FET/XOF: Chuyển đổi Fetch.ai (FET) sang West African Cfa Franc (XOF)
Fetch.ai sang West African Cfa Franc
1 Fetch.ai có giá trị bằng bao nhiêu West African Cfa Franc?
1 FET hiện đang có giá trị CFA431,35
-CFA6,7551
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 21:39:09 27 thg 4, 2025
Thị trường FET/XOF hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FET XOF
Tính đến hôm nay, 1 FET bằng 431,35 XOF, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Fetch.ai (FET) đã tăng 25,00%. FET đang có xu hướng đi lên, đang tăng 48,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Fetch.ai (FET) sang West African Cfa Franc (XOF)
Giá thấp nhất 24h
CFA427,65Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
CFA461,60Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FET hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Fetch.ai (FET)
Giá hiện tại của Fetch.ai (FET) theo West African Cfa Franc (XOF) là CFA431,35, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 25,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Fetch.ai là CFA2.011,47. Có 2.604.959.127 FET hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.714.493.897 FET, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CFA1.123.638.851.619.
Giá Fetch.ai theo XOF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ West African Cfa Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Fetch.ai (FET) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy West African Cfa Franc (XOF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Fetch.ai là CFA2.011,47. Có 2.604.959.127 FET hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.714.493.897 FET, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng CFA1.123.638.851.619.
Giá Fetch.ai theo XOF được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ West African Cfa Franc sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Fetch.ai (FET) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy West African Cfa Franc (XOF) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FET/XOF
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 FET được có giá trị xấp xỉ 431,35 XOF . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Fetch.ai sẽ tương đương với khoảng 2.156,73 XOF. Mặt khác, nếu bạn có 1 CFA XOF, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0023183 XOF, trong khi 50 CFA XOF sẽ tương đương với xấp xỉ 0,11592 XOF. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa XOF và FET, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Fetch.ai đã tăng thêm 25,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FET đối với West African Cfa Franc là 461,60 XOF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 427,65 XOF.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Fetch.ai đã tăng thêm 25,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FET đối với West African Cfa Franc là 461,60 XOF và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 427,65 XOF.
Chuyển đổi Fetch.ai West African Cfa Franc
![]() | ![]() |
---|---|
1 FET | 431,35 XOF |
5 FET | 2.156,73 XOF |
10 FET | 4.313,46 XOF |
20 FET | 8.626,92 XOF |
50 FET | 21.567,30 XOF |
100 FET | 43.134,61 XOF |
1.000 FET | 431.346,1 XOF |
Chuyển đổi West African Cfa Franc Fetch.ai
![]() | ![]() |
---|---|
1 XOF | 0,0023183 FET |
5 XOF | 0,011592 FET |
10 XOF | 0,023183 FET |
20 XOF | 0,046366 FET |
50 XOF | 0,11592 FET |
100 XOF | 0,23183 FET |
1.000 XOF | 2,3183 FET |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FET sang XOF
Tỷ giá FET XOF hôm nay là CFA431,35.
Tỷ giá giao dịch FET /XOF đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Fetch.ai có tổng cung lưu hành hiện là 2.604.959.127 FET và tổng cung tối đa là 2.714.493.897 FET.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Fetch.ai, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Fetch.ai và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 CFA theo Fetch.ai có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Fetch.ai thành West African Cfa Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một West African Cfa Franc theo Fetch.ai , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FET theo West African Cfa Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Fetch.ai theo XOF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Fetch.ai sang West African Cfa Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FET sang XOF của chúng tôi biến việc chuyển đổi FET sang XOF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FET và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo XOF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,CFA5 có giá trị 0,011592 FET, trong khi 5 FET có giá trị 2.156,73 theo XOF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FET phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FET và các loại tiền pháp định phổ biến.
FET USDFET AEDFET ALLFET AMDFET ANGFET ARSFET AUDFET AZNFET BAMFET BBDFET BDTFET BGNFET BHDFET BMDFET BNDFET BOBFET BRLFET BWPFET BYNFET CADFET CHFFET CLPFET CNYFET COPFET CRCFET CZKFET DJFFET DKKFET DOPFET DZDFET EGPFET ETBFET EURFET GBPFET GELFET GHSFET GTQFET HKDFET HNLFET HRKFET HUFFET IDRFET ILSFET INRFET IQDFET ISKFET JMDFET JODFET JPYFET KESFET KGSFET KHRFET KRWFET KWDFET KYDFET KZTFET LAKFET LBPFET LKRFET LRDFET MADFET MDLFET MKDFET MMKFET MNTFET MOPFET MURFET MXNFET MYRFET MZNFET NADFET NIOFET NOKFET NPRFET NZDFET OMRFET PABFET PENFET PGKFET PHPFET PKRFET PLNFET PYGFET QARFET RSDFET RUBFET RWFFET SARFET SDGFET SEKFET SGDFET SOSFET TJSFET TNDFET TRYFET TTDFET TWDFET TZSFET UAHFET UGXFET UYUFET UZSFET VESFET VNDFET XAFFET XOFFET ZARFET ZMW
Giao dịch chuyển đổi XOF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XOF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay