GHS/ZK: Chuyển đổi Ghanaian Cedi (GHS) sang ZKsync (ZK)
Ghanaian Cedi sang ZKsync
Hôm nay 1 GHS có giá trị bằng bao nhiêu ZKsync?
1 Ghanaian Cedi hiện đang có giá trị 0,97878 ZK
-0,00191 ZK
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 11:43:47 31 thg 3, 2025
Thị trường GHS/ZK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GHS ZK
Tỷ giá GHS so với ZK hôm nay là 0,97878 ZK, giảm 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ZKsync đã tăng 18,00% trong tuần qua. ZKsync (ZK) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 46,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ghanaian Cedi (GHS) sang ZKsync (ZK)
Giá thấp nhất 24h
0,95289 ZKGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,99780 ZKGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ZKsync (ZK)
Tỷ giá chuyển đổi GHS sang ZK hôm nay hiện là 0,97878 ZK. Tỷ giá này đã giảm 0,00% trong 24h qua và tăng 18,00% trong bảy ngày qua.
Giá Ghanaian Cedi sang ZKsync được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ZKsync và các tiền mã hóa khác.
Giá Ghanaian Cedi sang ZKsync được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ZKsync và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GHS/ZK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZK được có giá trị xấp xỉ 0,97878 GHS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ZKsync sẽ tương đương với khoảng 4,8939 GHS. Mặt khác, nếu bạn có 1 GH₵ GHS, nó sẽ tương đương với khoảng 1,0217 GHS, trong khi 50 GH₵ GHS sẽ tương đương với xấp xỉ 51,0840 GHS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GHS và ZK, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ZKsync đã tăng thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZK đối với Ghanaian Cedi là 0,99780 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,95289 GHS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ZKsync đã tăng thêm 18,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZK đối với Ghanaian Cedi là 0,99780 GHS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,95289 GHS.
Chuyển đổi ZKsync Ghanaian Cedi
![]() | ![]() |
---|---|
1 GHS | 0,97878 ZK |
5 GHS | 4,8939 ZK |
10 GHS | 9,7878 ZK |
20 GHS | 19,5756 ZK |
50 GHS | 48,9390 ZK |
100 GHS | 97,8780 ZK |
1.000 GHS | 978,78 ZK |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi ZKsync
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZK | 1,0217 GHS |
5 ZK | 5,1084 GHS |
10 ZK | 10,2168 GHS |
20 ZK | 20,4336 GHS |
50 ZK | 51,0840 GHS |
100 ZK | 102,17 GHS |
1.000 ZK | 1.021,68 GHS |
Xem cách chuyển đổi GHS ZK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GHS ZK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GHS sang ZK
Tỷ giá giao dịch GHS/ZK hôm nay là 0,97878 ZK. OKX cập nhật giá GHS sang ZK theo thời gian thực.
ZKsync có tổng cung lưu hành hiện là 3.675.000.000 ZK và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZK.
Ngoài nắm giữ ZK, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ZKsync. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZK là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZK là GH₵4,1852. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZK là GH₵1,0217.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ZKsync, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZKsync và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo ZKsync có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZKsync thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo ZKsync , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZK theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZKsync theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZKsync sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZK sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZK sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 5,1084 ZK, trong khi 5 ZK có giá trị 4,8939 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZK và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZK USDZK AEDZK ALLZK AMDZK ANGZK ARSZK AUDZK AZNZK BAMZK BBDZK BDTZK BGNZK BHDZK BMDZK BNDZK BOBZK BRLZK BWPZK BYNZK CADZK CHFZK CLPZK CNYZK COPZK CRCZK CZKZK DJFZK DKKZK DOPZK DZDZK EGPZK ETBZK EURZK GBPZK GELZK GHSZK GTQZK HKDZK HNLZK HRKZK HUFZK IDRZK ILSZK INRZK IQDZK ISKZK JMDZK JODZK JPYZK KESZK KGSZK KHRZK KRWZK KWDZK KYDZK KZTZK LAKZK LBPZK LKRZK LRDZK MADZK MDLZK MKDZK MMKZK MNTZK MOPZK MURZK MXNZK MYRZK MZNZK NADZK NIOZK NOKZK NPRZK NZDZK OMRZK PABZK PENZK PGKZK PHPZK PKRZK PLNZK PYGZK QARZK RSDZK RUBZK RWFZK SARZK SDGZK SEKZK SGDZK SOSZK TJSZK TNDZK TRYZK TTDZK TWDZK TZSZK UAHZK UGXZK UYUZK UZSZK VESZK VNDZK XAFZK XOFZK ZARZK ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay