GMX/MNT: Chuyển đổi GMX (GMX) sang Mongolian Tugrik (MNT)

GMX sang Mongolian Tugrik

1 GMX có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?

1 GMX hiện đang có giá trị ₮40.878,05
+₮373,78
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 08:56:02 1 thg 4, 2025

Thị trường GMX/MNT hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GMX MNT

Tính đến hôm nay, 1 GMX bằng 40.878,05 MNT, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GMX (GMX) đã giảm 19,00%. GMX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 31,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá GMX (GMX) sang Mongolian Tugrik (MNT)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₮39.382,92
Giá theo thời gian thực: ₮40.878,05
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₮41.557,65
*Dữ liệu thông tin thị trường GMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮310.612,0
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₮39.382,92
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₮410.582.481.532
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
10.044.083 GMX
Đọc thêm: Giá GMX (GMX)
Giá hiện tại của GMX (GMX) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮40.878,05, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của GMX₮310.612,0. Có 10.044.083 GMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.250.000 GMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮410.582.481.532.

Giá GMX theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GMX (GMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GMX ≈ 40.878,05 MNT
Tìm hiểu thêm về GMX
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GMX/MNT

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GMX được có giá trị xấp xỉ 40.878,05 MNT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 GMX sẽ tương đương với khoảng 204.390,2 MNT. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₮ MNT, nó sẽ tương đương với khoảng 0,000024463 MNT, trong khi 50 ₮ MNT sẽ tương đương với xấp xỉ 0,0012232 MNT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MNT và GMX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GMX đã giảm thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMX đối với Mongolian Tugrik là 41.557,65 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 39.382,92 MNT.

Chuyển đổi GMX Mongolian Tugrik

GMXGMXMNTMNT
1 GMX40.878,05 MNT
5 GMX204.390,2 MNT
10 GMX408.780,5 MNT
20 GMX817.560,9 MNT
50 GMX2.043.902 MNT
100 GMX4.087.805 MNT
1.000 GMX40.878.045 MNT

Chuyển đổi Mongolian Tugrik GMX

MNTMNTGMXGMX
1 MNT0,000024463 GMX
5 MNT0,00012232 GMX
10 MNT0,00024463 GMX
20 MNT0,00048926 GMX
50 MNT0,0012232 GMX
100 MNT0,0024463 GMX
1.000 MNT0,024463 GMX

Xem cách chuyển đổi GMX MNT chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi GMX sang Mongolian Tugrik
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GMX sang MNT
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GMX sang MNT trên OKX
Chuyển đổi GMX MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMX sang MNT

Tỷ giá GMX MNT hôm nay là ₮40.878,05.
Tỷ giá giao dịch GMX /MNT đã biến động 1,00% trong 24h qua.
GMX có tổng cung lưu hành hiện là 10.044.083 GMX và tổng cung tối đa là 13.250.000 GMX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GMX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GMX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo GMX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GMX thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo GMX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMX theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GMX theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GMX sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMX sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMX sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,00012232 GMX, trong khi 5 GMX có giá trị 204.390,2 theo MNT.