ILS/DAO: Chuyển đổi Israeli New Shekel (ILS) sang DAO Maker (DAO)
Israeli New Shekel sang DAO Maker
Hôm nay 1 ILS có giá trị bằng bao nhiêu DAO Maker?
1 Israeli New Shekel hiện đang có giá trị 0,91030 DAO DAO
+0,035641 DAO
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 18:51:40 9 thg 1, 2025
Thị trường ILS/DAO hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ILS DAO
Tỷ giá ILS so với DAO hôm nay là 0,91030 DAO, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, DAO Maker đã tăng 12,00% trong tuần qua. DAO Maker (DAO) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 51,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Israeli New Shekel (ILS) sang DAO Maker (DAO)
Giá thấp nhất 24h
0,87270 DAOGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,93146 DAOGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DAO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá DAO Maker (DAO)
Tỷ giá chuyển đổi ILS sang DAO hôm nay hiện là 0,91030 DAO. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá Israeli New Shekel sang DAO Maker được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy DAO Maker và các tiền mã hóa khác.
Giá Israeli New Shekel sang DAO Maker được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy DAO Maker và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ILS/DAO
Based on the current rate, 1 DAO is valued at approximately 0,91030 ILS. This means that acquiring 5 DAO Maker would amount to around 4,5515 ILS. Alternatively, if you have ₪1 ILS, it would be equivalent to about 1,0985 ILS, while ₪50 ILS would translate to approximately 54,9267 ILS. These figures provide an indication of the exchange rate between ILS and DAO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the DAO Maker exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 DAO for Israeli New Shekel being 0,93146 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,87270 ILS.
In the last 7 days, the DAO Maker exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 DAO for Israeli New Shekel being 0,93146 ILS and the lowest value in the last 24 hours being 0,87270 ILS.
Chuyển đổi DAO Maker Israeli New Shekel
ILS | DAO |
---|---|
1 ILS | 0,91030 DAO |
5 ILS | 4,5515 DAO |
10 ILS | 9,1030 DAO |
20 ILS | 18,2061 DAO |
50 ILS | 45,5152 DAO |
100 ILS | 91,0305 DAO |
1.000 ILS | 910,30 DAO |
Chuyển đổi Israeli New Shekel DAO Maker
DAO | ILS |
---|---|
1 DAO | 1,0985 ILS |
5 DAO | 5,4927 ILS |
10 DAO | 10,9853 ILS |
20 DAO | 21,9707 ILS |
50 DAO | 54,9267 ILS |
100 DAO | 109,85 ILS |
1.000 DAO | 1.098,53 ILS |
Xem cách chuyển đổi ILS DAO chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ILS DAO
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ILS sang DAO
Tỷ giá giao dịch ILS/DAO hôm nay là 0,91030 DAO. OKX cập nhật giá ILS sang DAO theo thời gian thực.
DAO Maker có tổng cung lưu hành hiện là 250.926.000 DAO và tổng cung tối đa là 277.524.000 DAO.
Ngoài nắm giữ DAO, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của DAO Maker. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho DAO là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của DAO là ₪33,0220. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của DAO là ₪1,0985.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về DAO Maker, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá DAO Maker và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₪ theo DAO Maker có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi DAO Maker thành Israeli New Shekel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Israeli New Shekel theo DAO Maker , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DAO theo Israeli New Shekel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của DAO Maker theo ILS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi DAO Maker sang Israeli New Shekel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DAO sang ILS của chúng tôi biến việc chuyển đổi DAO sang ILS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DAO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ILS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₪5 có giá trị 5,4927 DAO, trong khi 5 DAO có giá trị 4,5515 theo ILS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DAO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DAO và các loại tiền pháp định phổ biến.
DAO USDDAO AEDDAO ALLDAO AMDDAO ANGDAO ARSDAO AUDDAO AZNDAO BAMDAO BBDDAO BDTDAO BGNDAO BHDDAO BMDDAO BNDDAO BOBDAO BRLDAO BWPDAO BYNDAO CADDAO CHFDAO CLPDAO CNYDAO COPDAO CRCDAO CZKDAO DJFDAO DKKDAO DOPDAO DZDDAO EGPDAO ETBDAO EURDAO GBPDAO GELDAO GHSDAO GTQDAO HKDDAO HNLDAO HRKDAO HUFDAO IDRDAO ILSDAO INRDAO IQDDAO ISKDAO JMDDAO JODDAO JPYDAO KESDAO KGSDAO KHRDAO KRWDAO KWDDAO KYDDAO KZTDAO LAKDAO LBPDAO LKRDAO LRDDAO MADDAO MDLDAO MKDDAO MMKDAO MNTDAO MOPDAO MURDAO MXNDAO MYRDAO MZNDAO NADDAO NIODAO NOKDAO NPRDAO NZDDAO OMRDAO PABDAO PENDAO PGKDAO PHPDAO PKRDAO PLNDAO PYGDAO QARDAO RSDDAO RWFDAO SARDAO SDGDAO SEKDAO SGDDAO SOSDAO THBDAO TJSDAO TNDDAO TRYDAO TTDDAO TWDDAO TZSDAO UAHDAO UGXDAO UYUDAO UZSDAO VESDAO VNDDAO XAFDAO XOFDAO ZARDAO ZMW
Giao dịch chuyển đổi ILS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ILS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay