Chuyển đổi CRO KHR
Cronos sang Cambodian Riel
៛640,88
+៛8,7533
(+1,38%)Cập nhật gần nhất: 11:47:58 24 thg 12, 2024
Thị trường CRO/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CRO KHR
Tính đến hôm nay, 1 CRO bằng 640,88 KHR, tăng 1,38% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Cronos (CRO) đã giảm 15,14%. CRO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,60% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá CRO KHR hiện tại
Giá thấp nhất 24h
៛606,63Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛658,54Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CRO hiện tại.
Cao nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất mọi thời đại
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Cronos (CRO)
Tỷ giá chuyển đổi CRO KHR hôm nay hiện là ៛640,88. Tỷ giá này đã tăng 1,38% trong 24 giờ qua và giảm 15,14% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của Cronos là ៛3.834,57. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 27.166.038.147 CRO, tổng cung tối đa là 30.000.000.000 CRO và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ៛17.410.043.560.099.
Giá Cronos so với KHR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Cambodian Riel.
Giá cao nhất lịch sử của Cronos là ៛3.834,57. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 27.166.038.147 CRO, tổng cung tối đa là 30.000.000.000 CRO và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức ៛17.410.043.560.099.
Giá Cronos so với KHR được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Cambodian Riel.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CRO/KHR
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch CRO phổ biến sang giá KHR tương đương.
Chuyển đổi CRO KHR
CRO | KHR |
---|---|
1 CRO | 640,88 KHR |
5 CRO | 3.204,38 KHR |
10 CRO | 6.408,75 KHR |
20 CRO | 12.817,51 KHR |
50 CRO | 32.043,77 KHR |
100 CRO | 64.087,53 KHR |
1.000 CRO | 640.875,3 KHR |
Chuyển đổi KHR CRO
KHR | CRO |
---|---|
1 KHR | 0,0015604 CRO |
5 KHR | 0,0078018 CRO |
10 KHR | 0,015604 CRO |
20 KHR | 0,031207 CRO |
50 KHR | 0,078018 CRO |
100 KHR | 0,15604 CRO |
1.000 KHR | 1,5604 CRO |
Chuyển đổi CRO KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CRO KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CRO sang KHR
Tỷ giá giao dịch của 1 CRO sang KHR hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá CRO KHR hôm nay là ៛640,88.
Tỷ giá giao dịch CRO KHR đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch CRO /KHR đã biến động 1,38% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu Cronos?
Cronos có tổng cung lưu hành hiện là 27.166.038.147 CRO và tổng cung tối đa là 30.000.000.000 CRO.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi CRO sang KHR trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về Cronos (CRO) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về Cronos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cronos và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CRO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CRO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CRO USDCRO AEDCRO ALLCRO AMDCRO ANGCRO ARSCRO AUDCRO AZNCRO BAMCRO BBDCRO BDTCRO BGNCRO BHDCRO BMDCRO BNDCRO BOBCRO BRLCRO BWPCRO BYNCRO CADCRO CHFCRO CLPCRO CNYCRO COPCRO CRCCRO CZKCRO DJFCRO DKKCRO DOPCRO DZDCRO EGPCRO ETBCRO EURCRO GBPCRO GELCRO GHSCRO GTQCRO HKDCRO HNLCRO HRKCRO HUFCRO IDRCRO ILSCRO INRCRO IQDCRO ISKCRO JMDCRO JODCRO JPYCRO KESCRO KGSCRO KHRCRO KRWCRO KWDCRO KYDCRO KZTCRO LAKCRO LBPCRO LKRCRO LRDCRO MADCRO MDLCRO MKDCRO MMKCRO MNTCRO MOPCRO MURCRO MXNCRO MYRCRO MZNCRO NADCRO NIOCRO NOKCRO NPRCRO NZDCRO OMRCRO PABCRO PENCRO PGKCRO PHPCRO PKRCRO PLNCRO PYGCRO QARCRO RSDCRO RWFCRO SARCRO SDGCRO SEKCRO SGDCRO SOSCRO THBCRO TJSCRO TNDCRO TRYCRO TTDCRO TWDCRO TZSCRO UAHCRO UGXCRO UYUCRO UZSCRO VESCRO VNDCRO XAFCRO XOFCRO ZARCRO ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay