FET/HNL: Chuyển đổi Fetch.ai (FET) sang Honduran Lempira (HNL)
Fetch.ai sang Honduran Lempira
1 Fetch.ai có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?
1 FET hiện đang có giá trị L18,9181
-L1,1165
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 14:00:26 28 thg 4, 2025
Thị trường FET/HNL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi FET HNL
Tính đến hôm nay, 1 FET bằng 18,9181 HNL, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Fetch.ai (FET) đã tăng 19,00%. FET đang có xu hướng đi lên, đang tăng 46,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Fetch.ai (FET) sang Honduran Lempira (HNL)
Giá thấp nhất 24h
L17,7783Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L20,6563Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FET hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Fetch.ai (FET)
Giá hiện tại của Fetch.ai (FET) theo Honduran Lempira (HNL) là L18,9181, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Fetch.ai là L90,2489. Có 2.604.959.127 FET hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.714.493.897 FET, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L49.280.854.789.
Giá Fetch.ai theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Fetch.ai (FET) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Fetch.ai là L90,2489. Có 2.604.959.127 FET hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 2.714.493.897 FET, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L49.280.854.789.
Giá Fetch.ai theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Fetch.ai (FET) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi FET/HNL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 FET được có giá trị xấp xỉ 18,9181 HNL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Fetch.ai sẽ tương đương với khoảng 94,5905 HNL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L HNL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,052859 HNL, trong khi 50 L HNL sẽ tương đương với xấp xỉ 2,6430 HNL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HNL và FET, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Fetch.ai đã tăng thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FET đối với Honduran Lempira là 20,6563 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 17,7783 HNL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Fetch.ai đã tăng thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FET đối với Honduran Lempira là 20,6563 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 17,7783 HNL.
Chuyển đổi Fetch.ai Honduran Lempira
![]() | ![]() |
---|---|
1 FET | 18,9181 HNL |
5 FET | 94,5905 HNL |
10 FET | 189,18 HNL |
20 FET | 378,36 HNL |
50 FET | 945,90 HNL |
100 FET | 1.891,81 HNL |
1.000 FET | 18.918,09 HNL |
Chuyển đổi Honduran Lempira Fetch.ai
![]() | ![]() |
---|---|
1 HNL | 0,052859 FET |
5 HNL | 0,26430 FET |
10 HNL | 0,52859 FET |
20 HNL | 1,0572 FET |
50 HNL | 2,6430 FET |
100 HNL | 5,2859 FET |
1.000 HNL | 52,8595 FET |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi FET sang HNL
Tỷ giá FET HNL hôm nay là L18,9181.
Tỷ giá giao dịch FET /HNL đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Fetch.ai có tổng cung lưu hành hiện là 2.604.959.127 FET và tổng cung tối đa là 2.714.493.897 FET.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Fetch.ai, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Fetch.ai và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Fetch.ai có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Fetch.ai thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Fetch.ai , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FET theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Fetch.ai theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Fetch.ai sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FET sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi FET sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FET và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 0,26430 FET, trong khi 5 FET có giá trị 94,5905 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FET phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FET và các loại tiền pháp định phổ biến.
FET USDFET AEDFET ALLFET AMDFET ANGFET ARSFET AUDFET AZNFET BAMFET BBDFET BDTFET BGNFET BHDFET BMDFET BNDFET BOBFET BRLFET BWPFET BYNFET CADFET CHFFET CLPFET CNYFET COPFET CRCFET CZKFET DJFFET DKKFET DOPFET DZDFET EGPFET ETBFET EURFET GBPFET GELFET GHSFET GTQFET HKDFET HNLFET HRKFET HUFFET IDRFET ILSFET INRFET IQDFET ISKFET JMDFET JODFET JPYFET KESFET KGSFET KHRFET KRWFET KWDFET KYDFET KZTFET LAKFET LBPFET LKRFET LRDFET MADFET MDLFET MKDFET MMKFET MNTFET MOPFET MURFET MXNFET MYRFET MZNFET NADFET NIOFET NOKFET NPRFET NZDFET OMRFET PABFET PENFET PGKFET PHPFET PKRFET PLNFET PYGFET QARFET RSDFET RUBFET RWFFET SARFET SDGFET SEKFET SGDFET SOSFET TJSFET TNDFET TRYFET TTDFET TWDFET TZSFET UAHFET UGXFET UYUFET UZSFET VESFET VNDFET XAFFET XOFFET ZARFET ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay