DKK/DGB: Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang DigiByte (DGB)
Danish Krone sang DigiByte
Hôm nay 1 DKK có giá trị bằng bao nhiêu DigiByte?
1 Danish Krone hiện đang có giá trị 17,2688 DGB
+0,83584 DGB
(+5,00%)Cập nhật gần nhất: 19:49:49 31 thg 3, 2025
Thị trường DKK/DGB hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi DKK DGB
Tỷ giá DKK so với DGB hôm nay là 17,2688 DGB, tăng 5,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, DigiByte đã giảm 2,00% trong tuần qua. DigiByte (DGB) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 10,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Danish Krone (DKK) sang DigiByte (DGB)
Giá thấp nhất 24h
15,8283 DGBGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
17,4664 DGBGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường DGB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá DigiByte (DGB)
Tỷ giá chuyển đổi DKK sang DGB hôm nay hiện là 17,2688 DGB. Tỷ giá này đã tăng 5,00% trong 24h qua và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá Danish Krone sang DigiByte được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy DigiByte và các tiền mã hóa khác.
Giá Danish Krone sang DigiByte được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy DigiByte và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi DKK/DGB
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 DGB được có giá trị xấp xỉ 17,2688 DKK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 DigiByte sẽ tương đương với khoảng 86,3438 DKK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr DKK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,057908 DKK, trong khi 50 Kr DKK sẽ tương đương với xấp xỉ 2,8954 DKK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DKK và DGB, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch DigiByte đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DGB đối với Danish Krone là 17,4664 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,8283 DKK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch DigiByte đã giảm thêm 2,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 5,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 DGB đối với Danish Krone là 17,4664 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,8283 DKK.
Chuyển đổi DigiByte Danish Krone
![]() | ![]() |
---|---|
1 DKK | 17,2688 DGB |
5 DKK | 86,3438 DGB |
10 DKK | 172,69 DGB |
20 DKK | 345,38 DGB |
50 DKK | 863,44 DGB |
100 DKK | 1.726,88 DGB |
1.000 DKK | 17.268,76 DGB |
Chuyển đổi Danish Krone DigiByte
![]() | ![]() |
---|---|
1 DGB | 0,057908 DKK |
5 DGB | 0,28954 DKK |
10 DGB | 0,57908 DKK |
20 DGB | 1,1582 DKK |
50 DGB | 2,8954 DKK |
100 DGB | 5,7908 DKK |
1.000 DGB | 57,9081 DKK |
Xem cách chuyển đổi DKK DGB chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi DKK DGB
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi DKK sang DGB
Tỷ giá giao dịch DKK/DGB hôm nay là 17,2688 DGB. OKX cập nhật giá DKK sang DGB theo thời gian thực.
DigiByte có tổng cung lưu hành hiện là 17.607.420.359 DGB và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 DGB.
Ngoài nắm giữ DGB, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của DigiByte. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho DGB là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của DGB là Kr1,2697. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của DGB là Kr0,057908.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về DigiByte, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá DigiByte và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo DigiByte có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi DigiByte thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo DigiByte , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 DGB theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của DigiByte theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi DigiByte sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính DGB sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi DGB sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng DGB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 0,28954 DGB, trong khi 5 DGB có giá trị 86,3438 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi DGB phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DGB và các loại tiền pháp định phổ biến.
DGB USDDGB AEDDGB ALLDGB AMDDGB ANGDGB ARSDGB AUDDGB AZNDGB BAMDGB BBDDGB BDTDGB BGNDGB BHDDGB BMDDGB BNDDGB BOBDGB BRLDGB BWPDGB BYNDGB CADDGB CHFDGB CLPDGB CNYDGB COPDGB CRCDGB CZKDGB DJFDGB DKKDGB DOPDGB DZDDGB EGPDGB ETBDGB EURDGB GBPDGB GELDGB GHSDGB GTQDGB HKDDGB HNLDGB HRKDGB HUFDGB IDRDGB ILSDGB INRDGB IQDDGB ISKDGB JMDDGB JODDGB JPYDGB KESDGB KGSDGB KHRDGB KRWDGB KWDDGB KYDDGB KZTDGB LAKDGB LBPDGB LKRDGB LRDDGB MADDGB MDLDGB MKDDGB MMKDGB MNTDGB MOPDGB MURDGB MXNDGB MYRDGB MZNDGB NADDGB NIODGB NOKDGB NPRDGB NZDDGB OMRDGB PABDGB PENDGB PGKDGB PHPDGB PKRDGB PLNDGB PYGDGB QARDGB RSDDGB RUBDGB RWFDGB SARDGB SDGDGB SEKDGB SGDDGB SOSDGB TJSDGB TNDDGB TRYDGB TTDDGB TWDDGB TZSDGB UAHDGB UGXDGB UYUDGB UZSDGB VESDGB VNDDGB XAFDGB XOFDGB ZARDGB ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay