Giá DEAPCoin
Thông tin thị trường DEAPCoin
Vốn hóa thị trường = Tổng cung lưu hành × Giá gần nhất
Công cụ tính DEP
Hiệu suất giá DEAPCoin theo USD
Giao dịch chuyển đổi DEAPCoin phổ biến
DEP sang USD | 0,0017350 $ |
DEP sang PHP | 0,10208 ₱ |
DEP sang EUR | 0,0016635 € |
DEP sang IDR | 28,0563 Rp |
DEP sang GBP | 0,0013807 £ |
DEP sang CAD | 0,0024941 $ |
DEP sang AED | 0,0063727 AED |
DEP sang VND | 44,1701 ₫ |
Giới thiệu về DEAPCoin (DEP)
DEP Câu hỏi thường gặp
DEAPcoin (DEP) là mã thông báo ERC-20 gốc của nền tảng PlayMining, là dự án GameFi chơi để kiếm tiền (P2E) của Digital Entertainment Asset (DEA). Đáng chú ý, DEP được Cơ quan Dịch vụ Tài chính Nhật Bản (FSA) phê duyệt, khiến nó trở thành mã thông báo tiền điện tử P2E đầu tiên nhận được sự công nhận này.
DEP mang đến một số lợi ích trong hệ sinh thái PlayMining. Người dùng có thể tham gia vào hệ sinh thái P2E, kiếm phần thưởng mã thông báo DEP. DEP cũng có thể được sử dụng để mua NFT từ thị trường PlayMining, cho phép người dùng sở hữu các tài sản kỹ thuật số độc đáo. Ngoài ra, DEP tạo cơ hội cho những người sáng tạo NFT kiếm tiền từ artwork của họ bằng cách bán nó để lấy mã thông báo DEP và kiếm tiền bản quyền. Cuối cùng, chính sách mua lại liên tục do DEA triển khai sẽ tăng thêm giá trị cho mã thông báo DEP.
Dễ dàng mua mã thông báo DEP trên nền tảng tiền điện tử OKX. Thiết bị đầu cuối giao dịch giao ngay của OKX bao gồm cặp giao dịch DEP/USDT.
Hoán đổi tiền điện tử hiện có của bạn, bao gồm XRP (XRP), Cardano (ADA), Solana (SOL) và Chainlink (LINK), sang DEP không tính phí và không trượt giá bằng cách sử dụng Chuyển đổi OKX.