GALFT/EUR: Chuyển đổi Galatasaray Fan Token (GALFT) sang Euro (EUR)
Galatasaray Fan Token sang Euro
1 Galatasaray Fan Token có giá trị bằng bao nhiêu Euro?
1 GALFT hiện đang có giá trị €1,5688
-€0,04690
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 00:01:03 24 thg 3, 2025
Thị trường GALFT/EUR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GALFT EUR
Tính đến hôm nay, 1 GALFT bằng 1,5688 EUR, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Galatasaray Fan Token (GALFT) đã tăng 8,00%. GALFT đang có xu hướng đi lên, đang tăng 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Galatasaray Fan Token (GALFT) sang Euro (EUR)
Giá thấp nhất 24h
€1,5605Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
€1,6258Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GALFT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Galatasaray Fan Token (GALFT)
Giá hiện tại của Galatasaray Fan Token (GALFT) theo Euro (EUR) là €1,5688, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Galatasaray Fan Token là €7,1737. Có 6.753.476 GALFT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.975.000 GALFT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €10.594.911.
Giá Galatasaray Fan Token theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Galatasaray Fan Token (GALFT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Galatasaray Fan Token là €7,1737. Có 6.753.476 GALFT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 9.975.000 GALFT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng €10.594.911.
Giá Galatasaray Fan Token theo EUR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Euro sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Galatasaray Fan Token (GALFT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Euro (EUR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GALFT/EUR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GALFT được có giá trị xấp xỉ 1,5688 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Galatasaray Fan Token sẽ tương đương với khoảng 7,8440 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,63743 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 31,8713 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và GALFT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Galatasaray Fan Token đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GALFT đối với Euro là 1,6258 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,5605 EUR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Galatasaray Fan Token đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GALFT đối với Euro là 1,6258 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,5605 EUR.
Chuyển đổi Galatasaray Fan Token Euro
![]() | ![]() |
---|---|
1 GALFT | 1,5688 EUR |
5 GALFT | 7,8440 EUR |
10 GALFT | 15,6881 EUR |
20 GALFT | 31,3762 EUR |
50 GALFT | 78,4404 EUR |
100 GALFT | 156,88 EUR |
1.000 GALFT | 1.568,81 EUR |
Chuyển đổi Euro Galatasaray Fan Token
![]() | ![]() |
---|---|
1 EUR | 0,63743 GALFT |
5 EUR | 3,1871 GALFT |
10 EUR | 6,3743 GALFT |
20 EUR | 12,7485 GALFT |
50 EUR | 31,8713 GALFT |
100 EUR | 63,7426 GALFT |
1.000 EUR | 637,43 GALFT |
Xem cách chuyển đổi GALFT EUR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GALFT EUR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GALFT sang EUR
Tỷ giá GALFT EUR hôm nay là €1,5688.
Tỷ giá giao dịch GALFT /EUR đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Galatasaray Fan Token có tổng cung lưu hành hiện là 6.753.476 GALFT và tổng cung tối đa là 9.975.000 GALFT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Galatasaray Fan Token, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Galatasaray Fan Token và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Galatasaray Fan Token có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Galatasaray Fan Token thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Galatasaray Fan Token , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GALFT theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Galatasaray Fan Token theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Galatasaray Fan Token sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GALFT sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi GALFT sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GALFT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 3,1871 GALFT, trong khi 5 GALFT có giá trị 7,8440 theo EUR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GALFT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GALFT và các loại tiền pháp định phổ biến.
GALFT USDGALFT AEDGALFT ALLGALFT AMDGALFT ANGGALFT ARSGALFT AUDGALFT AZNGALFT BAMGALFT BBDGALFT BDTGALFT BGNGALFT BHDGALFT BMDGALFT BNDGALFT BOBGALFT BRLGALFT BWPGALFT BYNGALFT CADGALFT CHFGALFT CLPGALFT CNYGALFT COPGALFT CRCGALFT CZKGALFT DJFGALFT DKKGALFT DOPGALFT DZDGALFT EGPGALFT ETBGALFT EURGALFT GBPGALFT GELGALFT GHSGALFT GTQGALFT HKDGALFT HNLGALFT HRKGALFT HUFGALFT IDRGALFT ILSGALFT INRGALFT IQDGALFT ISKGALFT JMDGALFT JODGALFT JPYGALFT KESGALFT KGSGALFT KHRGALFT KRWGALFT KWDGALFT KYDGALFT KZTGALFT LAKGALFT LBPGALFT LKRGALFT LRDGALFT MADGALFT MDLGALFT MKDGALFT MMKGALFT MNTGALFT MOPGALFT MURGALFT MXNGALFT MYRGALFT MZNGALFT NADGALFT NIOGALFT NOKGALFT NPRGALFT NZDGALFT OMRGALFT PABGALFT PENGALFT PGKGALFT PHPGALFT PKRGALFT PLNGALFT PYGGALFT QARGALFT RSDGALFT RUBGALFT RWFGALFT SARGALFT SDGGALFT SEKGALFT SGDGALFT SOSGALFT THBGALFT TJSGALFT TNDGALFT TRYGALFT TTDGALFT TWDGALFT TZSGALFT UAHGALFT UGXGALFT UYUGALFT UZSGALFT VESGALFT VNDGALFT XAFGALFT XOFGALFT ZARGALFT ZMW
Giao dịch chuyển đổi EUR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EUR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay