Giá DigiByte
Thông tin thị trường DigiByte
Vốn hóa thị trường = Tổng cung lưu hành × Giá gần nhất
Công cụ tính DGB
Hiệu suất giá DigiByte theo USD
Giao dịch chuyển đổi DigiByte phổ biến
DGB sang USD | 0,011376 $ |
DGB sang PHP | 0,66931 ₱ |
DGB sang EUR | 0,010907 € |
DGB sang IDR | 183,96 Rp |
DGB sang GBP | 0,0090527 £ |
DGB sang CAD | 0,016353 $ |
DGB sang AED | 0,041784 AED |
DGB sang VND | 289,61 ₫ |
Giới thiệu về DigiByte (DGB)
DGB Câu hỏi thường gặp
DigiByte là một nền tảng blockchain mã nguồn mở, phi tập trung, hoạt động trên mô hình Đầu ra giao dịch chưa sử dụng (UTXO) để tăng cường quyền riêng tư và bảo mật. Dự án giới thiệu nhiều cải tiến khác nhau cho cơ sở mã (codebase) Bitcoin, bao gồm thời gian tạo khối nhanh hơn, tăng khả năng mở rộng và tăng tốc độ giao dịch. Nó cũng sử dụng sự kết hợp độc đáo của năm thuật toán Bằng chứng công việc (PoW) khác nhau để đảm bảo tính phi tập trung và bảo mật mạng mạnh mẽ. Mã thông báo gốc của hệ sinh thái DigiByte được gọi là DGB, có thể được sử dụng cho các giao dịch kỹ thuật số và tham gia vào mạng DigiByte, đóng vai trò là một kho lưu trữ giá trị.
DigiByte cung cấp một số lợi ích nhất định. Trước hết,DigiByte có thời gian tạo khối nhanh chỉ trong 15 giây, cho phép xác nhận giao dịch nhanh chóng và mang lại trải nghiệm người dùng hiệu quả hơn. Thứ hai, nền tảng này sử dụng nhiều thuật toán PoW, giúp tăng cường bảo mật trước các cuộc tấn công tiềm ẩn và đảm bảo một mạng lưới phi tập trung hơn. Ngoài ra, DigiByte có nguồn cung cấp mã thông báo lớn, với tổng giới hạn là 21 tỷ, khiến nó phù hợp với các giao dịch vi mô và cung cấp tính thanh khoản dồi dào trong hệ sinh thái.
Dễ dàng mua token DGB trên nền tảng tiền mã hóa OKX. Các cặp giao dịch hiện có trên sàn giao dịch giao ngay của OKX bao gồm DGB/USDT.
Bạn cũng có thể hoán đổi các loại tiền mã hóa hiện có, bao gồm XRP (XRP), Cardano (ADA), Solana (SOL) và Chainlink (LINK) lấy DGB mà không phải chịu bất kỳ khoản phí hoặc trượt giá nào nhờ sử dụng tính năng Chuyển đổi trên OKX.