GMX/EUR: Chuyển đổi GMX (GMX) sang Euro (EUR)
GMX sang Euro
1 GMX có giá trị bằng bao nhiêu Euro?
1 GMX hiện đang có giá trị €13,4811
+€0,19311
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 15:21:58 23 thg 3, 2025
Thị trường GMX/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GMX EUR
Tính đến hôm nay, 1 GMX bằng 13,4811 EUR, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GMX (GMX) đã giảm 9,00%. GMX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá GMX (GMX) sang Euro (EUR)
Giá thấp nhất 24h
€13,2788Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€13,5547Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GMX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá GMX (GMX)
Giá hiện tại của GMX (GMX) theo Euro (EUR) là €13,4811, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của GMX là €84,0591. Có 10.026.571 GMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.250.000 GMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €135.169.074.
Giá GMX theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GMX (GMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của GMX là €84,0591. Có 10.026.571 GMX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 13.250.000 GMX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €135.169.074.
Giá GMX theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GMX (GMX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GMX/EUR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GMX được có giá trị xấp xỉ 13,4811 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 GMX sẽ tương đương với khoảng 67,4054 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,074178 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 3,7089 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và GMX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GMX đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMX đối với Euro là 13,5547 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 13,2788 EUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GMX đã giảm thêm 9,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GMX đối với Euro là 13,5547 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 13,2788 EUR.
Chuyển đổi GMX Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 GMX | 13,4811 EUR |
5 GMX | 67,4054 EUR |
10 GMX | 134,81 EUR |
20 GMX | 269,62 EUR |
50 GMX | 674,05 EUR |
100 GMX | 1.348,11 EUR |
1.000 GMX | 13.481,09 EUR |
Chuyển đổi Euro GMX
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 0,074178 GMX |
5 EUR | 0,37089 GMX |
10 EUR | 0,74178 GMX |
20 EUR | 1,4836 GMX |
50 EUR | 3,7089 GMX |
100 EUR | 7,4178 GMX |
1.000 EUR | 74,1780 GMX |
Xem cách chuyển đổi GMX EUR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GMX EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GMX sang EUR
Tỷ giá GMX EUR hôm nay là €13,4811.
Tỷ giá giao dịch GMX /EUR đã biến động 1,00% trong 24h qua.
GMX có tổng cung lưu hành hiện là 10.026.571 GMX và tổng cung tối đa là 13.250.000 GMX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GMX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GMX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo GMX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GMX thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo GMX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GMX theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GMX theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GMX sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GMX sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi GMX sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GMX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 0,37089 GMX, trong khi 5 GMX có giá trị 67,4054 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GMX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GMX và các loại tiền pháp định phổ biến.
GMX USDGMX AEDGMX ALLGMX AMDGMX ANGGMX ARSGMX AUDGMX AZNGMX BAMGMX BBDGMX BDTGMX BGNGMX BHDGMX BMDGMX BNDGMX BOBGMX BRLGMX BWPGMX BYNGMX CADGMX CHFGMX CLPGMX CNYGMX COPGMX CRCGMX CZKGMX DJFGMX DKKGMX DOPGMX DZDGMX EGPGMX ETBGMX EURGMX GBPGMX GELGMX GHSGMX GTQGMX HKDGMX HNLGMX HRKGMX HUFGMX IDRGMX ILSGMX INRGMX IQDGMX ISKGMX JMDGMX JODGMX JPYGMX KESGMX KGSGMX KHRGMX KRWGMX KWDGMX KYDGMX KZTGMX LAKGMX LBPGMX LKRGMX LRDGMX MADGMX MDLGMX MKDGMX MMKGMX MNTGMX MOPGMX MURGMX MXNGMX MYRGMX MZNGMX NADGMX NIOGMX NOKGMX NPRGMX NZDGMX OMRGMX PABGMX PENGMX PGKGMX PHPGMX PKRGMX PLNGMX PYGGMX QARGMX RSDGMX RUBGMX RWFGMX SARGMX SDGGMX SEKGMX SGDGMX SOSGMX THBGMX TJSGMX TNDGMX TRYGMX TTDGMX TWDGMX TZSGMX UAHGMX UGXGMX UYUGMX UZSGMX VESGMX VNDGMX XAFGMX XOFGMX ZARGMX ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay