KDA/VES: Chuyển đổi Kadena (KDA) sang Venezuelan Bolívar (VES)
Kadena sang Venezuelan Bolívar
1 Kadena có giá trị bằng bao nhiêu Venezuelan Bolívar?
1 KDA hiện đang có giá trị B$56,4314
+B$7,8804
(+16,00%)Cập nhật gần nhất: 22:13:15 17 thg 1, 2025
Thị trường KDA/VES hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi KDA VES
Tính đến hôm nay, 1 KDA bằng 56,4314 VES, tăng 16,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Kadena (KDA) đã tăng 26,00%. KDA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Kadena (KDA) sang Venezuelan Bolívar (VES)
Giá thấp nhất 24h
B$47,4190Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
B$57,4704Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường KDA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Kadena (KDA)
Giá hiện tại của Kadena (KDA) theo Venezuelan Bolívar (VES) là B$56,4314, với tăng 16,00% trong 24 giờ qua, và tăng 26,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Kadena là B$817,46. Có 302.240.765 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng B$17.055.868.417.
Giá Kadena theo VES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Venezuelan Bolívar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Venezuelan Bolívar (VES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Kadena là B$817,46. Có 302.240.765 KDA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 KDA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng B$17.055.868.417.
Giá Kadena theo VES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Venezuelan Bolívar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Kadena (KDA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Venezuelan Bolívar (VES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi KDA/VES
Based on the current rate, 1 KDA is valued at approximately 56,4314 VES. This means that acquiring 5 Kadena would amount to around 282,16 VES. Alternatively, if you have B$1 VES, it would be equivalent to about 0,017721 VES, while B$50 VES would translate to approximately 0,88603 VES. These figures provide an indication of the exchange rate between VES and KDA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Kadena exchange rate has tăng by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 16,00%, with the highest exchange rate of 1 KDA for Venezuelan Bolívar being 57,4704 VES and the lowest value in the last 24 hours being 47,4190 VES.
In the last 7 days, the Kadena exchange rate has tăng by 26,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 16,00%, with the highest exchange rate of 1 KDA for Venezuelan Bolívar being 57,4704 VES and the lowest value in the last 24 hours being 47,4190 VES.
Chuyển đổi Kadena Venezuelan Bolívar
KDA | VES |
---|---|
1 KDA | 56,4314 VES |
5 KDA | 282,16 VES |
10 KDA | 564,31 VES |
20 KDA | 1.128,63 VES |
50 KDA | 2.821,57 VES |
100 KDA | 5.643,14 VES |
1.000 KDA | 56.431,40 VES |
Chuyển đổi Venezuelan Bolívar Kadena
VES | KDA |
---|---|
1 VES | 0,017721 KDA |
5 VES | 0,088603 KDA |
10 VES | 0,17721 KDA |
20 VES | 0,35441 KDA |
50 VES | 0,88603 KDA |
100 VES | 1,7721 KDA |
1.000 VES | 17,7206 KDA |
Xem cách chuyển đổi KDA VES chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi KDA VES
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi KDA sang VES
Tỷ giá KDA VES hôm nay là B$56,4314.
Tỷ giá giao dịch KDA /VES đã biến động 16,00% trong 24h qua.
Kadena có tổng cung lưu hành hiện là 302.240.765 KDA và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 KDA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Kadena, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Kadena và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 B$ theo Kadena có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Kadena thành Venezuelan Bolívar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Venezuelan Bolívar theo Kadena , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 KDA theo Venezuelan Bolívar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Kadena theo VES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Kadena sang Venezuelan Bolívar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính KDA sang VES của chúng tôi biến việc chuyển đổi KDA sang VES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng KDA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo VES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,B$5 có giá trị 0,088603 KDA, trong khi 5 KDA có giá trị 282,16 theo VES.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi KDA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KDA và các loại tiền pháp định phổ biến.
KDA USDKDA AEDKDA ALLKDA AMDKDA ANGKDA ARSKDA AUDKDA AZNKDA BAMKDA BBDKDA BDTKDA BGNKDA BHDKDA BMDKDA BNDKDA BOBKDA BRLKDA BWPKDA BYNKDA CADKDA CHFKDA CLPKDA CNYKDA COPKDA CRCKDA CZKKDA DJFKDA DKKKDA DOPKDA DZDKDA EGPKDA ETBKDA EURKDA GBPKDA GELKDA GHSKDA GTQKDA HKDKDA HNLKDA HRKKDA HUFKDA IDRKDA ILSKDA INRKDA IQDKDA ISKKDA JMDKDA JODKDA JPYKDA KESKDA KGSKDA KHRKDA KRWKDA KWDKDA KYDKDA KZTKDA LAKKDA LBPKDA LKRKDA LRDKDA MADKDA MDLKDA MKDKDA MMKKDA MNTKDA MOPKDA MURKDA MXNKDA MYRKDA MZNKDA NADKDA NIOKDA NOKKDA NPRKDA NZDKDA OMRKDA PABKDA PENKDA PGKKDA PHPKDA PKRKDA PLNKDA PYGKDA QARKDA RSDKDA RWFKDA SARKDA SDGKDA SEKKDA SGDKDA SOSKDA THBKDA TJSKDA TNDKDA TRYKDA TTDKDA TWDKDA TZSKDA UAHKDA UGXKDA UYUKDA UZSKDA VESKDA VNDKDA XAFKDA XOFKDA ZARKDA ZMW
Giao dịch chuyển đổi VES phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa VES và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay