CZK/CELR: Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang Celer Network (CELR)
Czech Koruna sang Celer Network
Hôm nay 1 CZK có giá trị bằng bao nhiêu Celer Network?
1 Czech Koruna hiện đang có giá trị 4,0821 CELR
+0,019937 CELR
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 15:47:31 23 thg 3, 2025
Thị trường CZK/CELR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CZK CELR
Tỷ giá CZK so với CELR hôm nay là 4,0821 CELR, tăng 0,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Celer Network đã giảm 1,00% trong tuần qua. Celer Network (CELR) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 26,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Czech Koruna (CZK) sang Celer Network (CELR)
Giá thấp nhất 24h
3,9939 CELRGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
4,1699 CELRGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CELR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Celer Network (CELR)
Tỷ giá chuyển đổi CZK sang CELR hôm nay hiện là 4,0821 CELR. Tỷ giá này đã tăng 0,00% trong 24h qua và giảm 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Czech Koruna sang Celer Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Celer Network và các tiền mã hóa khác.
Giá Czech Koruna sang Celer Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Celer Network và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CZK/CELR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CELR được có giá trị xấp xỉ 4,0821 CZK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Celer Network sẽ tương đương với khoảng 20,4106 CZK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kč CZK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,24497 CZK, trong khi 50 Kč CZK sẽ tương đương với xấp xỉ 12,2486 CZK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa CZK và CELR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Celer Network đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CELR đối với Czech Koruna là 4,1699 CZK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,9939 CZK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Celer Network đã giảm thêm 1,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CELR đối với Czech Koruna là 4,1699 CZK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,9939 CZK.
Chuyển đổi Celer Network Czech Koruna
![]() | ![]() |
---|---|
1 CZK | 4,0821 CELR |
5 CZK | 20,4106 CELR |
10 CZK | 40,8211 CELR |
20 CZK | 81,6422 CELR |
50 CZK | 204,11 CELR |
100 CZK | 408,21 CELR |
1.000 CZK | 4.082,11 CELR |
Chuyển đổi Czech Koruna Celer Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 CELR | 0,24497 CZK |
5 CELR | 1,2249 CZK |
10 CELR | 2,4497 CZK |
20 CELR | 4,8994 CZK |
50 CELR | 12,2486 CZK |
100 CELR | 24,4971 CZK |
1.000 CELR | 244,97 CZK |
Xem cách chuyển đổi CZK CELR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CZK CELR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CZK sang CELR
Tỷ giá giao dịch CZK/CELR hôm nay là 4,0821 CELR. OKX cập nhật giá CZK sang CELR theo thời gian thực.
Celer Network có tổng cung lưu hành hiện là 5.645.454.936 CELR và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 CELR.
Ngoài nắm giữ CELR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Celer Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CELR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CELR là Kč4,5947. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CELR là Kč0,24497.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Celer Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celer Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kč theo Celer Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celer Network thành Czech Koruna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Czech Koruna theo Celer Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELR theo Czech Koruna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celer Network theo CZK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celer Network sang Czech Koruna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELR sang CZK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELR sang CZK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo CZK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kč5 có giá trị 1,2249 CELR, trong khi 5 CELR có giá trị 20,4106 theo CZK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CELR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CELR và các loại tiền pháp định phổ biến.
CELR USDCELR AEDCELR ALLCELR AMDCELR ANGCELR ARSCELR AUDCELR AZNCELR BAMCELR BBDCELR BDTCELR BGNCELR BHDCELR BMDCELR BNDCELR BOBCELR BRLCELR BWPCELR BYNCELR CADCELR CHFCELR CLPCELR CNYCELR COPCELR CRCCELR CZKCELR DJFCELR DKKCELR DOPCELR DZDCELR EGPCELR ETBCELR EURCELR GBPCELR GELCELR GHSCELR GTQCELR HKDCELR HNLCELR HRKCELR HUFCELR IDRCELR ILSCELR INRCELR IQDCELR ISKCELR JMDCELR JODCELR JPYCELR KESCELR KGSCELR KHRCELR KRWCELR KWDCELR KYDCELR KZTCELR LAKCELR LBPCELR LKRCELR LRDCELR MADCELR MDLCELR MKDCELR MMKCELR MNTCELR MOPCELR MURCELR MXNCELR MYRCELR MZNCELR NADCELR NIOCELR NOKCELR NPRCELR NZDCELR OMRCELR PABCELR PENCELR PGKCELR PHPCELR PKRCELR PLNCELR PYGCELR QARCELR RSDCELR RUBCELR RWFCELR SARCELR SDGCELR SEKCELR SGDCELR SOSCELR THBCELR TJSCELR TNDCELR TRYCELR TTDCELR TWDCELR TZSCELR UAHCELR UGXCELR UYUCELR UZSCELR VESCELR VNDCELR XAFCELR XOFCELR ZARCELR ZMW
Giao dịch chuyển đổi CZK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CZK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay