BGN/BNT: Chuyển đổi Bulgarian Lev (BGN) sang Bancor (BNT)
Bulgarian Lev sang Bancor
Hôm nay 1 BGN có giá trị bằng bao nhiêu Bancor?
1 Bulgarian Lev hiện đang có giá trị 1,3286 BNT
-0,01662 BNT
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 13:43:13 25 thg 4, 2025
Thị trường BGN/BNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BGN BNT
Tỷ giá BGN so với BNT hôm nay là 1,3286 BNT, giảm 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Bancor đã giảm 15,00% trong tuần qua. Bancor (BNT) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Bulgarian Lev (BGN) sang Bancor (BNT)
Giá thấp nhất 24h
1,3073 BNTGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,3722 BNTGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Bancor (BNT)
Tỷ giá chuyển đổi BGN sang BNT hôm nay hiện là 1,3286 BNT. Tỷ giá này đã giảm 1,00% trong 24h qua và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá Bulgarian Lev sang Bancor được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Bancor và các tiền mã hóa khác.
Giá Bulgarian Lev sang Bancor được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Bancor và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BGN/BNT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 BNT được có giá trị xấp xỉ 1,3286 BGN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Bancor sẽ tương đương với khoảng 6,6428 BGN. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв BGN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,75269 BGN, trong khi 50 лв BGN sẽ tương đương với xấp xỉ 37,6345 BGN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BGN và BNT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Bancor đã giảm thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BNT đối với Bulgarian Lev là 1,3722 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,3073 BGN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Bancor đã giảm thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BNT đối với Bulgarian Lev là 1,3722 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 1,3073 BGN.
Chuyển đổi Bancor Bulgarian Lev
![]() | ![]() |
---|---|
1 BGN | 1,3286 BNT |
5 BGN | 6,6428 BNT |
10 BGN | 13,2857 BNT |
20 BGN | 26,5714 BNT |
50 BGN | 66,4284 BNT |
100 BGN | 132,86 BNT |
1.000 BGN | 1.328,57 BNT |
Chuyển đổi Bulgarian Lev Bancor
![]() | ![]() |
---|---|
1 BNT | 0,75269 BGN |
5 BNT | 3,7635 BGN |
10 BNT | 7,5269 BGN |
20 BNT | 15,0538 BGN |
50 BNT | 37,6345 BGN |
100 BNT | 75,2690 BGN |
1.000 BNT | 752,69 BGN |
Xem cách chuyển tiền pháp định sang crypto chỉ với 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BGN sang BNT
Tỷ giá giao dịch BGN/BNT hôm nay là 1,3286 BNT. OKX cập nhật giá BGN sang BNT theo thời gian thực.
Bancor có tổng cung lưu hành hiện là 115.203.199 BNT và tổng cung tối đa là 115.203.199 BNT.
Ngoài nắm giữ BNT, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Bancor. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho BNT là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của BNT là лв18,9120. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của BNT là лв0,75269.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Bancor, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Bancor và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Bancor có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Bancor thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo Bancor , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BNT theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Bancor theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Bancor sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BNT sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi BNT sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 3,7635 BNT, trong khi 5 BNT có giá trị 6,6428 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
BNT USDBNT AEDBNT ALLBNT AMDBNT ANGBNT ARSBNT AUDBNT AZNBNT BAMBNT BBDBNT BDTBNT BGNBNT BHDBNT BMDBNT BNDBNT BOBBNT BRLBNT BWPBNT BYNBNT CADBNT CHFBNT CLPBNT CNYBNT COPBNT CRCBNT CZKBNT DJFBNT DKKBNT DOPBNT DZDBNT EGPBNT ETBBNT EURBNT GBPBNT GELBNT GHSBNT GTQBNT HKDBNT HNLBNT HRKBNT HUFBNT IDRBNT ILSBNT INRBNT IQDBNT ISKBNT JMDBNT JODBNT JPYBNT KESBNT KGSBNT KHRBNT KRWBNT KWDBNT KYDBNT KZTBNT LAKBNT LBPBNT LKRBNT LRDBNT MADBNT MDLBNT MKDBNT MMKBNT MNTBNT MOPBNT MURBNT MXNBNT MYRBNT MZNBNT NADBNT NIOBNT NOKBNT NPRBNT NZDBNT OMRBNT PABBNT PENBNT PGKBNT PHPBNT PKRBNT PLNBNT PYGBNT QARBNT RSDBNT RUBBNT RWFBNT SARBNT SDGBNT SEKBNT SGDBNT SOSBNT TJSBNT TNDBNT TRYBNT TTDBNT TWDBNT TZSBNT UAHBNT UGXBNT UYUBNT UZSBNT VESBNT VNDBNT XAFBNT XOFBNT ZARBNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay