INR/KDA: Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang Kadena (KDA)
Indian Rupee sang Kadena
Hôm nay 1 INR có giá trị bằng bao nhiêu Kadena?
1 Indian Rupee hiện đang có giá trị 0,013910 KDA KDA
-0,00035 KDA
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 07:33:57 11 thg 1, 2025
Thị trường INR/KDA hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi INR KDA
Tỷ giá INR so với KDA hôm nay là 0,013910 KDA, giảm 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Kadena đã tăng 25,00% trong tuần qua. Kadena (KDA) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 78,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Indian Rupee (INR) sang Kadena (KDA)
Giá thấp nhất 24h
0,013576 KDAGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,014482 KDAGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KDA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kadena (KDA)
Tỷ giá chuyển đổi INR sang KDA hôm nay hiện là 0,013910 KDA. Tỷ giá này đã giảm 2,00% trong 24h qua và tăng 25,00% trong bảy ngày qua.
Giá Indian Rupee sang Kadena được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Kadena và các tiền mã hóa khác.
Giá Indian Rupee sang Kadena được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Kadena và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi INR/KDA
Based on the current rate, 1 KDA is valued at approximately 0,013910 INR. This means that acquiring 5 Kadena would amount to around 0,069552 INR. Alternatively, if you have ₹1 INR, it would be equivalent to about 71,8883 INR, while ₹50 INR would translate to approximately 3.594,42 INR. These figures provide an indication of the exchange rate between INR and KDA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Kadena exchange rate has tăng by 25,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 KDA for Indian Rupee being 0,014482 INR and the lowest value in the last 24 hours being 0,013576 INR.
In the last 7 days, the Kadena exchange rate has tăng by 25,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 KDA for Indian Rupee being 0,014482 INR and the lowest value in the last 24 hours being 0,013576 INR.
Chuyển đổi Kadena Indian Rupee
INR | KDA |
---|---|
1 INR | 0,013910 KDA |
5 INR | 0,069552 KDA |
10 INR | 0,13910 KDA |
20 INR | 0,27821 KDA |
50 INR | 0,69552 KDA |
100 INR | 1,3910 KDA |
1.000 INR | 13,9105 KDA |
Chuyển đổi Indian Rupee Kadena
KDA | INR |
---|---|
1 KDA | 71,8883 INR |
5 KDA | 359,44 INR |
10 KDA | 718,88 INR |
20 KDA | 1.437,77 INR |
50 KDA | 3.594,42 INR |
100 KDA | 7.188,83 INR |
1.000 KDA | 71.888,35 INR |
Xem cách chuyển đổi INR KDA chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi INR KDA
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi INR sang KDA
Tỷ giá giao dịch INR/KDA hôm nay là 0,013910 KDA. OKX cập nhật giá INR sang KDA theo thời gian thực.
Kadena có tổng cung lưu hành hiện là 301.875.057 KDA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 KDA.
Ngoài nắm giữ KDA, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Kadena. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho KDA là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của KDA là ₹1.284,93. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của KDA là ₹71,8883.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Kadena, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kadena và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₹ theo Kadena có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kadena thành Indian Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Indian Rupee theo Kadena , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KDA theo Indian Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kadena theo INR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kadena sang Indian Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KDA sang INR của chúng tôi biến việc chuyển đổi KDA sang INR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KDA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo INR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₹5 có giá trị 359,44 KDA, trong khi 5 KDA có giá trị 0,069552 theo INR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KDA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KDA và các loại tiền pháp định phổ biến.
KDA USDKDA AEDKDA ALLKDA AMDKDA ANGKDA ARSKDA AUDKDA AZNKDA BAMKDA BBDKDA BDTKDA BGNKDA BHDKDA BMDKDA BNDKDA BOBKDA BRLKDA BWPKDA BYNKDA CADKDA CHFKDA CLPKDA CNYKDA COPKDA CRCKDA CZKKDA DJFKDA DKKKDA DOPKDA DZDKDA EGPKDA ETBKDA EURKDA GBPKDA GELKDA GHSKDA GTQKDA HKDKDA HNLKDA HRKKDA HUFKDA IDRKDA ILSKDA INRKDA IQDKDA ISKKDA JMDKDA JODKDA JPYKDA KESKDA KGSKDA KHRKDA KRWKDA KWDKDA KYDKDA KZTKDA LAKKDA LBPKDA LKRKDA LRDKDA MADKDA MDLKDA MKDKDA MMKKDA MNTKDA MOPKDA MURKDA MXNKDA MYRKDA MZNKDA NADKDA NIOKDA NOKKDA NPRKDA NZDKDA OMRKDA PABKDA PENKDA PGKKDA PHPKDA PKRKDA PLNKDA PYGKDA QARKDA RSDKDA RWFKDA SARKDA SDGKDA SEKKDA SGDKDA SOSKDA THBKDA TJSKDA TNDKDA TRYKDA TTDKDA TWDKDA TZSKDA UAHKDA UGXKDA UYUKDA UZSKDA VESKDA VNDKDA XAFKDA XOFKDA ZARKDA ZMW
Giao dịch chuyển đổi INR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa INR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay