BNT/GHS: Chuyển đổi Bancor (BNT) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Bancor sang Ghanaian Cedi
1 Bancor có giá trị bằng bao nhiêu Ghanaian Cedi?
1 BNT hiện đang có giá trị GH₵9,5091
+GH₵0,10620
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 10:28:17 11 thg 1, 2025
Thị trường BNT/GHS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BNT GHS
Tính đến hôm nay, 1 BNT bằng 9,5091 GHS, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Bancor (BNT) đã giảm 12,00%. BNT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 23,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Bancor (BNT) sang Ghanaian Cedi (GHS)
Giá thấp nhất 24h
GH₵9,2864Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
GH₵9,7053Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BNT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Bancor (BNT)
Giá hiện tại của Bancor (BNT) theo Ghanaian Cedi (GHS) là GH₵9,5091, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Bancor là GH₵161,95. Có 119.153.650 BNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 119.153.650 BNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.133.048.224.
Giá Bancor theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Bancor (BNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Bancor là GH₵161,95. Có 119.153.650 BNT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 119.153.650 BNT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng GH₵1.133.048.224.
Giá Bancor theo GHS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ghanaian Cedi sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Bancor (BNT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ghanaian Cedi (GHS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BNT/GHS
Based on the current rate, 1 BNT is valued at approximately 9,5091 GHS. This means that acquiring 5 Bancor would amount to around 47,5457 GHS. Alternatively, if you have GH₵1 GHS, it would be equivalent to about 0,10516 GHS, while GH₵50 GHS would translate to approximately 5,2581 GHS. These figures provide an indication of the exchange rate between GHS and BNT, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Bancor exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 BNT for Ghanaian Cedi being 9,7053 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 9,2864 GHS.
In the last 7 days, the Bancor exchange rate has giảm by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 BNT for Ghanaian Cedi being 9,7053 GHS and the lowest value in the last 24 hours being 9,2864 GHS.
Chuyển đổi Bancor Ghanaian Cedi
BNT | GHS |
---|---|
1 BNT | 9,5091 GHS |
5 BNT | 47,5457 GHS |
10 BNT | 95,0914 GHS |
20 BNT | 190,18 GHS |
50 BNT | 475,46 GHS |
100 BNT | 950,91 GHS |
1.000 BNT | 9.509,14 GHS |
Chuyển đổi Ghanaian Cedi Bancor
GHS | BNT |
---|---|
1 GHS | 0,10516 BNT |
5 GHS | 0,52581 BNT |
10 GHS | 1,0516 BNT |
20 GHS | 2,1032 BNT |
50 GHS | 5,2581 BNT |
100 GHS | 10,5162 BNT |
1.000 GHS | 105,16 BNT |
Xem cách chuyển đổi BNT GHS chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi BNT GHS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BNT sang GHS
Tỷ giá BNT GHS hôm nay là GH₵9,5091.
Tỷ giá giao dịch BNT /GHS đã biến động 1,00% trong 24h qua.
Bancor có tổng cung lưu hành hiện là 119.153.650 BNT và tổng cung tối đa là 119.153.650 BNT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Bancor, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Bancor và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 GH₵ theo Bancor có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Bancor thành Ghanaian Cedi, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ghanaian Cedi theo Bancor , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BNT theo Ghanaian Cedi thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Bancor theo GHS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Bancor sang Ghanaian Cedi và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BNT sang GHS của chúng tôi biến việc chuyển đổi BNT sang GHS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BNT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GHS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,GH₵5 có giá trị 0,52581 BNT, trong khi 5 BNT có giá trị 47,5457 theo GHS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BNT phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
BNT USDBNT AEDBNT ALLBNT AMDBNT ANGBNT ARSBNT AUDBNT AZNBNT BAMBNT BBDBNT BDTBNT BGNBNT BHDBNT BMDBNT BNDBNT BOBBNT BRLBNT BWPBNT BYNBNT CADBNT CHFBNT CLPBNT CNYBNT COPBNT CRCBNT CZKBNT DJFBNT DKKBNT DOPBNT DZDBNT EGPBNT ETBBNT EURBNT GBPBNT GELBNT GHSBNT GTQBNT HKDBNT HNLBNT HRKBNT HUFBNT IDRBNT ILSBNT INRBNT IQDBNT ISKBNT JMDBNT JODBNT JPYBNT KESBNT KGSBNT KHRBNT KRWBNT KWDBNT KYDBNT KZTBNT LAKBNT LBPBNT LKRBNT LRDBNT MADBNT MDLBNT MKDBNT MMKBNT MNTBNT MOPBNT MURBNT MXNBNT MYRBNT MZNBNT NADBNT NIOBNT NOKBNT NPRBNT NZDBNT OMRBNT PABBNT PENBNT PGKBNT PHPBNT PKRBNT PLNBNT PYGBNT QARBNT RSDBNT RWFBNT SARBNT SDGBNT SEKBNT SGDBNT SOSBNT THBBNT TJSBNT TNDBNT TRYBNT TTDBNT TWDBNT TZSBNT UAHBNT UGXBNT UYUBNT UZSBNT VESBNT VNDBNT XAFBNT XOFBNT ZARBNT ZMW
Giao dịch chuyển đổi GHS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GHS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay