BZZ/NOK: Chuyển đổi Swarm (BZZ) sang Norwegian Krone (NOK)

Swarm sang Norwegian Krone

1 Swarm có giá trị bằng bao nhiêu Norwegian Krone?

1 BZZ hiện đang có giá trị Kr3,9795
-Kr0,07449
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 00:52:00 24 thg 1, 2025

Thị trường BZZ/NOK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi BZZ NOK

Tính đến hôm nay, 1 BZZ bằng 3,9795 NOK, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Swarm (BZZ) đã giảm 17,00%. BZZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 19,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Swarm (BZZ) sang Norwegian Krone (NOK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr3,8599
Giá theo thời gian thực: Kr3,9795
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr4,0631
*Dữ liệu thông tin thị trường BZZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr248,30
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr2,3295
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr251.306.184
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
63.149.438 BZZ
Đọc thêm: Giá Swarm (BZZ)
Giá hiện tại của Swarm (BZZ) theo Norwegian Krone (NOK) là Kr3,9795, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 17,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của SwarmKr248,30. Có 63.149.438 BZZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 63.149.438 BZZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr251.306.184.

Giá Swarm theo NOK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Norwegian Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Swarm (BZZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Norwegian Krone (NOK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 BZZ ≈ 3,9795 NOK
Tìm hiểu thêm về BZZ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi BZZ/NOK

Based on the current rate, 1 BZZ is valued at approximately 3,9795 NOK. This means that acquiring 5 Swarm would amount to around 19,8977 NOK. Alternatively, if you have Kr1 NOK, it would be equivalent to about 0,25128 NOK, while Kr50 NOK would translate to approximately 12,5642 NOK. These figures provide an indication of the exchange rate between NOK and BZZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Swarm exchange rate has giảm by 17,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for Norwegian Krone being 4,0631 NOK and the lowest value in the last 24 hours being 3,8599 NOK.

Chuyển đổi Swarm Norwegian Krone

BZZBZZNOKNOK
1 BZZ3,9795 NOK
5 BZZ19,8977 NOK
10 BZZ39,7955 NOK
20 BZZ79,5909 NOK
50 BZZ198,98 NOK
100 BZZ397,95 NOK
1.000 BZZ3.979,55 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone Swarm

NOKNOKBZZBZZ
1 NOK0,25128 BZZ
5 NOK1,2564 BZZ
10 NOK2,5128 BZZ
20 NOK5,0257 BZZ
50 NOK12,5642 BZZ
100 NOK25,1285 BZZ
1.000 NOK251,28 BZZ

Xem cách chuyển đổi BZZ NOK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Swarm sang Norwegian Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi BZZ sang NOK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi BZZ sang NOK trên OKX
Chuyển đổi BZZ NOK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BZZ sang NOK

Tỷ giá BZZ NOK hôm nay là Kr3,9795.
Tỷ giá giao dịch BZZ /NOK đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Swarm có tổng cung lưu hành hiện là 63.149.438 BZZ và tổng cung tối đa là 63.149.438 BZZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Swarm, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Swarm và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Swarm có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Swarm thành Norwegian Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Norwegian Krone theo Swarm , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BZZ theo Norwegian Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Swarm theo NOK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Swarm sang Norwegian Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BZZ sang NOK của chúng tôi biến việc chuyển đổi BZZ sang NOK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BZZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NOK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 1,2564 BZZ, trong khi 5 BZZ có giá trị 19,8977 theo NOK.