FIL/GEL: Chuyển đổi Filecoin (FIL) sang Georgian Lari (GEL)
Filecoin sang Georgian Lari
1 Filecoin có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?
1 FIL hiện đang có giá trị ლ8,3833
-ლ0,01388
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 18:11:12 23 thg 3, 2025
Thị trường FIL/GEL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FIL GEL
Tính đến hôm nay, 1 FIL bằng 8,3833 GEL, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Filecoin (FIL) đã tăng 4,00%. FIL đang có xu hướng đi lên, đang tăng 15,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Filecoin (FIL) sang Georgian Lari (GEL)
Giá thấp nhất 24h
ლ8,2390Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ლ8,4832Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Filecoin (FIL)
Giá hiện tại của Filecoin (FIL) theo Georgian Lari (GEL) là ლ8,3833, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Filecoin là ლ659,95. Có 645.614.857 FIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.959.601.165 FIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ5.412.366.896.
Giá Filecoin theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Filecoin (FIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Filecoin là ლ659,95. Có 645.614.857 FIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.959.601.165 FIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ5.412.366.896.
Giá Filecoin theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Filecoin (FIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FIL/GEL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 FIL được có giá trị xấp xỉ 8,3833 GEL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Filecoin sẽ tương đương với khoảng 41,9164 GEL. Mặt khác, nếu bạn có 1 ლ GEL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,11929 GEL, trong khi 50 ლ GEL sẽ tương đương với xấp xỉ 5,9643 GEL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa GEL và FIL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Filecoin đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FIL đối với Georgian Lari là 8,4832 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,2390 GEL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Filecoin đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FIL đối với Georgian Lari là 8,4832 GEL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 8,2390 GEL.
Chuyển đổi Filecoin Georgian Lari
![]() | ![]() |
---|---|
1 FIL | 8,3833 GEL |
5 FIL | 41,9164 GEL |
10 FIL | 83,8328 GEL |
20 FIL | 167,67 GEL |
50 FIL | 419,16 GEL |
100 FIL | 838,33 GEL |
1.000 FIL | 8.383,28 GEL |
Chuyển đổi Georgian Lari Filecoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 GEL | 0,11929 FIL |
5 GEL | 0,59643 FIL |
10 GEL | 1,1929 FIL |
20 GEL | 2,3857 FIL |
50 GEL | 5,9643 FIL |
100 GEL | 11,9285 FIL |
1.000 GEL | 119,29 FIL |
Xem cách chuyển đổi FIL GEL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi FIL GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FIL sang GEL
Tỷ giá FIL GEL hôm nay là ლ8,3833.
Tỷ giá giao dịch FIL /GEL đã biến động 0,00% trong 24h qua.
Filecoin có tổng cung lưu hành hiện là 645.614.857 FIL và tổng cung tối đa là 1.959.601.165 FIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Filecoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Filecoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ლ theo Filecoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Filecoin thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Filecoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FIL theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Filecoin theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Filecoin sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FIL sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi FIL sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ლ5 có giá trị 0,59643 FIL, trong khi 5 FIL có giá trị 41,9164 theo GEL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
FIL USDFIL AEDFIL ALLFIL AMDFIL ANGFIL ARSFIL AUDFIL AZNFIL BAMFIL BBDFIL BDTFIL BGNFIL BHDFIL BMDFIL BNDFIL BOBFIL BRLFIL BWPFIL BYNFIL CADFIL CHFFIL CLPFIL CNYFIL COPFIL CRCFIL CZKFIL DJFFIL DKKFIL DOPFIL DZDFIL EGPFIL ETBFIL EURFIL GBPFIL GELFIL GHSFIL GTQFIL HKDFIL HNLFIL HRKFIL HUFFIL IDRFIL ILSFIL INRFIL IQDFIL ISKFIL JMDFIL JODFIL JPYFIL KESFIL KGSFIL KHRFIL KRWFIL KWDFIL KYDFIL KZTFIL LAKFIL LBPFIL LKRFIL LRDFIL MADFIL MDLFIL MKDFIL MMKFIL MNTFIL MOPFIL MURFIL MXNFIL MYRFIL MZNFIL NADFIL NIOFIL NOKFIL NPRFIL NZDFIL OMRFIL PABFIL PENFIL PGKFIL PHPFIL PKRFIL PLNFIL PYGFIL QARFIL RSDFIL RUBFIL RWFFIL SARFIL SDGFIL SEKFIL SGDFIL SOSFIL THBFIL TJSFIL TNDFIL TRYFIL TTDFIL TWDFIL TZSFIL UAHFIL UGXFIL UYUFIL UZSFIL VESFIL VNDFIL XAFFIL XOFFIL ZARFIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi GEL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GEL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay