ILS/DGB: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang DigiByte (DGB)
Israeli New Shekel sang DigiByte
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu DigiByte?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 22,0826 DGB DGB
+1,0124 DGB
(+5,00%)Cập nhật gần nhất: 17:21:16 9 thg 1, 2025
Thị trường ILS/DGB hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS DGB
Tỷ giá ILS so với DGB hôm nay là 22,0826 DGB, tăng 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, DigiByte đã tăng 11,00% trong tuần qua. DigiByte (DGB) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang DigiByte (DGB)
Giá thấp nhất 24h
20,9827 DGBGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
23,2545 DGBGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DGB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá DigiByte (DGB)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang DGB hôm nay hiện là 22,0826 DGB. Tỷ giá này đã tăng 5,00% trong 24h qua và tăng 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang DigiByte được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy DigiByte và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang DigiByte được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy DigiByte và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/DGB
Based on the current rate, 1 DGB is valued at approximately 22,0826 ILS. This means that acquiring 5 DigiByte would amount to around 110,41 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 0,045285 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 2,2642 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and DGB, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the DigiByte exchange rate has tăng by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 DGB for Israeli New Shekel being 23,2545 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 20,9827 ILS.
In the last 7 days, the DigiByte exchange rate has tăng by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 DGB for Israeli New Shekel being 23,2545 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 20,9827 ILS.
Chuyển đổi DigiByte Israeli New Shekel
ILS | DGB |
---|---|
1 ILS | 22,0826 DGB |
5 ILS | 110,41 DGB |
10 ILS | 220,83 DGB |
20 ILS | 441,65 DGB |
50 ILS | 1.104,13 DGB |
100 ILS | 2.208,26 DGB |
1.000 ILS | 22.082,56 DGB |
Chuyển đổi Israeli New Shekel DigiByte
DGB | ILS |
---|---|
1 DGB | 0,045285 ILS |
5 DGB | 0,22642 ILS |
10 DGB | 0,45285 ILS |
20 DGB | 0,90569 ILS |
50 DGB | 2,2642 ILS |
100 DGB | 4,5285 ILS |
1.000 DGB | 45,2846 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS DGB chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS DGB
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang DGB
Tỷ giá giao dịch ILS/DGB hôm nay là 22,0826 DGB. OKX cập nhật giá ILS sang DGB theo thời gian thực.
DigiByte có tổng cung lưu hành hiện là 17.466.619.451 DGB và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 DGB.
Ngoài nắm giữ DGB, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của DigiByte. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho DGB là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của DGB là ₪0,67429. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của DGB là ₪0,045285.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về DigiByte, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá DigiByte và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo DigiByte có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi DigiByte thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo DigiByte , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DGB theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của DigiByte theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi DigiByte sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DGB sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi DGB sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DGB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 0,22642 DGB, trong khi 5 DGB có giá trị 110,41 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DGB phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DGB và các loại tiền pháp định phổ biến.
DGB USDDGB AEDDGB ALLDGB AMDDGB ANGDGB ARSDGB AUDDGB AZNDGB BAMDGB BBDDGB BDTDGB BGNDGB BHDDGB BMDDGB BNDDGB BOBDGB BRLDGB BWPDGB BYNDGB CADDGB CHFDGB CLPDGB CNYDGB COPDGB CRCDGB CZKDGB DJFDGB DKKDGB DOPDGB DZDDGB EGPDGB ETBDGB EURDGB GBPDGB GELDGB GHSDGB GTQDGB HKDDGB HNLDGB HRKDGB HUFDGB IDRDGB ILSDGB INRDGB IQDDGB ISKDGB JMDDGB JODDGB JPYDGB KESDGB KGSDGB KHRDGB KRWDGB KWDDGB KYDDGB KZTDGB LAKDGB LBPDGB LKRDGB LRDDGB MADDGB MDLDGB MKDDGB MMKDGB MNTDGB MOPDGB MURDGB MXNDGB MYRDGB MZNDGB NADDGB NIODGB NOKDGB NPRDGB NZDDGB OMRDGB PABDGB PENDGB PGKDGB PHPDGB PKRDGB PLNDGB PYGDGB QARDGB RSDDGB RWFDGB SARDGB SDGDGB SEKDGB SGDDGB SOSDGB THBDGB TJSDGB TNDDGB TRYDGB TTDDGB TWDDGB TZSDGB UAHDGB UGXDGB UYUDGB UZSDGB VESDGB VNDDGB XAFDGB XOFDGB ZARDGB ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay