DAO/EUR: Chuyển đổi DAO Maker (DAO) sang Euro (EUR)
DAO Maker sang Euro
1 DAO Maker có giá trị bằng bao nhiêu Euro?
1 DAO hiện đang có giá trị €0,29052
-€0,01184
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 18:52:16 9 thg 1, 2025
Thị trường DAO/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DAO EUR
Tính đến hôm nay, 1 DAO bằng 0,29052 EUR, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, DAO Maker (DAO) đã giảm 11,00%. DAO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 34,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá DAO Maker (DAO) sang Euro (EUR)
Giá thấp nhất 24h
€0,28392Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€0,30304Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DAO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá DAO Maker (DAO)
Giá hiện tại của DAO Maker (DAO) theo Euro (EUR) là €0,29052, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của DAO Maker là €8,7331. Có 250.926.000 DAO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 277.524.000 DAO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €72.899.196.
Giá DAO Maker theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch DAO Maker (DAO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của DAO Maker là €8,7331. Có 250.926.000 DAO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 277.524.000 DAO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €72.899.196.
Giá DAO Maker theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch DAO Maker (DAO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DAO/EUR
Based on the current rate, 1 DAO is valued at approximately 0,29052 EUR. This means that acquiring 5 DAO Maker would amount to around 1,4526 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 3,4421 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 172,10 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and DAO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the DAO Maker exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 DAO for Euro being 0,30304 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,28392 EUR.
In the last 7 days, the DAO Maker exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 DAO for Euro being 0,30304 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 0,28392 EUR.
Chuyển đổi DAO Maker Euro
DAO | EUR |
---|---|
1 DAO | 0,29052 EUR |
5 DAO | 1,4526 EUR |
10 DAO | 2,9052 EUR |
20 DAO | 5,8104 EUR |
50 DAO | 14,5260 EUR |
100 DAO | 29,0521 EUR |
1.000 DAO | 290,52 EUR |
Chuyển đổi Euro DAO Maker
EUR | DAO |
---|---|
1 EUR | 3,4421 DAO |
5 EUR | 17,2105 DAO |
10 EUR | 34,4210 DAO |
20 EUR | 68,8419 DAO |
50 EUR | 172,10 DAO |
100 EUR | 344,21 DAO |
1.000 EUR | 3.442,10 DAO |
Xem cách chuyển đổi DAO EUR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi DAO EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DAO sang EUR
Tỷ giá DAO EUR hôm nay là €0,29052.
Tỷ giá giao dịch DAO /EUR đã biến động -4,00% trong 24h qua.
DAO Maker có tổng cung lưu hành hiện là 250.926.000 DAO và tổng cung tối đa là 277.524.000 DAO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về DAO Maker, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá DAO Maker và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo DAO Maker có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi DAO Maker thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo DAO Maker , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DAO theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của DAO Maker theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi DAO Maker sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DAO sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi DAO sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DAO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 17,2105 DAO, trong khi 5 DAO có giá trị 1,4526 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DAO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DAO và các loại tiền pháp định phổ biến.
DAO USDDAO AEDDAO ALLDAO AMDDAO ANGDAO ARSDAO AUDDAO AZNDAO BAMDAO BBDDAO BDTDAO BGNDAO BHDDAO BMDDAO BNDDAO BOBDAO BRLDAO BWPDAO BYNDAO CADDAO CHFDAO CLPDAO CNYDAO COPDAO CRCDAO CZKDAO DJFDAO DKKDAO DOPDAO DZDDAO EGPDAO ETBDAO EURDAO GBPDAO GELDAO GHSDAO GTQDAO HKDDAO HNLDAO HRKDAO HUFDAO IDRDAO ILSDAO INRDAO IQDDAO ISKDAO JMDDAO JODDAO JPYDAO KESDAO KGSDAO KHRDAO KRWDAO KWDDAO KYDDAO KZTDAO LAKDAO LBPDAO LKRDAO LRDDAO MADDAO MDLDAO MKDDAO MMKDAO MNTDAO MOPDAO MURDAO MXNDAO MYRDAO MZNDAO NADDAO NIODAO NOKDAO NPRDAO NZDDAO OMRDAO PABDAO PENDAO PGKDAO PHPDAO PKRDAO PLNDAO PYGDAO QARDAO RSDDAO RWFDAO SARDAO SDGDAO SEKDAO SGDDAO SOSDAO THBDAO TJSDAO TNDDAO TRYDAO TTDDAO TWDDAO TZSDAO UAHDAO UGXDAO UYUDAO UZSDAO VESDAO VNDDAO XAFDAO XOFDAO ZARDAO ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay