 679,52 WAXP |
10 KWD | 1.359,04 WAXP |
20 KWD | 2.718,09 WAXP |
50 KWD | 6.795,21 WAXP |
100 KWD | 13.590,43 WAXP |
1.000 KWD | 135.904,3 WAXP |
Xem cách chuyển đổi WAXP KWD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi WAXP KWD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WAXP sang KWD
Tỷ giá WAXP KWD hôm nay là دينار0,0073581.
Tỷ giá giao dịch WAXP /KWD đã biến động 4,00% trong 24h qua.
WAX có tổng cung lưu hành hiện là 3.504.099.552 WAXP và tổng cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về WAX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WAX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 دينار theo WAX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WAX thành Kuwaiti Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kuwaiti Dinar theo WAX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WAXP theo Kuwaiti Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WAX theo KWD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WAX sang Kuwaiti Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WAXP sang KWD của chúng tôi biến việc chuyển đổi WAXP sang KWD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WAXP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KWD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,دينار5 có giá trị 679,52 WAXP, trong khi 5 WAXP có giá trị 0,036791 theo KWD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WAXP phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WAXP và các loại tiền pháp định phổ biến.
WAXP USDWAXP AEDWAXP ALLWAXP AMDWAXP ANGWAXP ARSWAXP AUDWAXP AZNWAXP BAMWAXP BBDWAXP BDTWAXP BGNWAXP BHDWAXP BMDWAXP BNDWAXP BOBWAXP BRLWAXP BWPWAXP BYNWAXP CADWAXP CHFWAXP CLPWAXP CNYWAXP COPWAXP CRCWAXP CZKWAXP DJFWAXP DKKWAXP DOPWAXP DZDWAXP EGPWAXP ETBWAXP EURWAXP GBPWAXP GELWAXP GHSWAXP GTQWAXP HKDWAXP HNLWAXP HRKWAXP HUFWAXP IDRWAXP ILSWAXP INRWAXP IQDWAXP ISKWAXP JMDWAXP JODWAXP JPYWAXP KESWAXP KGSWAXP KHRWAXP KRWWAXP KWDWAXP KYDWAXP KZTWAXP LAKWAXP LBPWAXP LKRWAXP LRDWAXP MADWAXP MDLWAXP MKDWAXP MMKWAXP MNTWAXP MOPWAXP MURWAXP MXNWAXP MYRWAXP MZNWAXP NADWAXP NIOWAXP NOKWAXP NPRWAXP NZDWAXP OMRWAXP PABWAXP PENWAXP PGKWAXP PHPWAXP PKRWAXP PLNWAXP PYGWAXP QARWAXP RSDWAXP RUBWAXP RWFWAXP SARWAXP SDGWAXP SEKWAXP SGDWAXP SOSWAXP THBWAXP TJSWAXP TNDWAXP TRYWAXP TTDWAXP TWDWAXP TZSWAXP UAHWAXP UGXWAXP UYUWAXP UZSWAXP VESWAXP VNDWAXP XAFWAXP XOFWAXP ZARWAXP ZMW
Giao dịch chuyển đổi KWD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KWD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay