HNL/OMI: Chuyển đổi Honduran Lempira (HNL) sang ECOMI (OMI)

Honduran Lempira sang ECOMI

Hôm nay 1 HNL có giá trị bằng bao nhiêu ECOMI?

1 Honduran Lempira hiện đang có giá trị 108,51 OMI OMI
+3,7608 OMI
(+4,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:54:34 9 thg 1, 2025

Thị trường HNL/OMI hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi HNL OMI

Tỷ giá HNL so với OMI hôm nay là 108,51 OMI, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ECOMI đã tăng 20,00% trong tuần qua. ECOMI (OMI) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 51,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Honduran Lempira (HNL) sang ECOMI (OMI)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
104,25 OMI
Giá theo thời gian thực: 108,51 OMI
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
111,60 OMI
*Dữ liệu thông tin thị trường OMI hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L0,21378
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
L0,0065228
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
L2.496.940.035
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
270.951.644.947 OMI
Đọc thêm: Giá ECOMI (OMI)
Tỷ giá chuyển đổi HNL sang OMI hôm nay hiện là 108,51 OMI. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 20,00% trong bảy ngày qua.

Giá Honduran Lempira sang ECOMI được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ECOMI và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 HNL ≈ 108,51 OMI
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi HNL/OMI

Based on the current rate, 1 OMI is valued at approximately 108,51 HNL. This means that acquiring 5 ECOMI would amount to around 542,57 HNL. Alternatively, if you have L1 HNL, it would be equivalent to about 0,0092154 HNL, while L50 HNL would translate to approximately 0,46077 HNL. These figures provide an indication of the exchange rate between HNL and OMI, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the ECOMI exchange rate has tăng by 20,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 OMI for Honduran Lempira being 111,60 HNL and the lowest value in the last 24 hours being 104,25 HNL.

Chuyển đổi ECOMI Honduran Lempira

HNLHNLOMIOMI
1 HNL108,51 OMI
5 HNL542,57 OMI
10 HNL1.085,13 OMI
20 HNL2.170,27 OMI
50 HNL5.425,67 OMI
100 HNL10.851,34 OMI
1.000 HNL108.513,4 OMI

Chuyển đổi Honduran Lempira ECOMI

OMIOMIHNLHNL
1 OMI0,0092154 HNL
5 OMI0,046077 HNL
10 OMI0,092154 HNL
20 OMI0,18431 HNL
50 OMI0,46077 HNL
100 OMI0,92154 HNL
1.000 OMI9,2154 HNL

Xem cách chuyển đổi HNL OMI chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Honduran Lempira sang ECOMI
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi HNL sang OMI
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi HNL sang OMI trên OKX
Chuyển đổi HNL OMI
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HNL sang OMI

Tỷ giá giao dịch HNL/OMI hôm nay là 108,51 OMI. OKX cập nhật giá HNL sang OMI theo thời gian thực.
ECOMI có tổng cung lưu hành hiện là 270.951.644.947 OMI và tổng cung tối đa là 750.000.000.000 OMI.
Ngoài nắm giữ OMI, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ECOMI. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OMI là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OMIL0,21378. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OMIL0,0092154.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ECOMI, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ECOMI và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo ECOMI có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ECOMI thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo ECOMI , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OMI theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ECOMI theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ECOMI sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OMI sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi OMI sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OMI và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,046077 OMI, trong khi 5 OMI có giá trị 542,57 theo HNL.