FIL/PLN: Chuyển đổi Filecoin (FIL) sang Polish Zloty (PLN)
Filecoin sang Polish Zloty
1 Filecoin có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?
1 FIL hiện đang có giá trị zł10,6189
-zł0,09288
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 19:47:10 31 thg 3, 2025
Thị trường FIL/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FIL PLN
Tính đến hôm nay, 1 FIL bằng 10,6189 PLN, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Filecoin (FIL) đã giảm 12,00%. FIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 14,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Filecoin (FIL) sang Polish Zloty (PLN)
Giá thấp nhất 24h
zł10,4409Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł10,8240Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Filecoin (FIL)
Giá hiện tại của Filecoin (FIL) theo Polish Zloty (PLN) là zł10,6189, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Filecoin là zł920,32. Có 646.355.415 FIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.959.588.114 FIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł6.863.563.055.
Giá Filecoin theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Filecoin (FIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Filecoin là zł920,32. Có 646.355.415 FIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.959.588.114 FIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł6.863.563.055.
Giá Filecoin theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Filecoin (FIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FIL/PLN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 FIL được có giá trị xấp xỉ 10,6189 PLN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Filecoin sẽ tương đương với khoảng 53,0943 PLN. Mặt khác, nếu bạn có 1 zł PLN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,094172 PLN, trong khi 50 zł PLN sẽ tương đương với xấp xỉ 4,7086 PLN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PLN và FIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Filecoin đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FIL đối với Polish Zloty là 10,8240 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 10,4409 PLN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Filecoin đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FIL đối với Polish Zloty là 10,8240 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 10,4409 PLN.
Chuyển đổi Filecoin Polish Zloty
![]() | ![]() |
---|---|
1 FIL | 10,6189 PLN |
5 FIL | 53,0943 PLN |
10 FIL | 106,19 PLN |
20 FIL | 212,38 PLN |
50 FIL | 530,94 PLN |
100 FIL | 1.061,89 PLN |
1.000 FIL | 10.618,87 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty Filecoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 PLN | 0,094172 FIL |
5 PLN | 0,47086 FIL |
10 PLN | 0,94172 FIL |
20 PLN | 1,8834 FIL |
50 PLN | 4,7086 FIL |
100 PLN | 9,4172 FIL |
1.000 PLN | 94,1720 FIL |
Xem cách chuyển đổi FIL PLN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi FIL PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FIL sang PLN
Tỷ giá FIL PLN hôm nay là zł10,6189.
Tỷ giá giao dịch FIL /PLN đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Filecoin có tổng cung lưu hành hiện là 646.355.415 FIL và tổng cung tối đa là 1.959.588.114 FIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Filecoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Filecoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Filecoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Filecoin thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Filecoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FIL theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Filecoin theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Filecoin sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FIL sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi FIL sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 0,47086 FIL, trong khi 5 FIL có giá trị 53,0943 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
FIL USDFIL AEDFIL ALLFIL AMDFIL ANGFIL ARSFIL AUDFIL AZNFIL BAMFIL BBDFIL BDTFIL BGNFIL BHDFIL BMDFIL BNDFIL BOBFIL BRLFIL BWPFIL BYNFIL CADFIL CHFFIL CLPFIL CNYFIL COPFIL CRCFIL CZKFIL DJFFIL DKKFIL DOPFIL DZDFIL EGPFIL ETBFIL EURFIL GBPFIL GELFIL GHSFIL GTQFIL HKDFIL HNLFIL HRKFIL HUFFIL IDRFIL ILSFIL INRFIL IQDFIL ISKFIL JMDFIL JODFIL JPYFIL KESFIL KGSFIL KHRFIL KRWFIL KWDFIL KYDFIL KZTFIL LAKFIL LBPFIL LKRFIL LRDFIL MADFIL MDLFIL MKDFIL MMKFIL MNTFIL MOPFIL MURFIL MXNFIL MYRFIL MZNFIL NADFIL NIOFIL NOKFIL NPRFIL NZDFIL OMRFIL PABFIL PENFIL PGKFIL PHPFIL PKRFIL PLNFIL PYGFIL QARFIL RSDFIL RUBFIL RWFFIL SARFIL SDGFIL SEKFIL SGDFIL SOSFIL TJSFIL TNDFIL TRYFIL TTDFIL TWDFIL TZSFIL UAHFIL UGXFIL UYUFIL UZSFIL VESFIL VNDFIL XAFFIL XOFFIL ZARFIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay