CELR/KHR: Chuyển đổi Celer Network (CELR) sang Cambodian Riel (KHR)

Celer Network sang Cambodian Riel

1 Celer Network có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?

1 CELR hiện đang có giá trị ៛36,4342
-៛0,87186
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 04:57:51 1 thg 4, 2025

Thị trường CELR/KHR hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CELR KHR

Tính đến hôm nay, 1 CELR bằng 36,4342 KHR, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celer Network (CELR) đã giảm 19,00%. CELR đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 21,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Celer Network (CELR) sang Cambodian Riel (KHR)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
៛35,7623
Giá theo thời gian thực: ៛36,4342
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
៛37,5180
*Dữ liệu thông tin thị trường CELR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛794,75
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
៛33,6746
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
៛205.687.467.873
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
5.645.454.936 CELR
Giá hiện tại của Celer Network (CELR) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛36,4342, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Celer Network៛794,75. Có 5.645.454.936 CELR hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 CELR, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛205.687.467.873.

Giá Celer Network theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celer Network (CELR) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CELR ≈ 36,4342 KHR
Tìm hiểu thêm về CELR
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CELR/KHR

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CELR được có giá trị xấp xỉ 36,4342 KHR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Celer Network sẽ tương đương với khoảng 182,17 KHR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ៛ KHR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,027447 KHR, trong khi 50 ៛ KHR sẽ tương đương với xấp xỉ 1,3723 KHR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KHR và CELR, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Celer Network đã giảm thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CELR đối với Cambodian Riel là 37,5180 KHR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 35,7623 KHR.

Chuyển đổi Celer Network Cambodian Riel

CELRCELRKHRKHR
1 CELR36,4342 KHR
5 CELR182,17 KHR
10 CELR364,34 KHR
20 CELR728,68 KHR
50 CELR1.821,71 KHR
100 CELR3.643,42 KHR
1.000 CELR36.434,17 KHR

Chuyển đổi Cambodian Riel Celer Network

KHRKHRCELRCELR
1 KHR0,027447 CELR
5 KHR0,13723 CELR
10 KHR0,27447 CELR
20 KHR0,54894 CELR
50 KHR1,3723 CELR
100 KHR2,7447 CELR
1.000 KHR27,4468 CELR

Xem cách chuyển đổi CELR KHR chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Celer Network sang Cambodian Riel
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CELR sang KHR
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CELR sang KHR trên OKX
Chuyển đổi CELR KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELR sang KHR

Tỷ giá CELR KHR hôm nay là ៛36,4342.
Tỷ giá giao dịch CELR /KHR đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Celer Network có tổng cung lưu hành hiện là 5.645.454.936 CELR và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 CELR.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Celer Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celer Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Celer Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celer Network thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Celer Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELR theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celer Network theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celer Network sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELR sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELR sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,13723 CELR, trong khi 5 CELR có giá trị 182,17 theo KHR.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay