EUR/BZZ: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Swarm (BZZ)

Euro sang Swarm

Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Swarm?

1 Euro hiện đang có giá trị 2,4948 BZZ BZZ
+0,11141 BZZ
(+5,00%)
Cập nhật gần nhất: 08:12:12 17 thg 1, 2025

Thị trường EUR/BZZ hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EUR BZZ

Tỷ giá EUR so với BZZ hôm nay là 2,4948 BZZ, tăng 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Swarm đã giảm 6,00% trong tuần qua. Swarm (BZZ) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 12,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Euro (EUR) sang Swarm (BZZ)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
2,3159 BZZ
Giá theo thời gian thực: 2,4948 BZZ
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
2,5131 BZZ
*Dữ liệu thông tin thị trường BZZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€21,3572
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€0,20037
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€25.312.509
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
63.149.438 BZZ
Đọc thêm: Giá Swarm (BZZ)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang BZZ hôm nay hiện là 2,4948 BZZ. Tỷ giá này đã tăng 5,00% trong 24h qua và giảm 6,00% trong bảy ngày qua.

Giá Euro sang Swarm được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Swarm và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EUR ≈ 2,4948 BZZ
Mua tiền mã hoá
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EUR/BZZ

Based on the current rate, 1 BZZ is valued at approximately 2,4948 EUR. This means that acquiring 5 Swarm would amount to around 12,4740 EUR. Alternatively, if you have €1 EUR, it would be equivalent to about 0,40084 EUR, while €50 EUR would translate to approximately 20,0418 EUR. These figures provide an indication of the exchange rate between EUR and BZZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Swarm exchange rate has giảm by 6,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 5,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for Euro being 2,5131 EUR and the lowest value in the last 24 hours being 2,3159 EUR.

Chuyển đổi Swarm Euro

EUREURBZZBZZ
1 EUR2,4948 BZZ
5 EUR12,4740 BZZ
10 EUR24,9479 BZZ
20 EUR49,8958 BZZ
50 EUR124,74 BZZ
100 EUR249,48 BZZ
1.000 EUR2.494,79 BZZ

Chuyển đổi Euro Swarm

BZZBZZEUREUR
1 BZZ0,40084 EUR
5 BZZ2,0042 EUR
10 BZZ4,0084 EUR
20 BZZ8,0167 EUR
50 BZZ20,0418 EUR
100 BZZ40,0835 EUR
1.000 BZZ400,84 EUR

Xem cách chuyển đổi EUR BZZ chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Euro sang Swarm
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EUR sang BZZ
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EUR sang BZZ trên OKX
Chuyển đổi EUR BZZ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang BZZ

Tỷ giá giao dịch EUR/BZZ hôm nay là 2,4948 BZZ. OKX cập nhật giá EUR sang BZZ theo thời gian thực.
Swarm có tổng cung lưu hành hiện là 63.149.438 BZZ và tổng cung tối đa là 63.149.438 BZZ.
Ngoài nắm giữ BZZ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Swarm. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho BZZ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của BZZ€21,3572. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của BZZ€0,40084.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Swarm, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Swarm và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Swarm có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Swarm thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Swarm , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BZZ theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Swarm theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Swarm sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BZZ sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi BZZ sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BZZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 2,0042 BZZ, trong khi 5 BZZ có giá trị 12,4740 theo EUR.