Chuyển đổi ZRO ISK
LayerZero sang Icelandic Króna
kr680,70
-kr50,2085
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 06:32:53 9 thg 1, 2025
Thị trường ZRO/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZRO ISK
Tính đến hôm nay, 1 ZRO bằng 680,70 ISK, giảm 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, LayerZero (ZRO) đã giảm 9,00%. ZRO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ZRO ISK hiện tại
Giá thấp nhất 24h
kr644,27Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr746,66Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá LayerZero (ZRO)
Tỷ giá chuyển đổi ZRO ISK hôm nay hiện là kr680,70. Tỷ giá này đã giảm 7,00% trong 24 giờ qua và giảm 9,00% trong bảy ngày qua.
Giá cao nhất lịch sử của LayerZero là kr1.063,80. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 111.152.854 ZRO, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức kr75.661.509.400.
Giá LayerZero so với ISK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Icelandic Króna.
Giá cao nhất lịch sử của LayerZero là kr1.063,80. Loại tiền này hiện có tổng cung lưu hành là 111.152.854 ZRO, tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO và tổng vốn hóa pha loãng hoàn toàn ở mức kr75.661.509.400.
Giá LayerZero so với ISK được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi cũng có danh sách các loại tiền mã hóa phổ biến khác có thể đổi lấy Icelandic Króna.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZRO/ISK
Sử dụng bảng của chúng tôi để dễ dàng chuyển đổi số lượng giao dịch ZRO phổ biến sang giá ISK tương đương.
Chuyển đổi ZRO ISK
ZRO | ISK |
---|---|
1 ZRO | 680,70 ISK |
5 ZRO | 3.403,49 ISK |
10 ZRO | 6.806,98 ISK |
20 ZRO | 13.613,96 ISK |
50 ZRO | 34.034,89 ISK |
100 ZRO | 68.069,79 ISK |
1.000 ZRO | 680.697,9 ISK |
Chuyển đổi ISK ZRO
ISK | ZRO |
---|---|
1 ISK | 0,0014691 ZRO |
5 ISK | 0,0073454 ZRO |
10 ISK | 0,014691 ZRO |
20 ISK | 0,029382 ZRO |
50 ISK | 0,073454 ZRO |
100 ISK | 0,14691 ZRO |
1.000 ISK | 1,4691 ZRO |
Chuyển đổi ZRO ISK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZRO ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZRO sang ISK
Tỷ giá giao dịch của 1 ZRO sang ISK hôm nay là bao nhiêu?
Tỷ giá ZRO ISK hôm nay là kr680,70.
Tỷ giá giao dịch ZRO ISK đã biến động ra sao trong 24 giờ qua?
Tỷ giá giao dịch ZRO /ISK đã biến động -7,00% trong 24h qua.
Tổng cộng có bao nhiêu LayerZero?
LayerZero có tổng cung lưu hành hiện là 111.152.854 ZRO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 ZRO.
Tôi có thể tìm hiểu thêm về giao dịch ở đâu?
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chuyển đổi ZRO sang ISK trên OKX có an toàn không?
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Tôi có thể tìm thêm thông tin về LayerZero (ZRO) ở đâu?
Để tìm hiểu thêm về LayerZero, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá LayerZero và thông tin thị trường trong thực tế.
Tôi có một số câu hỏi về việc mua tiền mã hóa. Tôi có thể nói với ai?
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZRO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZRO và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZRO USDZRO AEDZRO ALLZRO AMDZRO ANGZRO ARSZRO AUDZRO AZNZRO BAMZRO BBDZRO BDTZRO BGNZRO BHDZRO BMDZRO BNDZRO BOBZRO BRLZRO BWPZRO BYNZRO CADZRO CHFZRO CLPZRO CNYZRO COPZRO CRCZRO CZKZRO DJFZRO DKKZRO DOPZRO DZDZRO EGPZRO ETBZRO EURZRO GBPZRO GELZRO GHSZRO GTQZRO HKDZRO HNLZRO HRKZRO HUFZRO IDRZRO ILSZRO INRZRO IQDZRO ISKZRO JMDZRO JODZRO JPYZRO KESZRO KGSZRO KHRZRO KRWZRO KWDZRO KYDZRO KZTZRO LAKZRO LBPZRO LKRZRO LRDZRO MADZRO MDLZRO MKDZRO MMKZRO MNTZRO MOPZRO MURZRO MXNZRO MYRZRO MZNZRO NADZRO NIOZRO NOKZRO NPRZRO NZDZRO OMRZRO PABZRO PENZRO PGKZRO PHPZRO PKRZRO PLNZRO PYGZRO QARZRO RSDZRO RWFZRO SARZRO SDGZRO SEKZRO SGDZRO SOSZRO THBZRO TJSZRO TNDZRO TRYZRO TTDZRO TWDZRO TZSZRO UAHZRO UGXZRO UYUZRO UZSZRO VESZRO VNDZRO XAFZRO XOFZRO ZARZRO ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay