GALFT/RSD: Chuyển đổi Galatasaray Fan Token (GALFT) sang Serbian Dinar (RSD)
Galatasaray Fan Token sang Serbian Dinar
1 Galatasaray Fan Token có giá trị bằng bao nhiêu Serbian Dinar?
1 GALFT hiện đang có giá trị дин178,28
+дин1,0838
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 15:21:05 1 thg 4, 2025
Thị trường GALFT/RSD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GALFT RSD
Tính đến hôm nay, 1 GALFT bằng 178,28 RSD, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Galatasaray Fan Token (GALFT) đã giảm 7,00%. GALFT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Galatasaray Fan Token (GALFT) sang Serbian Dinar (RSD)
Giá thấp nhất 24h
дин174,92Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
дин180,78Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GALFT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Galatasaray Fan Token (GALFT)
Giá hiện tại của Galatasaray Fan Token (GALFT) theo Serbian Dinar (RSD) là дин178,28, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Galatasaray Fan Token là дин845,46. Có 6.781.090 GALFT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.975.000 GALFT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng дин1.208.956.121.
Giá Galatasaray Fan Token theo RSD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Serbian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Galatasaray Fan Token (GALFT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Serbian Dinar (RSD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Galatasaray Fan Token là дин845,46. Có 6.781.090 GALFT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.975.000 GALFT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng дин1.208.956.121.
Giá Galatasaray Fan Token theo RSD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Serbian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Galatasaray Fan Token (GALFT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Serbian Dinar (RSD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GALFT/RSD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GALFT được có giá trị xấp xỉ 178,28 RSD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Galatasaray Fan Token sẽ tương đương với khoảng 891,42 RSD. Mặt khác, nếu bạn có 1 дин RSD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0056090 RSD, trong khi 50 дин RSD sẽ tương đương với xấp xỉ 0,28045 RSD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa RSD và GALFT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Galatasaray Fan Token đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GALFT đối với Serbian Dinar là 180,78 RSD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 174,92 RSD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Galatasaray Fan Token đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GALFT đối với Serbian Dinar là 180,78 RSD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 174,92 RSD.
Chuyển đổi Galatasaray Fan Token Serbian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 GALFT | 178,28 RSD |
5 GALFT | 891,42 RSD |
10 GALFT | 1.782,83 RSD |
20 GALFT | 3.565,67 RSD |
50 GALFT | 8.914,17 RSD |
100 GALFT | 17.828,35 RSD |
1.000 GALFT | 178.283,5 RSD |
Chuyển đổi Serbian Dinar Galatasaray Fan Token
![]() | ![]() |
---|---|
1 RSD | 0,0056090 GALFT |
5 RSD | 0,028045 GALFT |
10 RSD | 0,056090 GALFT |
20 RSD | 0,11218 GALFT |
50 RSD | 0,28045 GALFT |
100 RSD | 0,56090 GALFT |
1.000 RSD | 5,6090 GALFT |
Xem cách chuyển đổi GALFT RSD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GALFT RSD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GALFT sang RSD
Tỷ giá GALFT RSD hôm nay là дин178,28.
Tỷ giá giao dịch GALFT /RSD đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Galatasaray Fan Token có tổng cung lưu hành hiện là 6.781.090 GALFT và tổng cung tối đa là 9.975.000 GALFT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Galatasaray Fan Token, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Galatasaray Fan Token và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 дин theo Galatasaray Fan Token có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Galatasaray Fan Token thành Serbian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Serbian Dinar theo Galatasaray Fan Token , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GALFT theo Serbian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Galatasaray Fan Token theo RSD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Galatasaray Fan Token sang Serbian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GALFT sang RSD của chúng tôi biến việc chuyển đổi GALFT sang RSD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GALFT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RSD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,дин5 có giá trị 0,028045 GALFT, trong khi 5 GALFT có giá trị 891,42 theo RSD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GALFT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GALFT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GALFT USDGALFT AEDGALFT ALLGALFT AMDGALFT ANGGALFT ARSGALFT AUDGALFT AZNGALFT BAMGALFT BBDGALFT BDTGALFT BGNGALFT BHDGALFT BMDGALFT BNDGALFT BOBGALFT BRLGALFT BWPGALFT BYNGALFT CADGALFT CHFGALFT CLPGALFT CNYGALFT COPGALFT CRCGALFT CZKGALFT DJFGALFT DKKGALFT DOPGALFT DZDGALFT EGPGALFT ETBGALFT EURGALFT GBPGALFT GELGALFT GHSGALFT GTQGALFT HKDGALFT HNLGALFT HRKGALFT HUFGALFT IDRGALFT ILSGALFT INRGALFT IQDGALFT ISKGALFT JMDGALFT JODGALFT JPYGALFT KESGALFT KGSGALFT KHRGALFT KRWGALFT KWDGALFT KYDGALFT KZTGALFT LAKGALFT LBPGALFT LKRGALFT LRDGALFT MADGALFT MDLGALFT MKDGALFT MMKGALFT MNTGALFT MOPGALFT MURGALFT MXNGALFT MYRGALFT MZNGALFT NADGALFT NIOGALFT NOKGALFT NPRGALFT NZDGALFT OMRGALFT PABGALFT PENGALFT PGKGALFT PHPGALFT PKRGALFT PLNGALFT PYGGALFT QARGALFT RSDGALFT RUBGALFT RWFGALFT SARGALFT SDGGALFT SEKGALFT SGDGALFT SOSGALFT TJSGALFT TNDGALFT TRYGALFT TTDGALFT TWDGALFT TZSGALFT UAHGALFT UGXGALFT UYUGALFT UZSGALFT VESGALFT VNDGALFT XAFGALFT XOFGALFT ZARGALFT ZMW
Giao dịch chuyển đổi RSD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RSD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay